3-1-4-2Dukla Banska Bystrica 3-1-4-2

4-1-3-2 Dunajska Streda4-1-3-2

Ivan Rehak
1-Ivan Rehak
Oliver Klimpl6.0
26-Oliver Klimpl
boris godal6.8 59'
33-boris godal
Lubomir Willweber5.6
41-Lubomir Willweber
David Richtarech5.8
6-David Richtarech
Marian·Pisoja5.6
28-Marian·Pisoja
Marek Hlinka6.0
88-Marek Hlinka
Dominik Veselovský6.5 59'
20-Dominik Veselovský
Timotej Záhumenský6.8 70'
44-Timotej Záhumenský
tomas malec 70'
29-tomas malec
Martin Rymarenko5.5 88'
11-Martin Rymarenko
Aleksandar Popović6.4
41-Aleksandar Popović
Yhoan Andzouana6.6
17-Yhoan Andzouana
Taras Kacharaba6.8
33-Taras Kacharaba
Mateus Brunetti Valor
16-Mateus Brunetti Valor
Alejandro·Mendez Garcia6.8 65'
18-Alejandro·Mendez Garcia
Milan Dimun7.5
8-Milan Dimun
Milan Vitális6.4 78'
27-Milan Vitális
Mahmudu Bajo6.0 65'
6-Mahmudu Bajo
Christián Herc6.0 53'
24-Christián Herc
Matej Trusa5.2
46-Matej Trusa
Ladislav Almási6.3 53'
99-Ladislav Almási

Thay người

88'

Martin Rymarenko

11-Martin Rymarenko

Tiền vệ

Tibor Slebodnik

9-Tibor Slebodnik

Tiền đạo

70'

Timotej Záhumenský

44-Timotej Záhumenský

Hậu vệ

Adam Brenkus

23-Adam Brenkus

Tiền vệ

70'

tomas malec

29-tomas malec

Tiền đạo

Adam Hanes

16-Adam Hanes

Tiền vệ

59'

boris godal

33-boris godal

Hậu vệ

nicolas sikula

13-nicolas sikula

Hậu vệ

59'

Dominik Veselovský

20-Dominik Veselovský

Tiền vệ

Branislav Ľupták

10-Branislav Ľupták

Tiền vệ

78'

Milan Vitális

27-Milan Vitális

Tiền vệ

Ákos Szendrei

22-Ákos Szendrei

Tiền đạo

65'

Alejandro·Mendez Garcia

18-Alejandro·Mendez Garcia

Hậu vệ

Romaric Yapi

91-Romaric Yapi

Tiền đạo

65'

Mahmudu Bajo

6-Mahmudu Bajo

Tiền vệ

Ammar Ramadan

10-Ammar Ramadan

Tiền vệ

53'

Christián Herc

24-Christián Herc

Tiền vệ

Jan Bernát

7-Jan Bernát

Tiền vệ

53'

Ladislav Almási

99-Ladislav Almási

Tiền đạo

damir redzic

23-damir redzic

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ivan Rehak

1-Ivan Rehak

Thủ môn

Oliver Klimpl
6.0

26-Oliver Klimpl

Tiền vệ

boris godal
6.8

33-boris godal

59'

Hậu vệ

Lubomir Willweber
5.6

41-Lubomir Willweber

Tiền vệ

David Richtarech
5.8

6-David Richtarech

Hậu vệ

Marian·Pisoja
5.6

28-Marian·Pisoja

Hậu vệ

Marek Hlinka
6.0

88-Marek Hlinka

Tiền vệ

Dominik Veselovský
6.5

20-Dominik Veselovský

59'

Tiền vệ

Timotej Záhumenský
6.8

44-Timotej Záhumenský

70'

Hậu vệ

tomas malec

29-tomas malec

70'

Tiền đạo

Martin Rymarenko
5.5

11-Martin Rymarenko

88'

Tiền vệ

Aleksandar Popović
6.4

41-Aleksandar Popović

Thủ môn

Yhoan Andzouana
6.6

17-Yhoan Andzouana

Tiền vệ

Taras Kacharaba
6.8

33-Taras Kacharaba

Hậu vệ

Mateus Brunetti Valor

16-Mateus Brunetti Valor

Hậu vệ

Alejandro·Mendez Garcia
6.8

18-Alejandro·Mendez Garcia

65'

Hậu vệ

Milan Dimun
7.5

8-Milan Dimun

Tiền vệ

Milan Vitális
6.4

27-Milan Vitális

78'

Tiền vệ

Mahmudu Bajo
6.0

6-Mahmudu Bajo

65'

Tiền vệ

Christián Herc
6.0

24-Christián Herc

53'

Tiền vệ

Matej Trusa
5.2

46-Matej Trusa

Tiền vệ

Ladislav Almási
6.3

99-Ladislav Almási

53'

Tiền đạo

Dự bị

Bernard·Petrak

3-Bernard·Petrak

Hậu vệ

Jakub Považanec

7-Jakub Považanec

Tiền vệ

Tibor Slebodnik
6.2

9-Tibor Slebodnik

88'

Tiền đạo

Branislav Ľupták
6.2

10-Branislav Ľupták

59'

Tiền vệ

nicolas sikula

13-nicolas sikula

59'

Hậu vệ

Adam Hanes
6.9

16-Adam Hanes

70'

Tiền vệ

Adam Brenkus
6.3

23-Adam Brenkus

70'

Tiền vệ

ivan mensah

25-ivan mensah

Hậu vệ

Michal·Trnovsky

36-Michal·Trnovsky

Thủ môn

Jan Bernát
6.9

7-Jan Bernát

53'

Tiền vệ

Ammar Ramadan
6.4

10-Ammar Ramadan

65'

Tiền vệ

bosze levente

13-bosze levente

 

Ákos Szendrei
6.8

22-Ákos Szendrei

78'

Tiền đạo

damir redzic
6.0

23-damir redzic

53'

Tiền đạo

vasilios kaltsas

30-vasilios kaltsas

 

Filip raska

47-Filip raska

Hậu vệ

Mate Tuboly

68-Mate Tuboly

Tiền vệ

Romaric Yapi
6.8

91-Romaric Yapi

65'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Martin Poljovka

Martin Poljovka

 

Branislav Fodrek

Branislav Fodrek

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra