Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-1-2

Jack Walton7.0
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega6.5
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher6.0
31-Declan Gallagher
Kevin Holt6.5
4-Kevin Holt
Ryan Strain6.5
2-Ryan Strain
L. Stephenson6.2 90+5'
17-L. Stephenson
Vicko Ševelj5.7
5-Vicko Ševelj
David Babunski7.7 84'
10-David Babunski
Will Ferry5.6
11-Will Ferry
Sam Dalby7.9
19-Sam Dalby
Louis Moult5.6 87'
9-Louis Moult
Robby McCrorie8.1 60'
20-Robby McCrorie
Lewis Mayo5.6
5-Lewis Mayo
Joe Wright5.5
4-Joe Wright
Robbie Deas5.1 87'
6-Robbie Deas
Daniel Armstrong6.1 67'
11-Daniel Armstrong
Liam Polworth5.5 87'
31-Liam Polworth
Corrie Ndaba5.3
3-Corrie Ndaba
Fraser Murray6.1
15-Fraser Murray
brad lyons6.2
8-brad lyons
Kyle vassell5.2 87'
9-Kyle vassell
Bruce Anderson6.3
19-Bruce Anderson

Thay người

90+5'

L. Stephenson

29-Miller Thomson

17-L. Stephenson

87'

Louis Moult

20-Jort van der Sande

9-Louis Moult

84'

David Babunski

12-Richard Odada

10-David Babunski

87'

Robbie Deas

14-Gary Mackay Steven

6-Robbie Deas

87'

Liam Polworth

16-Kyle Magennis

31-Liam Polworth

87'

Kyle vassell

23-Marley Watkins

9-Kyle vassell

67'

Daniel Armstrong

24-Bobby Wales

11-Daniel Armstrong

60'

Robby McCrorie

1-Kieran O'Hara

20-Robby McCrorie

Đội hình xuất phát

Jack Walton
7.0

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
6.5

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.0

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Kevin Holt
6.5

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Ryan Strain
6.5

2-Ryan Strain

Tiền vệ

L. Stephenson
6.2

17-L. Stephenson

90+5'

Tiền vệ

Vicko Ševelj
5.7

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

David Babunski
7.7

10-David Babunski

84'

Tiền vệ

Will Ferry
5.6

11-Will Ferry

Tiền vệ

Sam Dalby
7.9

19-Sam Dalby

Tiền đạo

Louis Moult
5.6

9-Louis Moult

87'

Tiền đạo

Robby McCrorie
8.1

20-Robby McCrorie

60'

Thủ môn

Lewis Mayo
5.6

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Joe Wright
5.5

4-Joe Wright

Hậu vệ

Robbie Deas
5.1

6-Robbie Deas

87'

Hậu vệ

Daniel Armstrong
6.1

11-Daniel Armstrong

67'

Tiền vệ

Liam Polworth
5.5

31-Liam Polworth

87'

Tiền vệ

Corrie Ndaba
5.3

3-Corrie Ndaba

Tiền vệ

Fraser Murray
6.1

15-Fraser Murray

Tiền vệ

brad lyons
6.2

8-brad lyons

Tiền vệ

Kyle vassell
5.2

9-Kyle vassell

87'

Tiền đạo

Bruce Anderson
6.3

19-Bruce Anderson

Tiền đạo

Dự bị

Ross·Graham

6-Ross·Graham

Hậu vệ

Richard Odada
5.8

12-Richard Odada

84'

Tiền vệ

Glenn Middleton

15-Glenn Middleton

Tiền vệ

Kai Fotheringham

18-Kai Fotheringham

Tiền đạo

Jort van der Sande
6.7

20-Jort van der Sande

87'

Tiền đạo

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson
6.7

29-Miller Thomson

90+5'

Tiền đạo

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Kieran O'Hara
6.7

1-Kieran O'Hara

60'

Thủ môn

Jack Burroughs

2-Jack Burroughs

Tiền vệ

Rory McKenzie

7-Rory McKenzie

Tiền vệ

D. Watson

12-D. Watson

Tiền vệ

Gary Mackay Steven
6.0

14-Gary Mackay Steven

87'

Tiền vệ

Kyle Magennis
6.5

16-Kyle Magennis

87'

Tiền vệ

Marley Watkins
6.6

23-Marley Watkins

87'

Tiền đạo

Bobby Wales
6.1

24-Bobby Wales

67'

Tiền đạo

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn