4-2-3-1Dundee United (w) 4-2-3-1

4-3-3 Hearts (w)4-3-3

B. Mowatt5.3
1-B. Mowatt
S. Timlin6.5
22-S. Timlin
Daisy Hutchison
23-Daisy Hutchison
M. Burns
17-M. Burns
A. Martindale 46'
3-A. Martindale
Leah Flora Sidey5.6 85'
7-Leah Flora Sidey
Ellie May Cowie
10-Ellie May Cowie
Summer Christie
8-Summer Christie
Alix Moodie 66'
11-Alix Moodie
Stacey McFadyen 46'
12-Stacey McFadyen
M. Steedman 66'
13-M. Steedman
Charlotte Parker-Smith
1-Charlotte Parker-Smith
E. Ilijoski6.5
2-E. Ilijoski
Emma Brownlie6.5 70'
4-Emma Brownlie
Erin Husband6.6
21-Erin Husband
J. Husband8.6
22-J. Husband
Eilidh Shore7.0 78'
8-Eilidh Shore
Naomi Powell8.6
27-Naomi Powell
Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun8.7 70'
16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun
Jackie Richards 70'
23-Jackie Richards
Bayley Hutchison8.8 52'
19-Bayley Hutchison
Kayla Jardine5.6
14-Kayla Jardine

Thay người

85'

Leah Flora Sidey

7-Leah Flora Sidey

Tiền vệ

Ellie Osborne

14-Ellie Osborne

Tiền đạo

66'

Alix Moodie

11-Alix Moodie

Tiền vệ

M. Knight

19-M. Knight

Tiền vệ

66'

M. Steedman

13-M. Steedman

Tiền đạo

Alex Logan

16-Alex Logan

Tiền đạo

46'

A. Martindale

3-A. Martindale

Hậu vệ

Katie Frew

2-Katie Frew

Hậu vệ

46'

Stacey McFadyen

12-Stacey McFadyen

Tiền vệ

A. Taylor

18-A. Taylor

Hậu vệ

78'

Eilidh Shore

8-Eilidh Shore

Tiền vệ

B. Greenwood

15-B. Greenwood

Tiền vệ

70'

Emma Brownlie

4-Emma Brownlie

Hậu vệ

Monica Forsyth

7-Monica Forsyth

Tiền vệ

70'

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

Tiền vệ

Jessica Broadrick

24-Jessica Broadrick

Hậu vệ

70'

Jackie Richards

23-Jackie Richards

Tiền đạo

Kerry Beattie

10-Kerry Beattie

Tiền đạo

52'

Bayley Hutchison

19-Bayley Hutchison

Tiền đạo

G. Timms

9-G. Timms

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

B. Mowatt
5.3

1-B. Mowatt

Thủ môn

S. Timlin
6.5

22-S. Timlin

Hậu vệ

Daisy Hutchison

23-Daisy Hutchison

Hậu vệ

M. Burns

17-M. Burns

Hậu vệ

A. Martindale

3-A. Martindale

46'

Hậu vệ

Leah Flora Sidey
5.6

7-Leah Flora Sidey

85'

Tiền vệ

Ellie May Cowie

10-Ellie May Cowie

Tiền vệ

Summer Christie

8-Summer Christie

Tiền vệ

Alix Moodie

11-Alix Moodie

66'

Tiền vệ

Stacey McFadyen

12-Stacey McFadyen

46'

Tiền vệ

M. Steedman

13-M. Steedman

66'

Tiền đạo

Charlotte Parker-Smith

1-Charlotte Parker-Smith

Thủ môn

E. Ilijoski
6.5

2-E. Ilijoski

Hậu vệ

Emma Brownlie
6.5

4-Emma Brownlie

70'

Hậu vệ

Erin Husband
6.6

21-Erin Husband

Hậu vệ

J. Husband
8.6

22-J. Husband

Hậu vệ

Eilidh Shore
7.0

8-Eilidh Shore

78'

Tiền vệ

Naomi Powell
8.6

27-Naomi Powell

Tiền vệ

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun
8.7

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

70'

Tiền vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

70'

Tiền đạo

Bayley Hutchison
8.8

19-Bayley Hutchison

52'

Tiền đạo

Kayla Jardine
5.6

14-Kayla Jardine

Tiền đạo

Dự bị

Katie Frew
6.6

2-Katie Frew

46'

Hậu vệ

Ellie Osborne

14-Ellie Osborne

85'

Tiền đạo

Alex Logan

16-Alex Logan

66'

Tiền đạo

A. Taylor

18-A. Taylor

46'

Hậu vệ

M. Knight

19-M. Knight

66'

Tiền vệ

Laura Steedman

24-Laura Steedman

Hậu vệ

Monica Forsyth
8.2

7-Monica Forsyth

70'

Tiền vệ

G. Timms
5.7

9-G. Timms

52'

Tiền đạo

Kerry Beattie
6.6

10-Kerry Beattie

70'

Tiền đạo

Lauren Wade

11-Lauren Wade

Tiền đạo

B. Greenwood
6.7

15-B. Greenwood

78'

Tiền vệ

Joely Andrews

18-Joely Andrews

Tiền vệ

C. Girasoli

20-C. Girasoli

Hậu vệ

Jessica Broadrick
6.1

24-Jessica Broadrick

70'

Hậu vệ

R. Johnstone

52-R. Johnstone

Thủ môn

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra