Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-4-3

Jack Walton6.4
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega7.6
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher7.5
31-Declan Gallagher
Kevin Holt6.7
4-Kevin Holt
Ryan Strain5.6
2-Ryan Strain
L. Stephenson6.0
17-L. Stephenson
Vicko Ševelj6.7
5-Vicko Ševelj
Will Ferry6.1
11-Will Ferry
Glenn Middleton5.9 73'
15-Glenn Middleton
Sam Dalby6.3 72'
19-Sam Dalby
David Babunski5.7 60'
10-David Babunski
Ellery Balcombe6.7
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser5.3
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić6.3
13-Alexander Gogić
Richard Taylor5.8
5-Richard Taylor
Elvis Bwomono5.6
42-Elvis Bwomono
killian phillips6.2
88-killian phillips
Mark O'Hara6.0
6-Mark O'Hara
Scott Tanser5.1 80'
3-Scott Tanser
Conor McMenamin6.4 64'
10-Conor McMenamin
Toyosi Olusanya6.0 72'
20-Toyosi Olusanya
Greg Kiltie5.5 80'
11-Greg Kiltie

Thay người

73'

Glenn Middleton

20-Jort van der Sande

15-Glenn Middleton

72'

Sam Dalby

9-Louis Moult

19-Sam Dalby

60'

David Babunski

29-Miller Thomson

10-David Babunski

80'

Scott Tanser

24-Declan John

3-Scott Tanser

80'

Greg Kiltie

12-R. Idowu

11-Greg Kiltie

72'

Toyosi Olusanya

7-Jonah Ayunga

20-Toyosi Olusanya

64'

Conor McMenamin

9-Mikael Mandron

10-Conor McMenamin

Đội hình xuất phát

Jack Walton
6.4

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
7.6

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
7.5

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Kevin Holt
6.7

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Ryan Strain
5.6

2-Ryan Strain

Tiền vệ

L. Stephenson
6.0

17-L. Stephenson

Tiền vệ

Vicko Ševelj
6.7

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

Will Ferry
6.1

11-Will Ferry

Tiền vệ

Glenn Middleton
5.9

15-Glenn Middleton

73'

Tiền đạo

Sam Dalby
6.3

19-Sam Dalby

72'

Tiền đạo

David Babunski
5.7

10-David Babunski

60'

Tiền đạo

Ellery Balcombe
6.7

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
5.3

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alexander Gogić
6.3

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Richard Taylor
5.8

5-Richard Taylor

Hậu vệ

Elvis Bwomono
5.6

42-Elvis Bwomono

Tiền vệ

killian phillips
6.2

88-killian phillips

Tiền vệ

Mark O'Hara
6.0

6-Mark O'Hara

Tiền vệ

Scott Tanser
5.1

3-Scott Tanser

80'

Tiền vệ

Conor McMenamin
6.4

10-Conor McMenamin

64'

Tiền đạo

Toyosi Olusanya
6.0

20-Toyosi Olusanya

72'

Tiền đạo

Greg Kiltie
5.5

11-Greg Kiltie

80'

Tiền đạo

Dự bị

Ross·Graham

6-Ross·Graham

Hậu vệ

Louis Moult
6.8

9-Louis Moult

72'

Tiền đạo

Richard Odada

12-Richard Odada

Tiền vệ

Kai Fotheringham

18-Kai Fotheringham

Tiền đạo

Jort van der Sande
6.7

20-Jort van der Sande

73'

Tiền đạo

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson
6.7

29-Miller Thomson

60'

Tiền đạo

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Jonah Ayunga
6.8

7-Jonah Ayunga

72'

Tiền đạo

Oisin Smyth

8-Oisin Smyth

Tiền vệ

Mikael Mandron
5.7

9-Mikael Mandron

64'

Tiền đạo

R. Idowu
6.0

12-R. Idowu

80'

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce

15-Caolan Boyd-Munce

Tiền vệ

Declan John
6.6

24-Declan John

80'

Hậu vệ

Luke Kenny

26-Luke Kenny

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

E. Mooney

33-E. Mooney

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn