4-5-1Dundalk 4-5-1

4-5-1 Derry City4-5-1

Ross Munro
1-Ross Munro
H. Cann6.6
38-H. Cann
Andy Boyle6.6
4-Andy Boyle
Sean keogh 72'
28-Sean keogh
Koen Oostenbrink6.7 64'
6-Koen Oostenbrink
Jed Hakiki6.5 64'
40-Jed Hakiki
Aodh Dervin5.8
39-Aodh Dervin
Robbie Benson5.9 79'
8-Robbie Benson
Daryl Horgan6.9
7-Daryl Horgan
John Mountney6.6
23-John Mountney
Jamie Gullan5.1 72'
9-Jamie Gullan
Brian Maher7.7
1-Brian Maher
Ronan Boyce5.0
2-Ronan Boyce
Shane McEleney6.2
16-Shane McEleney
Mark Connolly6.1 79'
6-Mark Connolly
Andre Wisdom6.3
20-Andre Wisdom
Sadou Diallo5.6
15-Sadou Diallo
Michael Duffy7.7
7-Michael Duffy
Adam O'Reilly6.3
28-Adam O'Reilly
Danny Mullen6.2
21-Danny Mullen
Paul McMullan5.9 90+5'
12-Paul McMullan
Colm Whelan8.2 64'
11-Colm Whelan

Thay người

79'

Robbie Benson

8-Robbie Benson

Tiền đạo

norman garbett

37-norman garbett

Tiền đạo

72'

Sean keogh

28-Sean keogh

 

Mayowa Animasahun

15-Mayowa Animasahun

Hậu vệ

72'

Jamie Gullan

9-Jamie Gullan

Tiền đạo

E. Kenny

24-E. Kenny

Tiền vệ

64'

Koen Oostenbrink

6-Koen Oostenbrink

Tiền vệ

Dara Keane

17-Dara Keane

Tiền vệ

64'

Jed Hakiki

40-Jed Hakiki

Tiền đạo

Ryan O'Kane

11-Ryan O'Kane

 

90+5'

Paul McMullan

12-Paul McMullan

Tiền đạo

Jacob Davenport

19-Jacob Davenport

Tiền vệ

79'

Mark Connolly

6-Mark Connolly

Hậu vệ

Duncan Idehen

25-Duncan Idehen

Hậu vệ

64'

Colm Whelan

11-Colm Whelan

Tiền đạo

William Patching

8-William Patching

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Ross Munro

1-Ross Munro

Thủ môn

H. Cann
6.6

38-H. Cann

Hậu vệ

Andy Boyle
6.6

4-Andy Boyle

 

Sean keogh

28-Sean keogh

72'

 

Koen Oostenbrink
6.7

6-Koen Oostenbrink

64'

Tiền vệ

Jed Hakiki
6.5

40-Jed Hakiki

64'

Tiền đạo

Aodh Dervin
5.8

39-Aodh Dervin

Tiền vệ

Robbie Benson
5.9

8-Robbie Benson

79'

Tiền đạo

Daryl Horgan
6.9

7-Daryl Horgan

Tiền vệ

John Mountney
6.6

23-John Mountney

Tiền vệ

Jamie Gullan
5.1

9-Jamie Gullan

72'

Tiền đạo

Brian Maher
7.7

1-Brian Maher

Thủ môn

Ronan Boyce
5.0

2-Ronan Boyce

Hậu vệ

Shane McEleney
6.2

16-Shane McEleney

Hậu vệ

Mark Connolly
6.1

6-Mark Connolly

79'

Hậu vệ

Andre Wisdom
6.3

20-Andre Wisdom

Hậu vệ

Sadou Diallo
5.6

15-Sadou Diallo

Tiền vệ

Michael Duffy
7.7

7-Michael Duffy

Tiền đạo

Adam O'Reilly
6.3

28-Adam O'Reilly

Tiền vệ

Danny Mullen
6.2

21-Danny Mullen

Tiền đạo

Paul McMullan
5.9

12-Paul McMullan

90+5'

Tiền đạo

Colm Whelan
8.2

11-Colm Whelan

64'

Tiền đạo

Dự bị

Robert Mahon

10-Robert Mahon

Tiền đạo

Ryan O'Kane
6.5

11-Ryan O'Kane

64'

 

Mayowa Animasahun
6.3

15-Mayowa Animasahun

72'

Hậu vệ

Felix goddard

16-Felix goddard

Thủ môn

Dara Keane
6.3

17-Dara Keane

64'

Tiền vệ

Luke mulligan

20-Luke mulligan

Hậu vệ

E. Kenny
6.8

24-E. Kenny

72'

Tiền vệ

scott mcgill

27-scott mcgill

Tiền vệ

norman garbett

37-norman garbett

79'

Tiền đạo

William Patching
6.3

8-William Patching

64'

Tiền vệ

Jacob Davenport

19-Jacob Davenport

90+5'

Tiền vệ

Duncan Idehen
6.5

25-Duncan Idehen

79'

Hậu vệ

Tagh Ryan

26-Tagh Ryan

Thủ môn

Sean robertson

29-Sean robertson

Tiền vệ

aaron heaney

33-aaron heaney

 

Conor Barry

39-Conor Barry

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ciarán Kilduff

Ciarán Kilduff

 

Tiernan Lynch

Tiernan Lynch

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra