Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-4-1-2

Jack Walton6.0
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega6.3
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher6.6
31-Declan Gallagher
Kevin Holt6.7
4-Kevin Holt
Ryan Strain5.1
2-Ryan Strain
Vicko Ševelj6.3
5-Vicko Ševelj
David Babunski7.3 88'
10-David Babunski
Will Ferry6.6
11-Will Ferry
L. Stephenson8.4 79'
17-L. Stephenson
Sam Dalby7.8 90+1'
19-Sam Dalby
Jort van der Sande5.6 79'
20-Jort van der Sande
Ross Laidlaw5.1
1-Ross Laidlaw
Akil Wright6.1
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.5
20-Kacper Łopata
Ryan Leak6.5 78'
3-Ryan Leak
James Brown6.1
2-James Brown
Connor Randall5.9 78'
8-Connor Randall
Joshua Nisbet6.1 87'
23-Joshua Nisbet
E. Campbell5.9
19-E. Campbell
A. Denholm6.6 66'
15-A. Denholm
Ronan Chapman Hale6.0 87'
9-Ronan Chapman Hale
Jordan White5.5
26-Jordan White

Thay người

90+1'

Sam Dalby

42-Owen Stirton

19-Sam Dalby

88'

David Babunski

18-Kai Fotheringham

10-David Babunski

79'

L. Stephenson

12-Richard Odada

17-L. Stephenson

79'

Jort van der Sande

29-Miller Thomson

20-Jort van der Sande

87'

Joshua Nisbet

21-Charles Telfer

23-Joshua Nisbet

87'

Ronan Chapman Hale

25-Alex Samuel

9-Ronan Chapman Hale

78'

Ryan Leak

10-Noah Chilvers

3-Ryan Leak

78'

Connor Randall

6-Scott Allardice

8-Connor Randall

66'

A. Denholm

27-Eamonn Brophy

15-A. Denholm

Đội hình xuất phát

Jack Walton
6.0

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
6.3

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.6

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Kevin Holt
6.7

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Ryan Strain
5.1

2-Ryan Strain

Tiền vệ

Vicko Ševelj
6.3

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

David Babunski
7.3

10-David Babunski

88'

Tiền vệ

Will Ferry
6.6

11-Will Ferry

Tiền vệ

L. Stephenson
8.4

17-L. Stephenson

79'

Tiền đạo

Sam Dalby
7.8

19-Sam Dalby

90+1'

Tiền đạo

Jort van der Sande
5.6

20-Jort van der Sande

79'

Tiền đạo

Ross Laidlaw
5.1

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Akil Wright
6.1

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.5

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

Ryan Leak
6.5

3-Ryan Leak

78'

Hậu vệ

James Brown
6.1

2-James Brown

Tiền vệ

Connor Randall
5.9

8-Connor Randall

78'

Tiền vệ

Joshua Nisbet
6.1

23-Joshua Nisbet

87'

Tiền vệ

E. Campbell
5.9

19-E. Campbell

Tiền vệ

A. Denholm
6.6

15-A. Denholm

66'

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale
6.0

9-Ronan Chapman Hale

87'

Tiền đạo

Jordan White
5.5

26-Jordan White

Tiền đạo

Dự bị

Richard Odada
6.3

12-Richard Odada

79'

Tiền vệ

Glenn Middleton

15-Glenn Middleton

Tiền vệ

Kai Fotheringham

18-Kai Fotheringham

88'

Tiền đạo

Ross Docherty

23-Ross Docherty

Tiền vệ

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson
6.7

29-Miller Thomson

79'

Tiền đạo

Scott constable

39-Scott constable

Tiền vệ

Owen Stirton
7.2

42-Owen Stirton

90+1'

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Scott Allardice
6.4

6-Scott Allardice

78'

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.8

10-Noah Chilvers

78'

Tiền vệ

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền đạo

Charles Telfer
6.8

21-Charles Telfer

87'

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Michee Efete

24-Michee Efete

Hậu vệ

Alex Samuel
6.0

25-Alex Samuel

87'

Tiền đạo

Eamonn Brophy
5.8

27-Eamonn Brophy

66'

Tiền đạo

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn