Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-5-2

Jon McCracken7.0
1-Jon McCracken
Ryan Astley5.8
4-Ryan Astley
Juan Portales6.3
29-Juan Portales
Billy Koumetio5.5 85'
20-Billy Koumetio
Mulligan6.8
8-Mulligan
Jordan McGhee6.6
6-Jordan McGhee
Mohammad Sylla6.9
28-Mohammad Sylla
Scott Tiffoney8.0 69'
7-Scott Tiffoney
Lyall Cameron9.0
10-Lyall Cameron
Oluwaseun Adewumi7.8 90'
11-Oluwaseun Adewumi
Simon Murray6.9 69'
15-Simon Murray
Aston Oxborough5.1
13-Aston Oxborough
Kofi Balmer6.2
5-Kofi Balmer
Liam Gordon6.8
4-Liam Gordon
Dan Casey6.3
15-Dan Casey
Jair Tavares6.3 68'
90-Jair Tavares
Harrison Paton5.9 68'
12-Harrison Paton
Lennon Miller6.3
38-Lennon Miller
Ewan Wilson6.2
23-Ewan Wilson
Steve Seddon5.2
3-Steve Seddon
Tony Watt6.9 75'
52-Tony Watt
Apostolos Stamatelopoulos7.8 68'
14-Apostolos Stamatelopoulos

Thay người

90'

Oluwaseun Adewumi

47-Julien Vetro

11-Oluwaseun Adewumi

85'

Billy Koumetio

16-Sean Kelly

20-Billy Koumetio

69'

Scott Tiffoney

19-Robertson

7-Scott Tiffoney

69'

Simon Murray

23-Sebastian Palmer-Houlden

15-Simon Murray

75'

Tony Watt

55-T. Maswanhise

52-Tony Watt

68'

Jair Tavares

21-M. Kaleta

90-Jair Tavares

68'

Harrison Paton

11-Andy Halliday

12-Harrison Paton

68'

Apostolos Stamatelopoulos

24-Moses Ebiye

14-Apostolos Stamatelopoulos

Đội hình xuất phát

Jon McCracken
7.0

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ryan Astley
5.8

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Juan Portales
6.3

29-Juan Portales

Hậu vệ

Billy Koumetio
5.5

20-Billy Koumetio

85'

Hậu vệ

Mulligan
6.8

8-Mulligan

Tiền vệ

Jordan McGhee
6.6

6-Jordan McGhee

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.9

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Scott Tiffoney
8.0

7-Scott Tiffoney

69'

Tiền vệ

Lyall Cameron
9.0

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

Oluwaseun Adewumi
7.8

11-Oluwaseun Adewumi

90'

Tiền vệ

Simon Murray
6.9

15-Simon Murray

69'

Tiền đạo

Aston Oxborough
5.1

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Kofi Balmer
6.2

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Liam Gordon
6.8

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Dan Casey
6.3

15-Dan Casey

Hậu vệ

Jair Tavares
6.3

90-Jair Tavares

68'

Tiền vệ

Harrison Paton
5.9

12-Harrison Paton

68'

Tiền vệ

Lennon Miller
6.3

38-Lennon Miller

Tiền vệ

Ewan Wilson
6.2

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

Steve Seddon
5.2

3-Steve Seddon

Tiền vệ

Tony Watt
6.9

52-Tony Watt

75'

Tiền đạo

Apostolos Stamatelopoulos
7.8

14-Apostolos Stamatelopoulos

68'

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Ingram

2-Ethan Ingram

Hậu vệ

Curtis Main

9-Curtis Main

Tiền đạo

Sean Kelly
6.9

16-Sean Kelly

85'

Hậu vệ

Robertson
7.1

19-Robertson

69'

Tiền vệ

Samuel Charles Braybrooke

22-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.1

23-Sebastian Palmer-Houlden

69'

Tiền đạo

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Trevor Carson

31-Trevor Carson

Thủ môn

Julien Vetro
6.3

47-Julien Vetro

90'

Tiền đạo

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Davor Zdravkovski

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

Andy Halliday
6.7

11-Andy Halliday

68'

Tiền vệ

Sam Nicholson

19-Sam Nicholson

Tiền vệ

Shane Blaney

20-Shane Blaney

Hậu vệ

M. Kaleta
6.4

21-M. Kaleta

68'

Hậu vệ

Johnny Koutroumbis

22-Johnny Koutroumbis

Hậu vệ

Moses Ebiye
6.8

24-Moses Ebiye

68'

Tiền đạo

T. Maswanhise
6.9

55-T. Maswanhise

75'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn