Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-1-2

Teddy Sharman-Lowe6.8
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry6.8 70'
2-Jamie Sterry
Joseph Olowu6.9
5-Joseph Olowu
jay mcgrath6.8
25-jay mcgrath
Brandon·Fleming6.2 71'
27-Brandon·Fleming
Owen Bailey6.6
17-Owen Bailey
Patrick Kelly6.7 84'
22-Patrick Kelly
Luke Molyneux5.5
7-Luke Molyneux
K. Hurst6.4 84'
21-K. Hurst
Jordan Gibson6.6 70'
11-Jordan Gibson
Joe Ironside6.3
20-Joe Ironside
Jamie Jones6.3
1-Jamie Jones
Stephan Negru6.4
5-Stephan Negru
Curtis Tilt6.6
16-Curtis Tilt
Luke Garbutt6.5
29-Luke Garbutt
Haji Mnoga5.6 67'
19-Haji Mnoga
Matthew Lund5.7 83'
8-Matthew Lund
Josh·Austerfield6.0
33-Josh·Austerfield
Kelly Harmani N’Mai5.6 83'
10-Kelly Harmani N’Mai
Ossama Ashley5.6
4-Ossama Ashley
K. Kouassi8.5
27-K. Kouassi
Ben Woodburn6.8 67'
14-Ben Woodburn

Thay người

84'

Patrick Kelly

8-George Broadbent

22-Patrick Kelly

84'

K. Hurst

18-Ephrahim Yeboah

21-K. Hurst

71'

Brandon·Fleming

3-James Maxwell

27-Brandon·Fleming

70'

Jamie Sterry

14-Billy Sharp

2-Jamie Sterry

70'

Jordan Gibson

10-Joe Sbarra

11-Jordan Gibson

83'

Matthew Lund

3-Kevin Berkoe

8-Matthew Lund

83'

Kelly Harmani N’Mai

37-F. Okoronkko

10-Kelly Harmani N’Mai

67'

Haji Mnoga

32-Liam Shephard

19-Haji Mnoga

67'

Ben Woodburn

18-Conor McAleny

14-Ben Woodburn

Đội hình xuất phát

Teddy Sharman-Lowe
6.8

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
6.8

2-Jamie Sterry

70'

Hậu vệ

Joseph Olowu
6.9

5-Joseph Olowu

Hậu vệ

jay mcgrath
6.8

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Brandon·Fleming
6.2

27-Brandon·Fleming

71'

Hậu vệ

Owen Bailey
6.6

17-Owen Bailey

Tiền vệ

Patrick Kelly
6.7

22-Patrick Kelly

84'

Tiền vệ

Luke Molyneux
5.5

7-Luke Molyneux

Tiền vệ

K. Hurst
6.4

21-K. Hurst

84'

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.6

11-Jordan Gibson

70'

Tiền vệ

Joe Ironside
6.3

20-Joe Ironside

Tiền đạo

Jamie Jones
6.3

1-Jamie Jones

Thủ môn

Stephan Negru
6.4

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Curtis Tilt
6.6

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

Luke Garbutt
6.5

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Haji Mnoga
5.6

19-Haji Mnoga

67'

Tiền vệ

Matthew Lund
5.7

8-Matthew Lund

83'

Tiền vệ

Josh·Austerfield
6.0

33-Josh·Austerfield

Tiền vệ

Kelly Harmani N’Mai
5.6

10-Kelly Harmani N’Mai

83'

Tiền vệ

Ossama Ashley
5.6

4-Ossama Ashley

Tiền vệ

K. Kouassi
8.5

27-K. Kouassi

Tiền đạo

Ben Woodburn
6.8

14-Ben Woodburn

67'

Tiền đạo

Dự bị

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

James Maxwell
6.7

3-James Maxwell

71'

Hậu vệ

Tom Anderson

4-Tom Anderson

Hậu vệ

George Broadbent
6.7

8-George Broadbent

84'

Tiền vệ

Joe Sbarra
6.6

10-Joe Sbarra

70'

Tiền vệ

Billy Sharp
7.7

14-Billy Sharp

70'

Tiền đạo

Ephrahim Yeboah
6.6

18-Ephrahim Yeboah

84'

Tiền đạo

Tom Edwards

2-Tom Edwards

Hậu vệ

Kevin Berkoe
6.9

3-Kevin Berkoe

83'

Hậu vệ

Cole Stockton

9-Cole Stockton

Tiền đạo

Jon Taylor

11-Jon Taylor

Tiền vệ

Conor McAleny
6.6

18-Conor McAleny

67'

Tiền đạo

Liam Shephard
6.5

32-Liam Shephard

67'

Hậu vệ

F. Okoronkko
6.9

37-F. Okoronkko

83'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Grant McCann

Grant McCann

 

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn