4-3-3Dundee 4-3-3

4-2-3-1 Airdrie United4-2-3-1

Trevor Carson6.5
31-Trevor Carson
Ethan Ingram6.9
2-Ethan Ingram
Juan Portales6.8
29-Juan Portales
Jordan McGhee7.0
6-Jordan McGhee
Ziyad Larkeche6.6
21-Ziyad Larkeche
Lyall Cameron9.1
10-Lyall Cameron
Mohammad Sylla6.8 74'
28-Mohammad Sylla
Luke McCowan7.3
17-Luke McCowan
Sebastian Palmer-Houlden7.8 54'
23-Sebastian Palmer-Houlden
Simon Murray6.3 69'
15-Simon Murray
Scott Tiffoney8.3
7-Scott Tiffoney
Kieran·Wright5.3
30-Kieran·Wright
D. McDonald5.6
2-D. McDonald
Rhys McCabe 46'
4-Rhys McCabe
Mason·Hancock6.8
3-Mason·Hancock
Cameron Bruce6.8
14-Cameron Bruce
Gavin Gallagher
18-Gavin Gallagher
Dean McMaster 46'
6-Dean McMaster
T. Agyemang6.2 70'
28-T. Agyemang
Murray Aiken6.2 46'
22-Murray Aiken
Adam Frizzell8.0
10-Adam Frizzell
Ben Wilson 70'
7-Ben Wilson

Thay người

74'

Mohammad Sylla

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Ryan Astley

4-Ryan Astley

Hậu vệ

69'

Simon Murray

15-Simon Murray

Tiền đạo

Curtis Main

9-Curtis Main

Tiền đạo

54'

Sebastian Palmer-Houlden

23-Sebastian Palmer-Houlden

Tiền đạo

Robertson

19-Robertson

Tiền vệ

70'

T. Agyemang

28-T. Agyemang

Tiền vệ

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

70'

Ben Wilson

7-Ben Wilson

Tiền đạo

A. Reid

9-A. Reid

Tiền đạo

46'

Rhys McCabe

4-Rhys McCabe

Hậu vệ

R. Armstrong

44-R. Armstrong

Tiền vệ

46'

Dean McMaster

6-Dean McMaster

Tiền vệ

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

46'

Murray Aiken

22-Murray Aiken

Tiền vệ

Lewis·McGrattan

17-Lewis·McGrattan

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Trevor Carson
6.5

31-Trevor Carson

Thủ môn

Ethan Ingram
6.9

2-Ethan Ingram

Hậu vệ

Juan Portales
6.8

29-Juan Portales

Hậu vệ

Jordan McGhee
7.0

6-Jordan McGhee

Hậu vệ

Ziyad Larkeche
6.6

21-Ziyad Larkeche

Hậu vệ

Lyall Cameron
9.1

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.8

28-Mohammad Sylla

74'

Tiền vệ

Luke McCowan
7.3

17-Luke McCowan

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
7.8

23-Sebastian Palmer-Houlden

54'

Tiền đạo

Simon Murray
6.3

15-Simon Murray

69'

Tiền đạo

Scott Tiffoney
8.3

7-Scott Tiffoney

Tiền đạo

Kieran·Wright
5.3

30-Kieran·Wright

Thủ môn

D. McDonald
5.6

2-D. McDonald

Hậu vệ

Rhys McCabe

4-Rhys McCabe

46'

Hậu vệ

Mason·Hancock
6.8

3-Mason·Hancock

Hậu vệ

Cameron Bruce
6.8

14-Cameron Bruce

Hậu vệ

Gavin Gallagher

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

Dean McMaster

6-Dean McMaster

46'

Tiền vệ

T. Agyemang
6.2

28-T. Agyemang

70'

Tiền vệ

Murray Aiken
6.2

22-Murray Aiken

46'

Tiền vệ

Adam Frizzell
8.0

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

Ben Wilson

7-Ben Wilson

70'

Tiền đạo

Dự bị

Jon McCracken

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ryan Astley

4-Ryan Astley

74'

Hậu vệ

Curtis Main
8.7

9-Curtis Main

69'

Tiền đạo

Robertson
6.2

19-Robertson

54'

Tiền vệ

Luke Graham

25-Luke Graham

Hậu vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Sebastian Lochhead

55-Sebastian Lochhead

Tiền vệ

Murray Johnson

1-Murray Johnson

Thủ môn

A. Reid

9-A. Reid

70'

Tiền đạo

Craig Watson

16-Craig Watson

Hậu vệ

Lewis·McGrattan
6.9

17-Lewis·McGrattan

46'

Tiền vệ

Cameron Cooper
6.6

21-Cameron Cooper

70'

Tiền đạo

Chris Mochrie
6.1

24-Chris Mochrie

46'

Tiền vệ

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

Hậu vệ

R. Armstrong
6.6

44-R. Armstrong

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra