Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 5-3-2

Teddy Sharman-Lowe6.7
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry6.7 62'
2-Jamie Sterry
Joseph Olowu7.0
5-Joseph Olowu
jay mcgrath6.4
25-jay mcgrath
Brandon·Fleming6.9 62'
27-Brandon·Fleming
Owen Bailey6.5
17-Owen Bailey
George Broadbent6.8
8-George Broadbent
Luke Molyneux7.5
7-Luke Molyneux
Harry Clifton6.2 70'
15-Harry Clifton
Jordan Gibson6.0
11-Jordan Gibson
Billy Sharp6.1
14-Billy Sharp
Filip Marshall6.3
12-Filip Marshall
Ryan Cooney5.9
2-Ryan Cooney
James Connolly5.7
18-James Connolly
Mickey Demetriou6.8
5-Mickey Demetriou
Z. Williams6.6
4-Z. Williams
M. Conway7.0
25-M. Conway
K. Breckin5.2 81'
26-K. Breckin
Max Sanders6.0 69'
6-Max Sanders
joel tabiner5.9
11-joel tabiner
M. Holíček6.3 69'
17-M. Holíček
Shilow Tracey6.1
10-Shilow Tracey

Thay người

70'

Harry Clifton

21-K. Hurst

15-Harry Clifton

62'

Jamie Sterry

10-Joe Sbarra

2-Jamie Sterry

62'

Brandon·Fleming

20-Joe Ironside

27-Brandon·Fleming

81'

K. Breckin

28-L. Billington

26-K. Breckin

69'

Max Sanders

29-A. Thibaut

6-Max Sanders

69'

M. Holíček

19-O. Lunt

17-M. Holíček

Đội hình xuất phát

Teddy Sharman-Lowe
6.7

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
6.7

2-Jamie Sterry

62'

Hậu vệ

Joseph Olowu
7.0

5-Joseph Olowu

Hậu vệ

jay mcgrath
6.4

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Brandon·Fleming
6.9

27-Brandon·Fleming

62'

Hậu vệ

Owen Bailey
6.5

17-Owen Bailey

Tiền vệ

George Broadbent
6.8

8-George Broadbent

Tiền vệ

Luke Molyneux
7.5

7-Luke Molyneux

Tiền vệ

Harry Clifton
6.2

15-Harry Clifton

70'

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.0

11-Jordan Gibson

Tiền vệ

Billy Sharp
6.1

14-Billy Sharp

Tiền đạo

Filip Marshall
6.3

12-Filip Marshall

Thủ môn

Ryan Cooney
5.9

2-Ryan Cooney

Hậu vệ

James Connolly
5.7

18-James Connolly

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.8

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams
6.6

4-Z. Williams

Hậu vệ

M. Conway
7.0

25-M. Conway

Hậu vệ

K. Breckin
5.2

26-K. Breckin

81'

Tiền vệ

Max Sanders
6.0

6-Max Sanders

69'

Tiền vệ

joel tabiner
5.9

11-joel tabiner

Tiền vệ

M. Holíček
6.3

17-M. Holíček

69'

Tiền đạo

Shilow Tracey
6.1

10-Shilow Tracey

Tiền đạo

Dự bị

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

Joe Sbarra
6.6

10-Joe Sbarra

62'

Tiền vệ

Ephrahim Yeboah

18-Ephrahim Yeboah

Tiền đạo

Joe Ironside
6.7

20-Joe Ironside

62'

Tiền đạo

K. Hurst
7.9

21-K. Hurst

70'

Tiền đạo

Jack Senior

23-Jack Senior

Hậu vệ

Ben Close

33-Ben Close

Tiền vệ

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

O. Lunt
6.5

19-O. Lunt

69'

Tiền vệ

Calum Agius

20-Calum Agius

Tiền đạo

F. Roberts

21-F. Roberts

Tiền đạo

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Tiền vệ

L. Billington
6.8

28-L. Billington

81'

Hậu vệ

A. Thibaut
6.9

29-A. Thibaut

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Grant McCann

Grant McCann

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn