Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-5-2

Jon McCracken5.6
1-Jon McCracken
Ryan Astley6.8
4-Ryan Astley
Juan Portales6.6
29-Juan Portales
Clark Robertson6.5 84'
3-Clark Robertson
Ethan Ingram6.9 46'
2-Ethan Ingram
Lyall Cameron6.5 46'
10-Lyall Cameron
Mohammad Sylla6.2
28-Mohammad Sylla
Ziyad Larkeche8.0
21-Ziyad Larkeche
Sebastian Palmer-Houlden7.8
23-Sebastian Palmer-Houlden
Oluwaseun Adewumi7.0 64'
11-Oluwaseun Adewumi
Simon Murray6.7
15-Simon Murray
Robby McCrorie5.7
20-Robby McCrorie
Lewis Mayo6.1
5-Lewis Mayo
Robbie Deas6.1
6-Robbie Deas
Stuart Findlay6.5 33'
17-Stuart Findlay
Daniel Armstrong7.3 52'
11-Daniel Armstrong
D. Watson6.2 74'
12-D. Watson
brad lyons5.7
8-brad lyons
Matty Kennedy7.9
10-Matty Kennedy
Corrie Ndaba5.8
3-Corrie Ndaba
Kyle vassell6.2
9-Kyle vassell
Bruce Anderson8.3 74'
19-Bruce Anderson

Thay người

84'

Clark Robertson

20-Billy Koumetio

3-Clark Robertson

64'

Oluwaseun Adewumi

7-Scott Tiffoney

11-Oluwaseun Adewumi

46'

Ethan Ingram

6-Jordan McGhee

2-Ethan Ingram

46'

Lyall Cameron

8-Mulligan

10-Lyall Cameron

74'

D. Watson

7-Rory McKenzie

12-D. Watson

74'

Bruce Anderson

18-Innes Cameron

19-Bruce Anderson

52'

Daniel Armstrong

2-Jack Burroughs

11-Daniel Armstrong

33'

Stuart Findlay

4-Joe Wright

17-Stuart Findlay

Đội hình xuất phát

Jon McCracken
5.6

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ryan Astley
6.8

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Juan Portales
6.6

29-Juan Portales

Hậu vệ

Clark Robertson
6.5

3-Clark Robertson

84'

Hậu vệ

Ethan Ingram
6.9

2-Ethan Ingram

46'

Tiền vệ

Lyall Cameron
6.5

10-Lyall Cameron

46'

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.2

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Ziyad Larkeche
8.0

21-Ziyad Larkeche

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
7.8

23-Sebastian Palmer-Houlden

Tiền vệ

Oluwaseun Adewumi
7.0

11-Oluwaseun Adewumi

64'

Tiền vệ

Simon Murray
6.7

15-Simon Murray

Tiền đạo

Robby McCrorie
5.7

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Lewis Mayo
6.1

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Robbie Deas
6.1

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Stuart Findlay
6.5

17-Stuart Findlay

33'

Hậu vệ

Daniel Armstrong
7.3

11-Daniel Armstrong

52'

Tiền vệ

D. Watson
6.2

12-D. Watson

74'

Tiền vệ

brad lyons
5.7

8-brad lyons

Tiền vệ

Matty Kennedy
7.9

10-Matty Kennedy

Tiền vệ

Corrie Ndaba
5.8

3-Corrie Ndaba

Tiền vệ

Kyle vassell
6.2

9-Kyle vassell

Tiền đạo

Bruce Anderson
8.3

19-Bruce Anderson

74'

Tiền đạo

Dự bị

Jordan McGhee
7.1

6-Jordan McGhee

46'

Hậu vệ

Scott Tiffoney
5.5

7-Scott Tiffoney

64'

Tiền đạo

Mulligan
8.1

8-Mulligan

46'

Tiền vệ

Curtis Main

9-Curtis Main

Tiền đạo

Robertson

19-Robertson

Tiền vệ

Billy Koumetio
6.0

20-Billy Koumetio

84'

Hậu vệ

Samuel Charles Braybrooke

22-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs
6.2

2-Jack Burroughs

52'

Tiền vệ

Joe Wright
6.2

4-Joe Wright

33'

Hậu vệ

Rory McKenzie
6.8

7-Rory McKenzie

74'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

Fraser Murray

15-Fraser Murray

Tiền vệ

Innes Cameron
6.8

18-Innes Cameron

74'

Tiền đạo

Liam Donnelly

22-Liam Donnelly

Tiền vệ

Bobby Wales

24-Bobby Wales

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn