Đội hình

Đội hình: 4-1-2-1-2

Đội hình: 3-5-2

Jon McCracken6.5
1-Jon McCracken
Jordan McGhee6.5
6-Jordan McGhee
Juan Portales6.3
29-Juan Portales
Billy Koumetio6.8 50'
20-Billy Koumetio
Ziyad Larkeche6.9
21-Ziyad Larkeche
Mohammad Sylla6.8
28-Mohammad Sylla
Samuel Charles Braybrooke6.6 62'
22-Samuel Charles Braybrooke
Lyall Cameron7.2
10-Lyall Cameron
Scott Tiffoney6.0 90'
7-Scott Tiffoney
Curtis Main6.9
9-Curtis Main
Simon Murray6.3
15-Simon Murray
Ellery Balcombe6.6
1-Ellery Balcombe
Marcus Fraser6.1
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić6.0
13-Alexander Gogić
Richard Taylor6.0 46'
5-Richard Taylor
Shaun Rooney5.6 81'
19-Shaun Rooney
killian phillips6.4 60'
88-killian phillips
Caolan Boyd-Munce6.7 74'
15-Caolan Boyd-Munce
Mark O'Hara6.2
6-Mark O'Hara
Scott Tanser5.7 74'
3-Scott Tanser
Toyosi Olusanya8.6 81'
20-Toyosi Olusanya
Mikael Mandron8.3
9-Mikael Mandron

Thay người

90'

Scott Tiffoney

23-Sebastian Palmer-Houlden

7-Scott Tiffoney

62'

Samuel Charles Braybrooke

8-Mulligan

22-Samuel Charles Braybrooke

50'

Billy Koumetio

2-Ethan Ingram

20-Billy Koumetio

81'

Shaun Rooney

42-Elvis Bwomono

19-Shaun Rooney

81'

Toyosi Olusanya

7-Jonah Ayunga

20-Toyosi Olusanya

74'

Caolan Boyd-Munce

23-Dennis Adeniran

15-Caolan Boyd-Munce

74'

Scott Tanser

21-Jaden Brown

3-Scott Tanser

60'

killian phillips

12-R. Idowu

88-killian phillips

46'

Richard Taylor

4-Alex Iacovitti

5-Richard Taylor

Đội hình xuất phát

Jon McCracken
6.5

1-Jon McCracken

Thủ môn

Jordan McGhee
6.5

6-Jordan McGhee

Hậu vệ

Juan Portales
6.3

29-Juan Portales

Hậu vệ

Billy Koumetio
6.8

20-Billy Koumetio

50'

Hậu vệ

Ziyad Larkeche
6.9

21-Ziyad Larkeche

Hậu vệ

Mohammad Sylla
6.8

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Samuel Charles Braybrooke
6.6

22-Samuel Charles Braybrooke

62'

Tiền vệ

Lyall Cameron
7.2

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

Scott Tiffoney
6.0

7-Scott Tiffoney

90'

Tiền vệ

Curtis Main
6.9

9-Curtis Main

Tiền đạo

Simon Murray
6.3

15-Simon Murray

Tiền đạo

Ellery Balcombe
6.6

1-Ellery Balcombe

Thủ môn

Marcus Fraser
6.1

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alexander Gogić
6.0

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Richard Taylor
6.0

5-Richard Taylor

46'

Hậu vệ

Shaun Rooney
5.6

19-Shaun Rooney

81'

Tiền vệ

killian phillips
6.4

88-killian phillips

60'

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce
6.7

15-Caolan Boyd-Munce

74'

Tiền vệ

Mark O'Hara
6.2

6-Mark O'Hara

Tiền vệ

Scott Tanser
5.7

3-Scott Tanser

74'

Tiền vệ

Toyosi Olusanya
8.6

20-Toyosi Olusanya

81'

Tiền đạo

Mikael Mandron
8.3

9-Mikael Mandron

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Ingram
6.6

2-Ethan Ingram

50'

Hậu vệ

Ryan Astley

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Mulligan
7.8

8-Mulligan

62'

Tiền vệ

Robertson

19-Robertson

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.0

23-Sebastian Palmer-Houlden

90'

Tiền đạo

Luke Graham

25-Luke Graham

Hậu vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Trevor Carson

31-Trevor Carson

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

Alex Iacovitti
6.5

4-Alex Iacovitti

46'

Hậu vệ

Jonah Ayunga
6.6

7-Jonah Ayunga

81'

Tiền đạo

Oisin Smyth

8-Oisin Smyth

Tiền vệ

R. Idowu
5.9

12-R. Idowu

60'

Tiền vệ

Jaden Brown
6.5

21-Jaden Brown

74'

Hậu vệ

Dennis Adeniran
6.6

23-Dennis Adeniran

74'

Tiền vệ

Luke Kenny

26-Luke Kenny

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

Elvis Bwomono
6.0

42-Elvis Bwomono

81'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn