Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-2-1

Jon McCracken5.2
1-Jon McCracken
Juan Portales6.0
29-Juan Portales
Clark Robertson6.3
3-Clark Robertson
Billy Koumetio6.0
20-Billy Koumetio
Ethan Ingram5.2 89'
2-Ethan Ingram
Lyall Cameron6.0
10-Lyall Cameron
Mohammad Sylla5.1
28-Mohammad Sylla
Scott Tiffoney5.5 67'
7-Scott Tiffoney
Ziyad Larkeche6.8
21-Ziyad Larkeche
Curtis Main6.8 46'
9-Curtis Main
Simon Murray6.6 66'
15-Simon Murray
Robby McCrorie6.3
20-Robby McCrorie
Lewis Mayo6.9 76'
5-Lewis Mayo
Robbie Deas6.2
6-Robbie Deas
Corrie Ndaba6.9
3-Corrie Ndaba
Daniel Armstrong6.5 76'
11-Daniel Armstrong
brad lyons6.8
8-brad lyons
Liam Donnelly6.3 63'
22-Liam Donnelly
Matty Kennedy9.1
10-Matty Kennedy
D. Watson5.6 63'
12-D. Watson
Marley Watkins5.0
23-Marley Watkins
Kyle vassell5.9 87'
9-Kyle vassell

Thay người

89'

Ethan Ingram

4-Ryan Astley

2-Ethan Ingram

67'

Scott Tiffoney

11-Oluwaseun Adewumi

7-Scott Tiffoney

66'

Simon Murray

23-Sebastian Palmer-Houlden

15-Simon Murray

46'

Curtis Main

26-Scott Fraser

9-Curtis Main

87'

Kyle vassell

24-Bobby Wales

9-Kyle vassell

76'

Lewis Mayo

2-Jack Burroughs

5-Lewis Mayo

76'

Daniel Armstrong

14-Gary Mackay Steven

11-Daniel Armstrong

63'

Liam Donnelly

19-Bruce Anderson

22-Liam Donnelly

63'

D. Watson

7-Rory McKenzie

12-D. Watson

Đội hình xuất phát

Jon McCracken
5.2

1-Jon McCracken

Thủ môn

Juan Portales
6.0

29-Juan Portales

Hậu vệ

Clark Robertson
6.3

3-Clark Robertson

Hậu vệ

Billy Koumetio
6.0

20-Billy Koumetio

Hậu vệ

Ethan Ingram
5.2

2-Ethan Ingram

89'

Tiền vệ

Lyall Cameron
6.0

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

Mohammad Sylla
5.1

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Scott Tiffoney
5.5

7-Scott Tiffoney

67'

Tiền vệ

Ziyad Larkeche
6.8

21-Ziyad Larkeche

Tiền vệ

Curtis Main
6.8

9-Curtis Main

46'

Tiền đạo

Simon Murray
6.6

15-Simon Murray

66'

Tiền đạo

Robby McCrorie
6.3

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Lewis Mayo
6.9

5-Lewis Mayo

76'

Hậu vệ

Robbie Deas
6.2

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Corrie Ndaba
6.9

3-Corrie Ndaba

Hậu vệ

Daniel Armstrong
6.5

11-Daniel Armstrong

76'

Tiền vệ

brad lyons
6.8

8-brad lyons

Tiền vệ

Liam Donnelly
6.3

22-Liam Donnelly

63'

Tiền vệ

Matty Kennedy
9.1

10-Matty Kennedy

Tiền vệ

D. Watson
5.6

12-D. Watson

63'

Tiền vệ

Marley Watkins
5.0

23-Marley Watkins

Tiền vệ

Kyle vassell
5.9

9-Kyle vassell

87'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Astley
6.7

4-Ryan Astley

89'

Hậu vệ

Mulligan

8-Mulligan

Tiền vệ

Oluwaseun Adewumi
7.6

11-Oluwaseun Adewumi

67'

Tiền đạo

Robertson

19-Robertson

Tiền vệ

Samuel Charles Braybrooke

22-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.2

23-Sebastian Palmer-Houlden

66'

Tiền đạo

Scott Fraser
6.3

26-Scott Fraser

46'

Tiền vệ

Trevor Carson

31-Trevor Carson

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs
6.3

2-Jack Burroughs

76'

Tiền vệ

Rory McKenzie
7.1

7-Rory McKenzie

63'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven
6.7

14-Gary Mackay Steven

76'

Tiền vệ

Fraser Murray

15-Fraser Murray

Tiền vệ

Innes Cameron

18-Innes Cameron

Tiền đạo

Bruce Anderson
7.9

19-Bruce Anderson

63'

Tiền đạo

Bobby Wales
6.1

24-Bobby Wales

87'

Tiền đạo

O. Bainbridge

51-O. Bainbridge

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn