Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jack Walton7.2
1-Jack Walton
Ryan Strain6.7 83'
2-Ryan Strain
Emmanuel Adegboyega6.9
16-Emmanuel Adegboyega
Kevin Holt7.4
4-Kevin Holt
Will Ferry7.4
11-Will Ferry
L. Stephenson6.1
17-L. Stephenson
Vicko Ševelj6.6
5-Vicko Ševelj
Glenn Middleton6.8
15-Glenn Middleton
David Babunski6.3 46'
10-David Babunski
Kristijan Trapanovski7.7 72'
7-Kristijan Trapanovski
Sam Dalby6.7
19-Sam Dalby
Dimitar Mitov7.7
1-Dimitar Mitov
Nicky Devlin6.7
2-Nicky Devlin
Slobodan Rubezic5.9
33-Slobodan Rubezic
Gavin Molloy6.5 78'
21-Gavin Molloy
Jack Mackenzie6.1
3-Jack Mackenzie
Ante Palaversa5.6
18-Ante Palaversa
Sivert Heltne Nilsen5.5
6-Sivert Heltne Nilsen
Topi Keskinen6.0 61'
81-Topi Keskinen
Leighton Clarkson6.8 90+1'
10-Leighton Clarkson
Jamie McGrath6.8 90+1'
7-Jamie McGrath
Ester Sokler6.7 60'
19-Ester Sokler

Thay người

83'

Ryan Strain

20-Jort van der Sande

2-Ryan Strain

72'

Kristijan Trapanovski

18-Kai Fotheringham

7-Kristijan Trapanovski

46'

David Babunski

23-Ross Docherty

10-David Babunski

90+1'

Leighton Clarkson

8-Dante Polvara

10-Leighton Clarkson

90+1'

Jamie McGrath

20-Shayden Morris

7-Jamie McGrath

78'

Gavin Molloy

27-Angus MacDonald

21-Gavin Molloy

61'

Topi Keskinen

11-Luis Lopes

81-Topi Keskinen

60'

Ester Sokler

9-Kevin Nisbet

19-Ester Sokler

Đội hình xuất phát

Jack Walton
7.2

1-Jack Walton

Thủ môn

Ryan Strain
6.7

2-Ryan Strain

83'

Hậu vệ

Emmanuel Adegboyega
6.9

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Kevin Holt
7.4

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Will Ferry
7.4

11-Will Ferry

Hậu vệ

L. Stephenson
6.1

17-L. Stephenson

Tiền vệ

Vicko Ševelj
6.6

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

Glenn Middleton
6.8

15-Glenn Middleton

Tiền vệ

David Babunski
6.3

10-David Babunski

46'

Tiền vệ

Kristijan Trapanovski
7.7

7-Kristijan Trapanovski

72'

Tiền vệ

Sam Dalby
6.7

19-Sam Dalby

Tiền đạo

Dimitar Mitov
7.7

1-Dimitar Mitov

Thủ môn

Nicky Devlin
6.7

2-Nicky Devlin

Hậu vệ

Slobodan Rubezic
5.9

33-Slobodan Rubezic

Hậu vệ

Gavin Molloy
6.5

21-Gavin Molloy

78'

Hậu vệ

Jack Mackenzie
6.1

3-Jack Mackenzie

Hậu vệ

Ante Palaversa
5.6

18-Ante Palaversa

Tiền vệ

Sivert Heltne Nilsen
5.5

6-Sivert Heltne Nilsen

Tiền vệ

Topi Keskinen
6.0

81-Topi Keskinen

61'

Tiền vệ

Leighton Clarkson
6.8

10-Leighton Clarkson

90+1'

Tiền vệ

Jamie McGrath
6.8

7-Jamie McGrath

90+1'

Tiền vệ

Ester Sokler
6.7

19-Ester Sokler

60'

Tiền đạo

Dự bị

Ross·Graham

6-Ross·Graham

Hậu vệ

Richard Odada

12-Richard Odada

Tiền vệ

Kai Fotheringham
6.6

18-Kai Fotheringham

72'

Tiền đạo

Jort van der Sande
6.6

20-Jort van der Sande

83'

Tiền đạo

Ross Docherty
5.6

23-Ross Docherty

46'

Tiền vệ

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson

29-Miller Thomson

Tiền đạo

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Graeme Shinnie

4-Graeme Shinnie

Tiền vệ

Dante Polvara
6.9

8-Dante Polvara

90+1'

Tiền vệ

Kevin Nisbet
6.6

9-Kevin Nisbet

60'

Tiền đạo

Luis Lopes
6.5

11-Luis Lopes

61'

Tiền đạo

James McGarry

15-James McGarry

Hậu vệ

Shayden Morris
6.7

20-Shayden Morris

90+1'

Tiền đạo

Angus MacDonald
6.8

27-Angus MacDonald

78'

Hậu vệ

Ross Doohan

31-Ross Doohan

Thủ môn

Peter Ambrose

32-Peter Ambrose

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Jimmy Thelin

Jimmy Thelin

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn