Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-3-1-2

Trevor Carson6.2
31-Trevor Carson
Ryan Astley6.2
4-Ryan Astley
Billy Koumetio6.0
20-Billy Koumetio
Clark Robertson6.3
3-Clark Robertson
Ethan Ingram5.6 69'
2-Ethan Ingram
Lyall Cameron6.3 82'
10-Lyall Cameron
Mohammad Sylla6.1 46'
28-Mohammad Sylla
Robertson5.8
19-Robertson
Ziyad Larkeche5.6 69'
21-Ziyad Larkeche
Curtis Main6.3 69'
9-Curtis Main
Simon Murray7.6
15-Simon Murray
Ross Sinclair6.9
20-Ross Sinclair
Drey Wright7.5
14-Drey Wright
Luke Burke5.7
5-Luke Burke
Lewis Neilson6.5
6-Lewis Neilson
A. Raymond7.9 58'
3-A. Raymond
Matthew Smith5.5 58'
22-Matthew Smith
Sven Sprangler6.7
23-Sven Sprangler
Jason Holt6.8
7-Jason Holt
Nicky Clark8.2
10-Nicky Clark
A. Sidibeh 88'
16-A. Sidibeh
Benjamin Mbunga-Kimpioka6.6
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Thay người

82'

Lyall Cameron

8-Mulligan

10-Lyall Cameron

69'

Ethan Ingram

11-Oluwaseun Adewumi

2-Ethan Ingram

69'

Ziyad Larkeche

7-Scott Tiffoney

21-Ziyad Larkeche

69'

Curtis Main

23-Sebastian Palmer-Houlden

9-Curtis Main

46'

Mohammad Sylla

22-Samuel Charles Braybrooke

28-Mohammad Sylla

88'

A. Sidibeh

27-M. Kirk

16-A. Sidibeh

58'

A. Raymond

4-Kyle Cameron

3-A. Raymond

58'

Matthew Smith

11-Graham Carey

22-Matthew Smith

Đội hình xuất phát

Trevor Carson
6.2

31-Trevor Carson

Thủ môn

Ryan Astley
6.2

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Billy Koumetio
6.0

20-Billy Koumetio

Hậu vệ

Clark Robertson
6.3

3-Clark Robertson

Hậu vệ

Ethan Ingram
5.6

2-Ethan Ingram

69'

Tiền vệ

Lyall Cameron
6.3

10-Lyall Cameron

82'

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.1

28-Mohammad Sylla

46'

Tiền vệ

Robertson
5.8

19-Robertson

Tiền vệ

Ziyad Larkeche
5.6

21-Ziyad Larkeche

69'

Tiền vệ

Curtis Main
6.3

9-Curtis Main

69'

Tiền đạo

Simon Murray
7.6

15-Simon Murray

Tiền đạo

Ross Sinclair
6.9

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Drey Wright
7.5

14-Drey Wright

Hậu vệ

Luke Burke
5.7

5-Luke Burke

Hậu vệ

Lewis Neilson
6.5

6-Lewis Neilson

Hậu vệ

A. Raymond
7.9

3-A. Raymond

58'

Hậu vệ

Matthew Smith
5.5

22-Matthew Smith

58'

Tiền vệ

Sven Sprangler
6.7

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Jason Holt
6.8

7-Jason Holt

Tiền vệ

Nicky Clark
8.2

10-Nicky Clark

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

88'

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
6.6

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền đạo

Dự bị

Jon McCracken

1-Jon McCracken

Thủ môn

Scott Tiffoney
6.7

7-Scott Tiffoney

69'

Tiền đạo

Mulligan
5.9

8-Mulligan

82'

Tiền vệ

Oluwaseun Adewumi
6.0

11-Oluwaseun Adewumi

69'

Tiền đạo

Samuel Charles Braybrooke
6.3

22-Samuel Charles Braybrooke

46'

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.7

23-Sebastian Palmer-Houlden

69'

Tiền đạo

Juan Portales

29-Juan Portales

Hậu vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

Kyle Cameron
6.3

4-Kyle Cameron

58'

Hậu vệ

Graham Carey
8.5

11-Graham Carey

58'

Tiền vệ

Josh Rae

12-Josh Rae

Thủ môn

Aaron Essel

15-Aaron Essel

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

M. Kirk
6.1

27-M. Kirk

88'

Tiền đạo

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn