Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Teddy Sharman-Lowe6.7
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry6.4
2-Jamie Sterry
Joseph Olowu7.1
5-Joseph Olowu
Tom Anderson7.0
4-Tom Anderson
Brandon·Fleming7.6
27-Brandon·Fleming
Owen Bailey5.8
17-Owen Bailey
Patrick Kelly6.7 74'
22-Patrick Kelly
Luke Molyneux5.6 74'
7-Luke Molyneux
Harry Clifton7.6
15-Harry Clifton
Jordan Gibson6.3 63'
11-Jordan Gibson
Billy Sharp6.6 63'
14-Billy Sharp
Stuart Moore6.8
25-Stuart Moore
Luke Hendrie5.8
2-Luke Hendrie
Rhys Williams6.3
14-Rhys Williams
Jamie Stott6.1
6-Jamie Stott
David Tutonda6.2 79'
23-David Tutonda
Yann Songo'o5.8 79'
24-Yann Songo'o
Callum Jones
28-Callum Jones
Gwion Edwards6.6 78'
7-Gwion Edwards
Harvey Macadam6.7
8-Harvey Macadam
Jordan Slew5.8
11-Jordan Slew
Hallam Hope6.4 70'
9-Hallam Hope

Thay người

74'

Patrick Kelly

10-Joe Sbarra

22-Patrick Kelly

74'

Luke Molyneux

18-Ephrahim Yeboah

7-Luke Molyneux

63'

Jordan Gibson

21-K. Hurst

11-Jordan Gibson

63'

Billy Sharp

20-Joe Ironside

14-Billy Sharp

79'

David Tutonda

3-Adam Lewis

23-David Tutonda

79'

Yann Songo'o

4-Tom White

24-Yann Songo'o

78'

Gwion Edwards

18-Matty Kosylo

7-Gwion Edwards

70'

Hallam Hope

10-Lee Angol

9-Hallam Hope

Đội hình xuất phát

Teddy Sharman-Lowe
6.7

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
6.4

2-Jamie Sterry

Hậu vệ

Joseph Olowu
7.1

5-Joseph Olowu

Hậu vệ

Tom Anderson
7.0

4-Tom Anderson

Hậu vệ

Brandon·Fleming
7.6

27-Brandon·Fleming

Hậu vệ

Owen Bailey
5.8

17-Owen Bailey

Tiền vệ

Patrick Kelly
6.7

22-Patrick Kelly

74'

Tiền vệ

Luke Molyneux
5.6

7-Luke Molyneux

74'

Tiền vệ

Harry Clifton
7.6

15-Harry Clifton

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.3

11-Jordan Gibson

63'

Tiền vệ

Billy Sharp
6.6

14-Billy Sharp

63'

Tiền đạo

Stuart Moore
6.8

25-Stuart Moore

Thủ môn

Luke Hendrie
5.8

2-Luke Hendrie

Hậu vệ

Rhys Williams
6.3

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jamie Stott
6.1

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
6.2

23-David Tutonda

79'

Hậu vệ

Yann Songo'o
5.8

24-Yann Songo'o

79'

Tiền vệ

Callum Jones

28-Callum Jones

Tiền vệ

Gwion Edwards
6.6

7-Gwion Edwards

78'

Tiền vệ

Harvey Macadam
6.7

8-Harvey Macadam

Tiền vệ

Jordan Slew
5.8

11-Jordan Slew

Tiền vệ

Hallam Hope
6.4

9-Hallam Hope

70'

Tiền đạo

Dự bị

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

George Broadbent

8-George Broadbent

Tiền vệ

Joe Sbarra
6.6

10-Joe Sbarra

74'

Tiền vệ

Ephrahim Yeboah
6.8

18-Ephrahim Yeboah

74'

Tiền đạo

Joe Ironside
6.7

20-Joe Ironside

63'

Tiền đạo

K. Hurst
5.7

21-K. Hurst

63'

Tiền đạo

jay mcgrath

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Adam Lewis
6.7

3-Adam Lewis

79'

Hậu vệ

Tom White
6.6

4-Tom White

79'

Tiền vệ

Max Taylor

5-Max Taylor

Hậu vệ

Lee Angol
6.5

10-Lee Angol

70'

Tiền đạo

Matty Kosylo
6.6

18-Matty Kosylo

78'

Tiền đạo

Alfie Scales

21-Alfie Scales

Thủ môn

Ross Millen

22-Ross Millen

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Grant McCann

Grant McCann

 

Derek Adams

Derek Adams

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn