3-5-2Dundee 3-5-2

4-4-2 Inverness4-4-2

Trevor Carson6.2
31-Trevor Carson
Juan Portales6.7
29-Juan Portales
Jordan McGhee6.7
6-Jordan McGhee
Luke Graham6.5
25-Luke Graham
Ethan Ingram6.3
2-Ethan Ingram
Mulligan6.1
8-Mulligan
Mohammad Sylla6.1 75'
28-Mohammad Sylla
Luke McCowan6.8 46'
17-Luke McCowan
Robertson6.6
19-Robertson
Simon Murray9.0 58'
15-Simon Murray
Sebastian Palmer-Houlden8.7 58'
23-Sebastian Palmer-Houlden
J. Newman5.2
1-J. Newman
Jake Davidson
4-Jake Davidson
Daniel Devine5.0
6-Daniel Devine
Remmi Savage6.6
5-Remmi Savage
Matthew Strachan
3-Matthew Strachan
Charlie Gilmour5.8 80'
7-Charlie Gilmour
Calum Macleod 77'
8-Calum Macleod
Keith Bray6.2
2-Keith Bray
Luis Longstaff6.1 80'
11-Luis Longstaff
A. Brooks6.9 46'
10-A. Brooks
Billy McKay6.3 77'
9-Billy McKay

Thay người

75'

Mohammad Sylla

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Ryan Astley

4-Ryan Astley

Hậu vệ

58'

Simon Murray

15-Simon Murray

Tiền đạo

Scott Tiffoney

7-Scott Tiffoney

Tiền đạo

58'

Sebastian Palmer-Houlden

23-Sebastian Palmer-Houlden

Tiền đạo

Curtis Main

9-Curtis Main

Tiền đạo

46'

Luke McCowan

17-Luke McCowan

Tiền vệ

Lyall Cameron

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

80'

Charlie Gilmour

7-Charlie Gilmour

Tiền vệ

Shae Keogh

17-Shae Keogh

Tiền vệ

80'

Luis Longstaff

11-Luis Longstaff

Tiền vệ

Cameron Mackay

15-Cameron Mackay

Tiền vệ

77'

Calum Macleod

8-Calum Macleod

Tiền vệ

Robert Thompson

14-Robert Thompson

Tiền vệ

77'

Billy McKay

9-Billy McKay

Tiền đạo

C. Ferguson

12-C. Ferguson

Tiền đạo

46'

A. Brooks

10-A. Brooks

Tiền đạo

Ben Corner

18-Ben Corner

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Trevor Carson
6.2

31-Trevor Carson

Thủ môn

Juan Portales
6.7

29-Juan Portales

Hậu vệ

Jordan McGhee
6.7

6-Jordan McGhee

Hậu vệ

Luke Graham
6.5

25-Luke Graham

Hậu vệ

Ethan Ingram
6.3

2-Ethan Ingram

Tiền vệ

Mulligan
6.1

8-Mulligan

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.1

28-Mohammad Sylla

75'

Tiền vệ

Luke McCowan
6.8

17-Luke McCowan

46'

Tiền vệ

Robertson
6.6

19-Robertson

Tiền vệ

Simon Murray
9.0

15-Simon Murray

58'

Tiền đạo

Sebastian Palmer-Houlden
8.7

23-Sebastian Palmer-Houlden

58'

Tiền đạo

J. Newman
5.2

1-J. Newman

Thủ môn

Jake Davidson

4-Jake Davidson

Hậu vệ

Daniel Devine
5.0

6-Daniel Devine

Hậu vệ

Remmi Savage
6.6

5-Remmi Savage

Hậu vệ

Matthew Strachan

3-Matthew Strachan

Hậu vệ

Charlie Gilmour
5.8

7-Charlie Gilmour

80'

Tiền vệ

Calum Macleod

8-Calum Macleod

77'

Tiền vệ

Keith Bray
6.2

2-Keith Bray

Tiền vệ

Luis Longstaff
6.1

11-Luis Longstaff

80'

Tiền vệ

A. Brooks
6.9

10-A. Brooks

46'

Tiền đạo

Billy McKay
6.3

9-Billy McKay

77'

Tiền đạo

Dự bị

Jon McCracken

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ryan Astley

4-Ryan Astley

75'

Hậu vệ

Scott Tiffoney
6.7

7-Scott Tiffoney

58'

Tiền đạo

Curtis Main
6.8

9-Curtis Main

58'

Tiền đạo

Lyall Cameron
6.5

10-Lyall Cameron

46'

Tiền vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

J. Richardson

50-J. Richardson

Hậu vệ

Sebastian Lochhead

55-Sebastian Lochhead

Tiền vệ

C. Ferguson

12-C. Ferguson

77'

Tiền đạo

Szymon Rebilllas

13-Szymon Rebilllas

Thủ môn

Robert Thompson

14-Robert Thompson

77'

Tiền vệ

Cameron Mackay

15-Cameron Mackay

80'

Tiền vệ

Sam Nixon

16-Sam Nixon

Hậu vệ

Shae Keogh

17-Shae Keogh

80'

Tiền vệ

Ben Corner

18-Ben Corner

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Scott Kellacher

Scott Kellacher

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra