4-2-3-1Dundee United (w) 4-2-3-1

4-3-3 Glasgow City (w)4-3-3

Beth Rennie
21-Beth Rennie
S. Timlin6.1
22-S. Timlin
Daisy Hutchison 86'
23-Daisy Hutchison
A. Martindale6.9 74'
3-A. Martindale
A. Taylor 4'
18-A. Taylor
Ashley Robertson6.5
6-Ashley Robertson
Alix Moodie
11-Alix Moodie
Ellie May Cowie
10-Ellie May Cowie
F. Brien
20-F. Brien
Leah Flora Sidey5.5
7-Leah Flora Sidey
M. Steedman 74'
13-M. Steedman
A. Easdon6.5
35-A. Easdon
Lisa Evans8.6
17-Lisa Evans
Samantha van Diemen6.6
22-Samantha van Diemen
K. Smit6.2 46'
18-K. Smit
C. Warrington6.7
2-C. Warrington
N. Wróbel8.4 58'
10-N. Wróbel
Amy Louise Anderson 46'
14-Amy Louise Anderson
Aleigh Gambone8.3
15-Aleigh Gambone
sofia maatta7.9 46'
21-sofia maatta
B. Lovera8.7 73'
9-B. Lovera
E. Whelan9.1
11-E. Whelan

Thay người

86'

Daisy Hutchison

23-Daisy Hutchison

Hậu vệ

Laura Steedman

24-Laura Steedman

Hậu vệ

74'

A. Martindale

3-A. Martindale

Hậu vệ

Summer Christie

8-Summer Christie

Tiền vệ

74'

M. Steedman

13-M. Steedman

Tiền đạo

Alex Logan

16-Alex Logan

Tiền đạo

4'

A. Taylor

18-A. Taylor

Hậu vệ

B. Mowatt

1-B. Mowatt

Thủ môn

73'

B. Lovera

9-B. Lovera

Tiền đạo

Nicole Kozlova

19-Nicole Kozlova

Tiền đạo

58'

N. Wróbel

10-N. Wróbel

Tiền vệ

Katie Lockwood

8-Katie Lockwood

Tiền đạo

46'

K. Smit

18-K. Smit

Hậu vệ

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

Tiền vệ

46'

Amy Louise Anderson

14-Amy Louise Anderson

Tiền vệ

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

46'

sofia maatta

21-sofia maatta

Tiền đạo

Claire Walsh

5-Claire Walsh

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Beth Rennie

21-Beth Rennie

Thủ môn

S. Timlin
6.1

22-S. Timlin

Hậu vệ

Daisy Hutchison

23-Daisy Hutchison

86'

Hậu vệ

A. Martindale
6.9

3-A. Martindale

74'

Hậu vệ

A. Taylor

18-A. Taylor

4'

Hậu vệ

Ashley Robertson
6.5

6-Ashley Robertson

Tiền vệ

Alix Moodie

11-Alix Moodie

Tiền vệ

Ellie May Cowie

10-Ellie May Cowie

Tiền vệ

F. Brien

20-F. Brien

Tiền vệ

Leah Flora Sidey
5.5

7-Leah Flora Sidey

Tiền vệ

M. Steedman

13-M. Steedman

74'

Tiền đạo

A. Easdon
6.5

35-A. Easdon

Thủ môn

Lisa Evans
8.6

17-Lisa Evans

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.6

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

K. Smit
6.2

18-K. Smit

46'

Hậu vệ

C. Warrington
6.7

2-C. Warrington

Hậu vệ

N. Wróbel
8.4

10-N. Wróbel

58'

Tiền vệ

Amy Louise Anderson

14-Amy Louise Anderson

46'

Tiền vệ

Aleigh Gambone
8.3

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

sofia maatta
7.9

21-sofia maatta

46'

Tiền đạo

B. Lovera
8.7

9-B. Lovera

73'

Tiền đạo

E. Whelan
9.1

11-E. Whelan

Tiền đạo

Dự bị

B. Mowatt
5.3

1-B. Mowatt

4'

Thủ môn

Summer Christie

8-Summer Christie

74'

Tiền vệ

Alex Logan

16-Alex Logan

74'

Tiền đạo

M. Knight

19-M. Knight

Tiền vệ

Laura Steedman

24-Laura Steedman

86'

Hậu vệ

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

46'

Tiền vệ

Claire Walsh

5-Claire Walsh

46'

Hậu vệ

Joanne Love

6-Joanne Love

Tiền vệ

Katie Lockwood
8.1

8-Katie Lockwood

58'

Tiền đạo

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

R. Noel

16-R. Noel

Tiền đạo

Nicole Kozlova
9.0

19-Nicole Kozlova

73'

Tiền đạo

Lisa Forrest
8.8

24-Lisa Forrest

46'

Tiền vệ

Lee Alexander

29-Lee Alexander

Thủ môn

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra