Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-4-1-2

Jack Walton6.2
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega5.8
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher6.7
31-Declan Gallagher
Kevin Holt6.6
4-Kevin Holt
L. Stephenson5.3 83'
17-L. Stephenson
Vicko Ševelj5.6
5-Vicko Ševelj
David Babunski6.6 83'
10-David Babunski
Will Ferry5.2
11-Will Ferry
Kristijan Trapanovski7.7 61'
7-Kristijan Trapanovski
Sam Dalby8.9
19-Sam Dalby
Glenn Middleton6.0 61'
15-Glenn Middleton
Aston Oxborough6.0
13-Aston Oxborough
Stephen O'Donnell6.4 34'
2-Stephen O'Donnell
Kofi Balmer6.7
5-Kofi Balmer
Dan Casey6.8
15-Dan Casey
M. Kaleta5.6 86'
21-M. Kaleta
Lennon Miller6.6
38-Lennon Miller
Ewan Wilson6.1
23-Ewan Wilson
Steve Seddon5.5
3-Steve Seddon
tom sparrow5.9 70'
7-tom sparrow
Apostolos Stamatelopoulos6.1 70'
14-Apostolos Stamatelopoulos
T. Maswanhise8.5 86'
55-T. Maswanhise

Thay người

83'

L. Stephenson

29-Miller Thomson

17-L. Stephenson

83'

David Babunski

12-Richard Odada

10-David Babunski

61'

Kristijan Trapanovski

20-Jort van der Sande

7-Kristijan Trapanovski

61'

Glenn Middleton

2-Ryan Strain

15-Glenn Middleton

86'

M. Kaleta

22-Johnny Koutroumbis

21-M. Kaleta

86'

T. Maswanhise

90-Jair Tavares

55-T. Maswanhise

70'

tom sparrow

11-Andy Halliday

7-tom sparrow

70'

Apostolos Stamatelopoulos

9-Zach Robinson

14-Apostolos Stamatelopoulos

34'

Stephen O'Donnell

20-Shane Blaney

2-Stephen O'Donnell

Đội hình xuất phát

Jack Walton
6.2

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
5.8

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.7

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Kevin Holt
6.6

4-Kevin Holt

Hậu vệ

L. Stephenson
5.3

17-L. Stephenson

83'

Tiền vệ

Vicko Ševelj
5.6

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

David Babunski
6.6

10-David Babunski

83'

Tiền vệ

Will Ferry
5.2

11-Will Ferry

Tiền vệ

Kristijan Trapanovski
7.7

7-Kristijan Trapanovski

61'

Tiền đạo

Sam Dalby
8.9

19-Sam Dalby

Tiền đạo

Glenn Middleton
6.0

15-Glenn Middleton

61'

Tiền đạo

Aston Oxborough
6.0

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Stephen O'Donnell
6.4

2-Stephen O'Donnell

34'

Hậu vệ

Kofi Balmer
6.7

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Dan Casey
6.8

15-Dan Casey

Hậu vệ

M. Kaleta
5.6

21-M. Kaleta

86'

Tiền vệ

Lennon Miller
6.6

38-Lennon Miller

Tiền vệ

Ewan Wilson
6.1

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

Steve Seddon
5.5

3-Steve Seddon

Tiền vệ

tom sparrow
5.9

7-tom sparrow

70'

Tiền vệ

Apostolos Stamatelopoulos
6.1

14-Apostolos Stamatelopoulos

70'

Tiền đạo

T. Maswanhise
8.5

55-T. Maswanhise

86'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Strain
6.4

2-Ryan Strain

61'

Hậu vệ

Richard Odada
6.8

12-Richard Odada

83'

Tiền vệ

Kai Fotheringham

18-Kai Fotheringham

Tiền đạo

Jort van der Sande
6.8

20-Jort van der Sande

61'

Tiền đạo

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson
6.3

29-Miller Thomson

83'

Tiền đạo

Scott constable

39-Scott constable

Tiền vệ

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Davor Zdravkovski

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

Zach Robinson
6.7

9-Zach Robinson

70'

Tiền đạo

Andy Halliday
6.6

11-Andy Halliday

70'

Tiền vệ

Shane Blaney
6.2

20-Shane Blaney

34'

Hậu vệ

Johnny Koutroumbis
6.5

22-Johnny Koutroumbis

86'

Hậu vệ

Moses Ebiye

24-Moses Ebiye

Tiền đạo

Jay Gillies

43-Jay Gillies

Hậu vệ

Jair Tavares
6.7

90-Jair Tavares

86'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn