Đội hình

Đội hình: 4-4-1-1

Đội hình: 4-3-3

Jack Walton7.8
1-Jack Walton
Ryan Strain6.9
2-Ryan Strain
Declan Gallagher6.9
31-Declan Gallagher
Kevin Holt6.4
4-Kevin Holt
Will Ferry6.6
11-Will Ferry
Kai Fotheringham5.1
18-Kai Fotheringham
L. Stephenson6.2 80'
17-L. Stephenson
Vicko Ševelj6.2
5-Vicko Ševelj
Glenn Middleton6.3 80'
15-Glenn Middleton
Miller Thomson6.1 74'
29-Miller Thomson
Sam Dalby5.6 90'
19-Sam Dalby
Kasper Schmeichel6.9
1-Kasper Schmeichel
Anthony Ralston7.5
56-Anthony Ralston
Stephen Welsh8.4
57-Stephen Welsh
Liam Scales8.6
5-Liam Scales
Greg Taylor8.1
3-Greg Taylor
Reo Hatate 77'
41-Reo Hatate
Callum McGregor8.6
42-Callum McGregor
Luke McCowan5.8 61'
14-Luke McCowan
Hyun-Jun Yang6.6 61'
13-Hyun-Jun Yang
Kyogo Furuhashi5.9
8-Kyogo Furuhashi
Daizen Maeda6.6 86'
38-Daizen Maeda

Thay người

90'

Sam Dalby

12-Richard Odada

19-Sam Dalby

80'

L. Stephenson

23-Ross Docherty

17-L. Stephenson

80'

Glenn Middleton

7-Kristijan Trapanovski

15-Glenn Middleton

74'

Miller Thomson

20-Jort van der Sande

29-Miller Thomson

86'

Daizen Maeda

27-Arne Engels

38-Daizen Maeda

77'

Reo Hatate

28-Paulo Bernardo

41-Reo Hatate

61'

Luke McCowan

9-Adam Idah

14-Luke McCowan

61'

Hyun-Jun Yang

7-Luis Palma

13-Hyun-Jun Yang

Đội hình xuất phát

Jack Walton
7.8

1-Jack Walton

Thủ môn

Ryan Strain
6.9

2-Ryan Strain

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.9

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Kevin Holt
6.4

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Will Ferry
6.6

11-Will Ferry

Hậu vệ

Kai Fotheringham
5.1

18-Kai Fotheringham

Tiền vệ

L. Stephenson
6.2

17-L. Stephenson

80'

Tiền vệ

Vicko Ševelj
6.2

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

Glenn Middleton
6.3

15-Glenn Middleton

80'

Tiền vệ

Miller Thomson
6.1

29-Miller Thomson

74'

Tiền vệ

Sam Dalby
5.6

19-Sam Dalby

90'

Tiền đạo

Kasper Schmeichel
6.9

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Anthony Ralston
7.5

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Stephen Welsh
8.4

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Liam Scales
8.6

5-Liam Scales

Hậu vệ

Greg Taylor
8.1

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Reo Hatate

41-Reo Hatate

77'

Tiền vệ

Callum McGregor
8.6

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Luke McCowan
5.8

14-Luke McCowan

61'

Tiền vệ

Hyun-Jun Yang
6.6

13-Hyun-Jun Yang

61'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
5.9

8-Kyogo Furuhashi

Tiền đạo

Daizen Maeda
6.6

38-Daizen Maeda

86'

Tiền đạo

Dự bị

Ross·Graham

6-Ross·Graham

Hậu vệ

Kristijan Trapanovski
6.9

7-Kristijan Trapanovski

80'

Tiền đạo

David Babunski

10-David Babunski

Tiền vệ

Richard Odada
6.6

12-Richard Odada

90'

Tiền vệ

Emmanuel Adegboyega

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Jort van der Sande
6.6

20-Jort van der Sande

74'

Tiền đạo

Ross Docherty
6.1

23-Ross Docherty

80'

Tiền vệ

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Luis Palma
6.2

7-Luis Palma

61'

Tiền đạo

Adam Idah
5.8

9-Adam Idah

61'

Tiền đạo

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Arne Engels
6.6

27-Arne Engels

86'

Tiền vệ

Paulo Bernardo
7.2

28-Paulo Bernardo

77'

Tiền vệ

J. Bonnar

59-J. Bonnar

Tiền đạo

C. Donovan

63-C. Donovan

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn