Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-5-2

Jack Walton7.0
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega6.7
16-Emmanuel Adegboyega
Ross·Graham8.0
6-Ross·Graham
Declan Gallagher6.7
31-Declan Gallagher
L. Stephenson5.9
17-L. Stephenson
Craig Sibbald6.1
14-Craig Sibbald
Kevin Holt6.7
4-Kevin Holt
Will Ferry6.2
11-Will Ferry
David Babunski6.6 78'
10-David Babunski
Jort van der Sande6.3 67'
20-Jort van der Sande
Kristijan Trapanovski5.5 86'
7-Kristijan Trapanovski
Ellery Balcombe6.5
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser 82'
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić7.1
13-Alexander Gogić
Alex Iacovitti6.8
4-Alex Iacovitti
Shaun Rooney5.9
19-Shaun Rooney
R. Idowu6.6 60'
12-R. Idowu
Oisin Smyth6.0
8-Oisin Smyth
Fraser Taylor7.3 57'
30-Fraser Taylor
Scott Tanser6.7 60'
3-Scott Tanser
Toyosi Olusanya6.1
20-Toyosi Olusanya
Mikael Mandron6.8 60'
9-Mikael Mandron

Thay người

86'

Kristijan Trapanovski

15-Glenn Middleton

7-Kristijan Trapanovski

78'

David Babunski

23-Ross Docherty

10-David Babunski

67'

Jort van der Sande

9-Louis Moult

20-Jort van der Sande

82'

Marcus Fraser

34-Ethan Sutherland

22-Marcus Fraser

60'

R. Idowu

14-James Scott

12-R. Idowu

60'

Scott Tanser

21-Jaden Brown

3-Scott Tanser

60'

Mikael Mandron

7-Jonah Ayunga

9-Mikael Mandron

57'

Fraser Taylor

5-Richard Taylor

30-Fraser Taylor

Đội hình xuất phát

Jack Walton
7.0

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
6.7

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Ross·Graham
8.0

6-Ross·Graham

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.7

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

L. Stephenson
5.9

17-L. Stephenson

Tiền vệ

Craig Sibbald
6.1

14-Craig Sibbald

Tiền vệ

Kevin Holt
6.7

4-Kevin Holt

Tiền vệ

Will Ferry
6.2

11-Will Ferry

Tiền vệ

David Babunski
6.6

10-David Babunski

78'

Tiền đạo

Jort van der Sande
6.3

20-Jort van der Sande

67'

Tiền đạo

Kristijan Trapanovski
5.5

7-Kristijan Trapanovski

86'

Tiền đạo

Ellery Balcombe
6.5

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser

22-Marcus Fraser

82'

Hậu vệ

Alexander Gogić
7.1

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Alex Iacovitti
6.8

4-Alex Iacovitti

Hậu vệ

Shaun Rooney
5.9

19-Shaun Rooney

Tiền vệ

R. Idowu
6.6

12-R. Idowu

60'

Tiền vệ

Oisin Smyth
6.0

8-Oisin Smyth

Tiền vệ

Fraser Taylor
7.3

30-Fraser Taylor

57'

Tiền vệ

Scott Tanser
6.7

3-Scott Tanser

60'

Tiền vệ

Toyosi Olusanya
6.1

20-Toyosi Olusanya

Tiền đạo

Mikael Mandron
6.8

9-Mikael Mandron

60'

Tiền đạo

Dự bị

Louis Moult
6.5

9-Louis Moult

67'

Tiền đạo

Richard Odada

12-Richard Odada

Tiền vệ

Glenn Middleton

15-Glenn Middleton

86'

Tiền vệ

Kai Fotheringham

18-Kai Fotheringham

Tiền đạo

Ross Docherty

23-Ross Docherty

78'

Tiền vệ

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson

29-Miller Thomson

Tiền đạo

Samuel Harding

37-Samuel Harding

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Richard Taylor
6.5

5-Richard Taylor

57'

Hậu vệ

Jonah Ayunga
6.5

7-Jonah Ayunga

60'

Tiền đạo

James Scott

14-James Scott

60'

Tiền đạo

Jaden Brown
6.4

21-Jaden Brown

60'

Hậu vệ

Luke Kenny

26-Luke Kenny

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

E. Mooney

33-E. Mooney

Tiền vệ

Ethan Sutherland
6.7

34-Ethan Sutherland

82'

Tiền đạo

Elvis Bwomono

42-Elvis Bwomono

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn