Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-5-2

Jack Walton5.5
1-Jack Walton
Ross·Graham5.3
6-Ross·Graham
Declan Gallagher6.1
31-Declan Gallagher
Kevin Holt6.1
4-Kevin Holt
Vicko Ševelj7.1 79'
5-Vicko Ševelj
Craig Sibbald6.7
14-Craig Sibbald
David Babunski5.1
10-David Babunski
Will Ferry6.1
11-Will Ferry
Miller Thomson8.2 86'
29-Miller Thomson
Kristijan Trapanovski7.8 86'
7-Kristijan Trapanovski
Jort van der Sande6.3
20-Jort van der Sande
Jon McCracken7.9
1-Jon McCracken
Juan Portales6.7
29-Juan Portales
Jordan McGhee6.3
6-Jordan McGhee
Luke Graham6.1
25-Luke Graham
Ethan Ingram6.4 64'
2-Ethan Ingram
Lyall Cameron5.9 73'
10-Lyall Cameron
Mohammad Sylla5.7
28-Mohammad Sylla
Luke McCowan6.7
17-Luke McCowan
Ziyad Larkeche6.0
21-Ziyad Larkeche
Simon Murray6.7
15-Simon Murray
Sebastian Palmer-Houlden7.9 73'
23-Sebastian Palmer-Houlden

Thay người

86'

Miller Thomson

12-Richard Odada

29-Miller Thomson

86'

Kristijan Trapanovski

9-Louis Moult

7-Kristijan Trapanovski

79'

Vicko Ševelj

18-Kai Fotheringham

5-Vicko Ševelj

73'

Lyall Cameron

8-Mulligan

10-Lyall Cameron

73'

Sebastian Palmer-Houlden

9-Curtis Main

23-Sebastian Palmer-Houlden

64'

Ethan Ingram

7-Scott Tiffoney

2-Ethan Ingram

Đội hình xuất phát

Jack Walton
5.5

1-Jack Walton

Thủ môn

Ross·Graham
5.3

6-Ross·Graham

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.1

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Kevin Holt
6.1

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Vicko Ševelj
7.1

5-Vicko Ševelj

79'

Tiền vệ

Craig Sibbald
6.7

14-Craig Sibbald

Tiền vệ

David Babunski
5.1

10-David Babunski

Tiền vệ

Will Ferry
6.1

11-Will Ferry

Tiền vệ

Miller Thomson
8.2

29-Miller Thomson

86'

Tiền vệ

Kristijan Trapanovski
7.8

7-Kristijan Trapanovski

86'

Tiền vệ

Jort van der Sande
6.3

20-Jort van der Sande

Tiền đạo

Jon McCracken
7.9

1-Jon McCracken

Thủ môn

Juan Portales
6.7

29-Juan Portales

Hậu vệ

Jordan McGhee
6.3

6-Jordan McGhee

Hậu vệ

Luke Graham
6.1

25-Luke Graham

Hậu vệ

Ethan Ingram
6.4

2-Ethan Ingram

64'

Tiền vệ

Lyall Cameron
5.9

10-Lyall Cameron

73'

Tiền vệ

Mohammad Sylla
5.7

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Luke McCowan
6.7

17-Luke McCowan

Tiền vệ

Ziyad Larkeche
6.0

21-Ziyad Larkeche

Tiền vệ

Simon Murray
6.7

15-Simon Murray

Tiền đạo

Sebastian Palmer-Houlden
7.9

23-Sebastian Palmer-Houlden

73'

Tiền đạo

Dự bị

Louis Moult
6.3

9-Louis Moult

86'

Tiền đạo

Richard Odada
6.8

12-Richard Odada

86'

Tiền vệ

Glenn Middleton

15-Glenn Middleton

Tiền vệ

Kai Fotheringham
6.8

18-Kai Fotheringham

79'

Tiền đạo

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

L. O'Donnell

30-L. O'Donnell

Tiền vệ

Samuel Harding

37-Samuel Harding

Hậu vệ

Brandon Forbes

38-Brandon Forbes

Tiền đạo

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Ryan Astley

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Scott Tiffoney
6.1

7-Scott Tiffoney

64'

Tiền đạo

Mulligan
6.4

8-Mulligan

73'

Tiền vệ

Curtis Main
6.0

9-Curtis Main

73'

Tiền đạo

Robertson

19-Robertson

Tiền vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Trevor Carson

31-Trevor Carson

Thủ môn

J. Richardson

50-J. Richardson

Hậu vệ

Sebastian Lochhead

55-Sebastian Lochhead

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn