Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

Jack Walton6.4
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega6.5
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher6.3 72'
31-Declan Gallagher
Kevin Holt6.3
4-Kevin Holt
Ryan Strain5.6
2-Ryan Strain
Richard Odada5.0 39'
12-Richard Odada
Vicko Ševelj6.1 86'
5-Vicko Ševelj
Will Ferry6.5
11-Will Ferry
L. Stephenson5.1 72'
17-L. Stephenson
Sam Dalby6.7
19-Sam Dalby
Miller Thomson6.5 39'
29-Miller Thomson
Craig Gordon6.9
1-Craig Gordon
Adam Forrester6.8
35-Adam Forrester
Craig Halkett6.6
4-Craig Halkett
Kye Rowles6.8
15-Kye Rowles
James Penrice7.8
29-James Penrice
Cameron Devlin6.0
14-Cameron Devlin
Jorge Grant6.4 86'
7-Jorge Grant
musa drammeh6.4 76'
37-musa drammeh
Liam Boyce5.8 76'
27-Liam Boyce
Blair Spittal7.0
16-Blair Spittal
James wilson6.1 90+1'
21-James wilson

Thay người

86'

Vicko Ševelj

18-Kai Fotheringham

5-Vicko Ševelj

72'

Declan Gallagher

7-Kristijan Trapanovski

31-Declan Gallagher

72'

L. Stephenson

15-Glenn Middleton

17-L. Stephenson

39'

Richard Odada

23-Ross Docherty

12-Richard Odada

39'

Miller Thomson

20-Jort van der Sande

29-Miller Thomson

90+1'

James wilson

30-Jamie McCart

21-James wilson

86'

Jorge Grant

77-Kenneth Vargas

7-Jorge Grant

76'

musa drammeh

17-Alan Forrest

37-musa drammeh

76'

Liam Boyce

18-Malachi Boateng

27-Liam Boyce

Đội hình xuất phát

Jack Walton
6.4

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
6.5

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.3

31-Declan Gallagher

72'

Hậu vệ

Kevin Holt
6.3

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Ryan Strain
5.6

2-Ryan Strain

Tiền vệ

Richard Odada
5.0

12-Richard Odada

39'

Tiền vệ

Vicko Ševelj
6.1

5-Vicko Ševelj

86'

Tiền vệ

Will Ferry
6.5

11-Will Ferry

Tiền vệ

L. Stephenson
5.1

17-L. Stephenson

72'

Tiền vệ

Sam Dalby
6.7

19-Sam Dalby

Tiền đạo

Miller Thomson
6.5

29-Miller Thomson

39'

Tiền đạo

Craig Gordon
6.9

1-Craig Gordon

Thủ môn

Adam Forrester
6.8

35-Adam Forrester

Hậu vệ

Craig Halkett
6.6

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Kye Rowles
6.8

15-Kye Rowles

Hậu vệ

James Penrice
7.8

29-James Penrice

Hậu vệ

Cameron Devlin
6.0

14-Cameron Devlin

Tiền vệ

Jorge Grant
6.4

7-Jorge Grant

86'

Tiền vệ

musa drammeh
6.4

37-musa drammeh

76'

Tiền vệ

Liam Boyce
5.8

27-Liam Boyce

76'

Tiền vệ

Blair Spittal
7.0

16-Blair Spittal

Tiền vệ

James wilson
6.1

21-James wilson

90+1'

Tiền đạo

Dự bị

Ross·Graham

6-Ross·Graham

Hậu vệ

Kristijan Trapanovski
6.8

7-Kristijan Trapanovski

72'

Tiền đạo

Glenn Middleton
6.8

15-Glenn Middleton

72'

Tiền vệ

Kai Fotheringham
6.6

18-Kai Fotheringham

86'

Tiền đạo

Jort van der Sande
6.1

20-Jort van der Sande

39'

Tiền đạo

Ross Docherty
6.3

23-Ross Docherty

39'

Tiền vệ

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Daniel Oyegoke

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

Ryan Fulton

12-Ryan Fulton

Thủ môn

Alan Forrest
6.9

17-Alan Forrest

76'

Tiền đạo

Malachi Boateng
6.1

18-Malachi Boateng

76'

Tiền vệ

Yan Dhanda

20-Yan Dhanda

Tiền vệ

Lewis Neilson

23-Lewis Neilson

Hậu vệ

Macaulay Tait

25-Macaulay Tait

Tiền vệ

Jamie McCart
6.6

30-Jamie McCart

90+1'

Hậu vệ

Kenneth Vargas
6.9

77-Kenneth Vargas

86'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn