Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Teddy Sharman-Lowe6.0
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry6.8
2-Jamie Sterry
Tom Anderson6.9
4-Tom Anderson
jay mcgrath6.5
25-jay mcgrath
Brandon·Fleming6.6
27-Brandon·Fleming
Owen Bailey6.2
17-Owen Bailey
Zain Westbrooke6.9 80'
24-Zain Westbrooke
Luke Molyneux5.1 90+2'
7-Luke Molyneux
Harry Clifton5.0
15-Harry Clifton
Jordan Gibson6.5 80'
11-Jordan Gibson
Billy Sharp7.7 61'
14-Billy Sharp
Glenn Morris6.1
1-Glenn Morris
Remeao Hutton6.0
2-Remeao Hutton
Oliver Hawkins6.7
12-Oliver Hawkins
Shadrach Ogie6.9
22-Shadrach Ogie
Max Clark5.6
3-Max Clark
E. Coleman6.3 60'
6-E. Coleman
Armani Little6.5
8-Armani Little
Jack Nolan6.2 83'
7-Jack Nolan
George Lapslie6.0 77'
32-George Lapslie
Jayden Clarke6.2 60'
17-Jayden Clarke
M. Wyllie6.1 46'
18-M. Wyllie

Thay người

90+2'

Luke Molyneux

5-Joseph Olowu

7-Luke Molyneux

80'

Zain Westbrooke

33-Ben Close

24-Zain Westbrooke

80'

Jordan Gibson

21-K. Hurst

11-Jordan Gibson

61'

Billy Sharp

20-Joe Ironside

14-Billy Sharp

83'

Jack Nolan

29-Joseph Gbode

7-Jack Nolan

77'

George Lapslie

9-J. Andrews

32-George Lapslie

60'

E. Coleman

10-Jonathan Williams

6-E. Coleman

60'

Jayden Clarke

24-Jacob Wakeling

17-Jayden Clarke

46'

M. Wyllie

20-Elliott Nevitt

18-M. Wyllie

Đội hình xuất phát

Teddy Sharman-Lowe
6.0

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
6.8

2-Jamie Sterry

Hậu vệ

Tom Anderson
6.9

4-Tom Anderson

Hậu vệ

jay mcgrath
6.5

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Brandon·Fleming
6.6

27-Brandon·Fleming

Hậu vệ

Owen Bailey
6.2

17-Owen Bailey

Tiền vệ

Zain Westbrooke
6.9

24-Zain Westbrooke

80'

Tiền vệ

Luke Molyneux
5.1

7-Luke Molyneux

90+2'

Tiền vệ

Harry Clifton
5.0

15-Harry Clifton

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.5

11-Jordan Gibson

80'

Tiền vệ

Billy Sharp
7.7

14-Billy Sharp

61'

Tiền đạo

Glenn Morris
6.1

1-Glenn Morris

Thủ môn

Remeao Hutton
6.0

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Oliver Hawkins
6.7

12-Oliver Hawkins

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.9

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Max Clark
5.6

3-Max Clark

Hậu vệ

E. Coleman
6.3

6-E. Coleman

60'

Tiền vệ

Armani Little
6.5

8-Armani Little

Tiền vệ

Jack Nolan
6.2

7-Jack Nolan

83'

Tiền vệ

George Lapslie
6.0

32-George Lapslie

77'

Tiền vệ

Jayden Clarke
6.2

17-Jayden Clarke

60'

Tiền vệ

M. Wyllie
6.1

18-M. Wyllie

46'

Tiền đạo

Dự bị

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

Joseph Olowu

5-Joseph Olowu

90+2'

Hậu vệ

Joe Sbarra

10-Joe Sbarra

Tiền vệ

Ephrahim Yeboah

18-Ephrahim Yeboah

Tiền đạo

Joe Ironside
6.9

20-Joe Ironside

61'

Tiền đạo

K. Hurst
6.6

21-K. Hurst

80'

Tiền đạo

Ben Close
5.9

33-Ben Close

80'

Tiền vệ

J. Andrews
6.0

9-J. Andrews

77'

Tiền đạo

Jonathan Williams
6.8

10-Jonathan Williams

60'

Tiền vệ

Luca Ashby-Hammond

13-Luca Ashby-Hammond

Thủ môn

Elliott Nevitt
6.0

20-Elliott Nevitt

46'

Tiền đạo

Jacob Wakeling
6.7

24-Jacob Wakeling

60'

Tiền đạo

Joseph Gbode
6.6

29-Joseph Gbode

83'

Tiền đạo

Alex Giles

31-Alex Giles

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Grant McCann

Grant McCann

 

John Coleman

John Coleman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn