4-5-1Dundalk 4-5-1

3-4-3 Shamrock Rovers3-4-3

Ross Munro7.0
1-Ross Munro
H. Cann6.1
38-H. Cann
Mayowa Animasahun6.8
15-Mayowa Animasahun
Sean keogh6.6
26-Sean keogh
Koen Oostenbrink5.8 83'
6-Koen Oostenbrink
E. Kenny6.3
24-E. Kenny
Aodh Dervin6.1 76'
39-Aodh Dervin
Robert Mahon6.0 66'
10-Robert Mahon
John Mountney6.2
23-John Mountney
Daryl Horgan5.9
7-Daryl Horgan
Jed Hakiki6.5 65'
40-Jed Hakiki
Leon Pohls6.3
1-Leon Pohls
Daniel Cleary6.8
6-Daniel Cleary
Roberto Lopes7.1
4-Roberto Lopes
Lee Grace6.9
5-Lee Grace
Joshua Honohan6.4 46'
2-Joshua Honohan
Dylan Watts7.3
7-Dylan Watts
Gary O'Neill6.7 46'
16-Gary O'Neill
Daniel Mandroiu6.0 54'
22-Daniel Mandroiu
Johnny Kenny5.3 63'
24-Johnny Kenny
Neil Farrugia6.2
23-Neil Farrugia
Jack Byrne6.0 85'
29-Jack Byrne

Thay người

83'

Koen Oostenbrink

6-Koen Oostenbrink

Tiền vệ

Vincent Leonard

19-Vincent Leonard

Tiền vệ

76'

Aodh Dervin

39-Aodh Dervin

Tiền vệ

norman garbett

37-norman garbett

Tiền đạo

66'

Robert Mahon

10-Robert Mahon

Tiền đạo

Dara Keane

17-Dara Keane

Tiền vệ

65'

Jed Hakiki

40-Jed Hakiki

Tiền đạo

Ryan O'Kane

11-Ryan O'Kane

 

85'

Jack Byrne

29-Jack Byrne

Tiền vệ

Markus Poom

19-Markus Poom

Tiền đạo

63'

Johnny Kenny

24-Johnny Kenny

Tiền đạo

Aaron Greene

9-Aaron Greene

Tiền đạo

54'

Daniel Mandroiu

22-Daniel Mandroiu

Tiền vệ

Aaron McEneff

8-Aaron McEneff

Tiền vệ

46'

Joshua Honohan

2-Joshua Honohan

Hậu vệ

Darragh Burns

21-Darragh Burns

Tiền vệ

46'

Gary O'Neill

16-Gary O'Neill

Tiền vệ

Graham Burke

10-Graham Burke

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ross Munro
7.0

1-Ross Munro

Thủ môn

H. Cann
6.1

38-H. Cann

Hậu vệ

Mayowa Animasahun
6.8

15-Mayowa Animasahun

Hậu vệ

Sean keogh
6.6

26-Sean keogh

 

Koen Oostenbrink
5.8

6-Koen Oostenbrink

83'

Tiền vệ

E. Kenny
6.3

24-E. Kenny

Tiền vệ

Aodh Dervin
6.1

39-Aodh Dervin

76'

Tiền vệ

Robert Mahon
6.0

10-Robert Mahon

66'

Tiền đạo

John Mountney
6.2

23-John Mountney

Tiền vệ

Daryl Horgan
5.9

7-Daryl Horgan

Tiền vệ

Jed Hakiki
6.5

40-Jed Hakiki

65'

Tiền đạo

Leon Pohls
6.3

1-Leon Pohls

Thủ môn

Daniel Cleary
6.8

6-Daniel Cleary

Hậu vệ

Roberto Lopes
7.1

4-Roberto Lopes

Hậu vệ

Lee Grace
6.9

5-Lee Grace

Hậu vệ

Joshua Honohan
6.4

2-Joshua Honohan

46'

Hậu vệ

Dylan Watts
7.3

7-Dylan Watts

Tiền vệ

Gary O'Neill
6.7

16-Gary O'Neill

46'

Tiền vệ

Daniel Mandroiu
6.0

22-Daniel Mandroiu

54'

Tiền vệ

Johnny Kenny
5.3

24-Johnny Kenny

63'

Tiền đạo

Neil Farrugia
6.2

23-Neil Farrugia

Tiền vệ

Jack Byrne
6.0

29-Jack Byrne

85'

Tiền vệ

Dự bị

Andy Boyle

4-Andy Boyle

 

Ryan O'Kane
6.6

11-Ryan O'Kane

65'

 

Felix goddard

16-Felix goddard

Thủ môn

Dara Keane
6.3

17-Dara Keane

66'

Tiền vệ

Vincent Leonard

19-Vincent Leonard

83'

Tiền vệ

Luke mulligan

20-Luke mulligan

Hậu vệ

scott mcgill
6.7

27-scott mcgill

83'

Tiền vệ

scott brady

31-scott brady

Tiền vệ

norman garbett

37-norman garbett

76' 83'

Tiền đạo

Aaron McEneff
6.8

8-Aaron McEneff

54'

Tiền vệ

Aaron Greene
5.5

9-Aaron Greene

63'

Tiền đạo

Graham Burke
6.8

10-Graham Burke

46'

Tiền đạo

Darragh Nugent

15-Darragh Nugent

Tiền vệ

Trevor Clarke

18-Trevor Clarke

Hậu vệ

Markus Poom
6.6

19-Markus Poom

85'

Tiền đạo

Darragh Burns
6.7

21-Darragh Burns

46'

Tiền vệ

Lee Steacy

25-Lee Steacy

Thủ môn

Marc McNulty

36-Marc McNulty

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ciarán Kilduff

Ciarán Kilduff

 

Stephen Bradley

Stephen Bradley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra