4-4-2Dundee United (w) 4-4-2

4-3-3 Aberdeen (w)4-3-3

B. Mowatt6.0
1-B. Mowatt
S. Timlin 65'
22-S. Timlin
Abbie Cusack6.2
4-Abbie Cusack
Ellie May Cowie
10-Ellie May Cowie
M. Knight6.5
19-M. Knight
Katie Frew6.1
2-Katie Frew
Summer Christie 72'
8-Summer Christie
Leah Flora Sidey6.1
7-Leah Flora Sidey
F. Brien
20-F. Brien
Ashley Robertson6.6
6-Ashley Robertson
M. Steedman 82'
13-M. Steedman
M. Sidey6.0
1-M. Sidey
Aimee Black6.6
23-Aimee Black
Chloe Gover6.9
8-Chloe Gover
Nicola Jameison6.6
5-Nicola Jameison
N. Noble7.3
3-N. Noble
Holly McEvoy 85'
14-Holly McEvoy
Natasha Bruce6.3 65'
4-Natasha Bruce
Hannah Emilie Stewart6.8
9-Hannah Emilie Stewart
Francesca Ogilvie8.0
13-Francesca Ogilvie
Emily Kraft7.4
19-Emily Kraft
D. Miller6.7 65'
10-D. Miller

Thay người

82'

M. Steedman

13-M. Steedman

Tiền đạo

Ellie Osborne

14-Ellie Osborne

Tiền đạo

72'

Summer Christie

8-Summer Christie

Tiền vệ

Stacey McFadyen

12-Stacey McFadyen

Tiền đạo

65'

S. Timlin

22-S. Timlin

Hậu vệ

A. Taylor

18-A. Taylor

Hậu vệ

85'

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

Tiền vệ

P. Murray

7-P. Murray

Tiền đạo

65'

Natasha Bruce

4-Natasha Bruce

Tiền vệ

Hannah Innes

16-Hannah Innes

Tiền vệ

65'

D. Miller

10-D. Miller

Tiền đạo

Eva Thomson

18-Eva Thomson

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

B. Mowatt
6.0

1-B. Mowatt

Thủ môn

S. Timlin

22-S. Timlin

65'

Hậu vệ

Abbie Cusack
6.2

4-Abbie Cusack

Hậu vệ

Ellie May Cowie

10-Ellie May Cowie

Hậu vệ

M. Knight
6.5

19-M. Knight

Hậu vệ

Katie Frew
6.1

2-Katie Frew

Tiền vệ

Summer Christie

8-Summer Christie

72'

Tiền vệ

Leah Flora Sidey
6.1

7-Leah Flora Sidey

Tiền vệ

F. Brien

20-F. Brien

Tiền vệ

Ashley Robertson
6.6

6-Ashley Robertson

Tiền đạo

M. Steedman

13-M. Steedman

82'

Tiền đạo

M. Sidey
6.0

1-M. Sidey

Thủ môn

Aimee Black
6.6

23-Aimee Black

Hậu vệ

Chloe Gover
6.9

8-Chloe Gover

Hậu vệ

Nicola Jameison
6.6

5-Nicola Jameison

Hậu vệ

N. Noble
7.3

3-N. Noble

Hậu vệ

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

85'

Tiền vệ

Natasha Bruce
6.3

4-Natasha Bruce

65'

Tiền vệ

Hannah Emilie Stewart
6.8

9-Hannah Emilie Stewart

Tiền vệ

Francesca Ogilvie
8.0

13-Francesca Ogilvie

Tiền đạo

Emily Kraft
7.4

19-Emily Kraft

Tiền đạo

D. Miller
6.7

10-D. Miller

65'

Tiền đạo

Dự bị

A. Martindale

3-A. Martindale

Tiền vệ

Alix Moodie

11-Alix Moodie

Tiền vệ

Stacey McFadyen
6.6

12-Stacey McFadyen

72'

Tiền đạo

Ellie Osborne

14-Ellie Osborne

82'

Tiền đạo

Alex Logan

16-Alex Logan

Tiền vệ

M. Burns

17-M. Burns

Hậu vệ

A. Taylor

18-A. Taylor

65'

Hậu vệ

Daisy Hutchison

23-Daisy Hutchison

Hậu vệ

L. Edwards

2-L. Edwards

Hậu vệ

P. Murray

7-P. Murray

85'

Tiền đạo

K. MacPherson

11-K. MacPherson

Tiền đạo

Johan Frasier

12-Johan Frasier

Tiền đạo

Hannah Innes
6.7

16-Hannah Innes

65'

Tiền vệ

Eva Thomson
6.6

18-Eva Thomson

65'

Tiền vệ

A. McCann

20-A. McCann

Thủ môn

Grace Elder

25-Grace Elder

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra