Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 3-5-1-1

Trevor Carson5.0
31-Trevor Carson
Mulligan5.3
8-Mulligan
Ryan Astley6.5
4-Ryan Astley
Juan Portales6.1 46'
29-Juan Portales
Billy Koumetio6.3
20-Billy Koumetio
Jordan McGhee6.0 46'
6-Jordan McGhee
Scott Tiffoney5.8 68'
7-Scott Tiffoney
Mohammad Sylla5.6
28-Mohammad Sylla
Lyall Cameron6.0
10-Lyall Cameron
Simon Murray6.3 68'
15-Simon Murray
Oluwaseun Adewumi6.0 68'
11-Oluwaseun Adewumi
Jordan Yamoah·Amissah7.1
18-Jordan Yamoah·Amissah
Akil Wright7.1
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.6
20-Kacper Łopata
Ryan Leak6.7
3-Ryan Leak
Michee Efete5.6
24-Michee Efete
A. Denholm6.7 34'
15-A. Denholm
Jack Grieves7.2 60'
14-Jack Grieves
Connor Randall5.7
8-Connor Randall
Caleb Taylor6.5
16-Caleb Taylor
Noah Chilvers8.7 79'
10-Noah Chilvers
Ronan Chapman Hale6.7 78'
9-Ronan Chapman Hale

Thay người

68'

Scott Tiffoney

2-Ethan Ingram

7-Scott Tiffoney

68'

Simon Murray

9-Curtis Main

15-Simon Murray

68'

Oluwaseun Adewumi

23-Sebastian Palmer-Houlden

11-Oluwaseun Adewumi

46'

Juan Portales

16-Sean Kelly

29-Juan Portales

46'

Jordan McGhee

19-Robertson

6-Jordan McGhee

79'

Noah Chilvers

21-Charles Telfer

10-Noah Chilvers

78'

Ronan Chapman Hale

27-Eamonn Brophy

9-Ronan Chapman Hale

60'

Jack Grieves

26-Jordan White

14-Jack Grieves

34'

A. Denholm

23-Joshua Nisbet

15-A. Denholm

Đội hình xuất phát

Trevor Carson
5.0

31-Trevor Carson

Thủ môn

Mulligan
5.3

8-Mulligan

Hậu vệ

Ryan Astley
6.5

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Juan Portales
6.1

29-Juan Portales

46'

Hậu vệ

Billy Koumetio
6.3

20-Billy Koumetio

Hậu vệ

Jordan McGhee
6.0

6-Jordan McGhee

46'

Hậu vệ

Scott Tiffoney
5.8

7-Scott Tiffoney

68'

Tiền vệ

Mohammad Sylla
5.6

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Lyall Cameron
6.0

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

Simon Murray
6.3

15-Simon Murray

68'

Tiền đạo

Oluwaseun Adewumi
6.0

11-Oluwaseun Adewumi

68'

Tiền đạo

Jordan Yamoah·Amissah
7.1

18-Jordan Yamoah·Amissah

Thủ môn

Akil Wright
7.1

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.6

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

Ryan Leak
6.7

3-Ryan Leak

Hậu vệ

Michee Efete
5.6

24-Michee Efete

Tiền vệ

A. Denholm
6.7

15-A. Denholm

34'

Tiền vệ

Jack Grieves
7.2

14-Jack Grieves

60'

Tiền vệ

Connor Randall
5.7

8-Connor Randall

Tiền vệ

Caleb Taylor
6.5

16-Caleb Taylor

Tiền vệ

Noah Chilvers
8.7

10-Noah Chilvers

79'

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale
6.7

9-Ronan Chapman Hale

78'

Tiền đạo

Dự bị

Jon McCracken

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ethan Ingram
6.5

2-Ethan Ingram

68'

Hậu vệ

Curtis Main
6.6

9-Curtis Main

68'

Tiền đạo

Sean Kelly
6.5

16-Sean Kelly

46'

Hậu vệ

Robertson
6.8

19-Robertson

46'

Tiền vệ

Samuel Charles Braybrooke

22-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.5

23-Sebastian Palmer-Houlden

68'

Tiền đạo

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

James Brown

2-James Brown

Hậu vệ

Scott Allardice

6-Scott Allardice

Tiền vệ

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

Charles Telfer
6.5

21-Charles Telfer

79'

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Joshua Nisbet
8.4

23-Joshua Nisbet

34'

Tiền vệ

Jordan White
6.2

26-Jordan White

60'

Tiền đạo

Eamonn Brophy
6.6

27-Eamonn Brophy

78'

Tiền đạo

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn