Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Teddy Sharman-Lowe7.2
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry6.3
2-Jamie Sterry
Joseph Olowu6.8
5-Joseph Olowu
jay mcgrath6.9
25-jay mcgrath
Jack Senior6.7 58'
23-Jack Senior
Patrick Kelly6.2
22-Patrick Kelly
Owen Bailey6.7
17-Owen Bailey
Luke Molyneux7.2
7-Luke Molyneux
Harry Clifton6.9 58'
15-Harry Clifton
K. Hurst7.8
21-K. Hurst
Billy Sharp6.3 58'
14-Billy Sharp
Alex Bass7.8
1-Alex Bass
Lewis Macari
28-Lewis Macari
Matthew Platt6.7
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau6.3
4-Jacob Bedeau
N. Tsaroulla5.8
25-N. Tsaroulla
George Abbott6.6
33-George Abbott
Matt Palmer6.2
18-Matt Palmer
Kellan Gordon5.6
2-Kellan Gordon
S. Austin6.3
8-S. Austin
Jevani Brown5.7
14-Jevani Brown
Alassana Jatta8.3
29-Alassana Jatta

Thay người

58'

Jack Senior

27-Brandon·Fleming

23-Jack Senior

58'

Harry Clifton

11-Jordan Gibson

15-Harry Clifton

58'

Billy Sharp

20-Joe Ironside

14-Billy Sharp

Đội hình xuất phát

Teddy Sharman-Lowe
7.2

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
6.3

2-Jamie Sterry

Hậu vệ

Joseph Olowu
6.8

5-Joseph Olowu

Hậu vệ

jay mcgrath
6.9

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Jack Senior
6.7

23-Jack Senior

58'

Hậu vệ

Patrick Kelly
6.2

22-Patrick Kelly

Tiền vệ

Owen Bailey
6.7

17-Owen Bailey

Tiền vệ

Luke Molyneux
7.2

7-Luke Molyneux

Tiền vệ

Harry Clifton
6.9

15-Harry Clifton

58'

Tiền vệ

K. Hurst
7.8

21-K. Hurst

Tiền vệ

Billy Sharp
6.3

14-Billy Sharp

58'

Tiền đạo

Alex Bass
7.8

1-Alex Bass

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

Hậu vệ

Matthew Platt
6.7

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.3

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

N. Tsaroulla
5.8

25-N. Tsaroulla

Tiền vệ

George Abbott
6.6

33-George Abbott

Tiền vệ

Matt Palmer
6.2

18-Matt Palmer

Tiền vệ

Kellan Gordon
5.6

2-Kellan Gordon

Tiền vệ

S. Austin
6.3

8-S. Austin

Tiền vệ

Jevani Brown
5.7

14-Jevani Brown

Tiền vệ

Alassana Jatta
8.3

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

Dự bị

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

George Broadbent

8-George Broadbent

Tiền vệ

Joe Sbarra

10-Joe Sbarra

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.3

11-Jordan Gibson

58'

Tiền vệ

T. Nixon

16-T. Nixon

Hậu vệ

Joe Ironside
8.4

20-Joe Ironside

58'

Tiền đạo

Brandon·Fleming
6.3

27-Brandon·Fleming

58'

Hậu vệ

Rod McDonald

3-Rod McDonald

Hậu vệ

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

Dan Crowley

7-Dan Crowley

Tiền vệ

L. Ness

12-L. Ness

Hậu vệ

Josh Martin

19-Josh Martin

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Robbie Cundy

24-Robbie Cundy

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Grant McCann

Grant McCann

 

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn