3-5-2Dunajska Streda 3-5-2

5-4-1 Michalovce5-4-1

Aleksandar Popović8.5
41-Aleksandar Popović
Mark Csinger6.2
21-Mark Csinger
P. Ortiz6.3
26-P. Ortiz
Mateus Brunetti6.2
16-Mateus Brunetti
Konrad·Gruszkowski6.5 82'
77-Konrad·Gruszkowski
Christián Herc6.9 68'
24-Christián Herc
Mahmudu Bajo6.3 46'
6-Mahmudu Bajo
L. Bősze6.4
13-L. Bősze
Alejandro·Mendez Garcia5.8
18-Alejandro·Mendez Garcia
Matej Trusa6.5
46-Matej Trusa
Ladislav Almási6.2 82'
99-Ladislav Almási
M. Šahinović6.5
31-M. Šahinović
Denis Taraduda5.8 86'
3-Denis Taraduda
Tornike Dzotsenidze6.6
26-Tornike Dzotsenidze
Martin Bednár6.4
66-Martin Bednár
Polydefkis Volanakis6.8
5-Polydefkis Volanakis
Henry·Franck·Bahi6.1
12-Henry·Franck·Bahi
Usman Adekunle Issa5.9 46'
7-Usman Adekunle Issa
Artur Musak6.1 46'
55-Artur Musak
Abdul Musa Zubairu6.3
4-Abdul Musa Zubairu
Alexandros Kyziridis8.3
89-Alexandros Kyziridis
Matus·Marcin6.2
9-Matus·Marcin

Thay người

82'

Konrad·Gruszkowski

77-Konrad·Gruszkowski

Tiền vệ

82'

Ladislav Almási

99-Ladislav Almási

Tiền đạo

Fortune Akpan Bassey

14-Fortune Akpan Bassey

Tiền đạo

68'

Christián Herc

24-Christián Herc

Tiền vệ

Milan Vitális

27-Milan Vitális

Tiền vệ

46'

Mahmudu Bajo

6-Mahmudu Bajo

Tiền vệ

86'

Denis Taraduda

3-Denis Taraduda

Hậu vệ

Lukas Simko

2-Lukas Simko

Hậu vệ

46'

Usman Adekunle Issa

7-Usman Adekunle Issa

Tiền vệ

Eduvie Ikoba

91-Eduvie Ikoba

Tiền đạo

46'

Artur Musak

55-Artur Musak

Tiền vệ

Stanislav Danko

51-Stanislav Danko

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Aleksandar Popović
8.5

41-Aleksandar Popović

Thủ môn

Mark Csinger
6.2

21-Mark Csinger

Hậu vệ

P. Ortiz
6.3

26-P. Ortiz

Hậu vệ

Mateus Brunetti
6.2

16-Mateus Brunetti

Hậu vệ

Konrad·Gruszkowski
6.5

77-Konrad·Gruszkowski

82'

Tiền vệ

Christián Herc
6.9

24-Christián Herc

68'

Tiền vệ

Mahmudu Bajo
6.3

6-Mahmudu Bajo

46'

Tiền vệ

L. Bősze
6.4

13-L. Bősze

Tiền vệ

Alejandro·Mendez Garcia
5.8

18-Alejandro·Mendez Garcia

Tiền vệ

Matej Trusa
6.5

46-Matej Trusa

Tiền đạo

Ladislav Almási
6.2

99-Ladislav Almási

82'

Tiền đạo

M. Šahinović
6.5

31-M. Šahinović

Thủ môn

Denis Taraduda
5.8

3-Denis Taraduda

86'

Hậu vệ

Tornike Dzotsenidze
6.6

26-Tornike Dzotsenidze

Hậu vệ

Martin Bednár
6.4

66-Martin Bednár

Hậu vệ

Polydefkis Volanakis
6.8

5-Polydefkis Volanakis

Hậu vệ

Henry·Franck·Bahi
6.1

12-Henry·Franck·Bahi

Hậu vệ

Usman Adekunle Issa
5.9

7-Usman Adekunle Issa

46'

Tiền vệ

Artur Musak
6.1

55-Artur Musak

46'

Tiền vệ

Abdul Musa Zubairu
6.3

4-Abdul Musa Zubairu

Tiền vệ

Alexandros Kyziridis
8.3

89-Alexandros Kyziridis

Tiền vệ

Matus·Marcin
6.2

9-Matus·Marcin

Tiền đạo

Dự bị

Leandro Filipe de Almeida Dornelles

1-Leandro Filipe de Almeida Dornelles

Thủ môn

Karol Blaško
6.6

2-Karol Blaško

Tiền vệ

Jan Bernát
6.8

7-Jan Bernát

59'

Tiền vệ

Bartol·Barisic

11-Bartol·Barisic

Tiền đạo

Fortune Akpan Bassey
6.0

14-Fortune Akpan Bassey

82'

Tiền đạo

Milan Vitális
6.8

27-Milan Vitális

68'

Tiền vệ

M. Jencus

38-M. Jencus

Tiền vệ

Benjamin Száraz

39-Benjamin Száraz

Thủ môn

Andrej Zápražný

48-Andrej Zápražný

Tiền đạo

Patrik Lukac

1-Patrik Lukac

Thủ môn

Lukas Simko
6.8

2-Lukas Simko

86'

Hậu vệ

Yushi Shimamura

8-Yushi Shimamura

Tiền vệ

Samuel Antonio Ramos Linares

21-Samuel Antonio Ramos Linares

Tiền vệ

Enzo Arevalo
6.7

29-Enzo Arevalo

Tiền vệ

Christos Makrygiannis

30-Christos Makrygiannis

Hậu vệ

Stanislav Danko
8.8

51-Stanislav Danko

46'

Tiền vệ

Eduvie Ikoba
5.7

91-Eduvie Ikoba

46'

Tiền đạo

Adam Žulevič

97-Adam Žulevič

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Branislav Fodrek

Branislav Fodrek

 

Anton Soltis

Anton Soltis

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra