3-4-1-2Dunfermline Athletic 3-4-1-2

4-2-3-1 Falkirk4-2-3-1

Deniz Mehmet6.2
1-Deniz Mehmet
Kyle Benedictus6.8
4-Kyle Benedictus
Sam Fisher6.1
15-Sam Fisher
Chris Hamilton6.9
5-Chris Hamilton
Aaron Comrie 84'
2-Aaron Comrie
Kane Ritchie-Hosler5.6
7-Kane Ritchie-Hosler
David Wotherspoon6.7 70'
19-David Wotherspoon
E. Otoo5.8
6-E. Otoo
Lewis McCann5.8
11-Lewis McCann
Joe Chalmers6.1
8-Joe Chalmers
Craig Wighton6.3 58'
9-Craig Wighton
Nicky Hogarth7.2
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.0
20-Keelan Adams
L. Henderson6.8
5-L. Henderson
Coll Donaldson6.5
6-Coll Donaldson
Sean Mackie6.1
26-Sean Mackie
Brad Spencer6.4
8-Brad Spencer
Dylan Tait6.7
21-Dylan Tait
Callum Morrison
7-Callum Morrison
Gary Oliver6.3 72'
18-Gary Oliver
C. Miller6.1 71'
29-C. Miller
Ross Maclver7.8 90+2'
9-Ross Maclver

Thay người

84'

Aaron Comrie

2-Aaron Comrie

Tiền vệ

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

Tiền đạo

70'

David Wotherspoon

19-David Wotherspoon

Tiền vệ

Michael O'Halloran

23-Michael O'Halloran

Tiền đạo

58'

Craig Wighton

9-Craig Wighton

Tiền đạo

Chris Kane

20-Chris Kane

Tiền đạo

90+2'

Ross Maclver

9-Ross Maclver

Tiền đạo

R. Shanley

19-R. Shanley

Tiền đạo

72'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền vệ

Aidan Nesbitt

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

71'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Deniz Mehmet
6.2

1-Deniz Mehmet

Thủ môn

Kyle Benedictus
6.8

4-Kyle Benedictus

Hậu vệ

Sam Fisher
6.1

15-Sam Fisher

Hậu vệ

Chris Hamilton
6.9

5-Chris Hamilton

Hậu vệ

Aaron Comrie

2-Aaron Comrie

84'

Tiền vệ

Kane Ritchie-Hosler
5.6

7-Kane Ritchie-Hosler

Tiền vệ

David Wotherspoon
6.7

19-David Wotherspoon

70'

Tiền vệ

E. Otoo
5.8

6-E. Otoo

Tiền vệ

Lewis McCann
5.8

11-Lewis McCann

Tiền vệ

Joe Chalmers
6.1

8-Joe Chalmers

Tiền đạo

Craig Wighton
6.3

9-Craig Wighton

58'

Tiền đạo

Nicky Hogarth
7.2

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.0

20-Keelan Adams

Hậu vệ

L. Henderson
6.8

5-L. Henderson

Hậu vệ

Coll Donaldson
6.5

6-Coll Donaldson

Hậu vệ

Sean Mackie
6.1

26-Sean Mackie

Hậu vệ

Brad Spencer
6.4

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
6.7

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

Tiền vệ

Gary Oliver
6.3

18-Gary Oliver

72'

Tiền vệ

C. Miller
6.1

29-C. Miller

71'

Tiền vệ

Ross Maclver
7.8

9-Ross Maclver

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

rhys breen

12-rhys breen

Hậu vệ

Lewis Briggs

18-Lewis Briggs

Thủ môn

Chris Kane
6.7

20-Chris Kane

58'

Tiền đạo

Michael O'Halloran

23-Michael O'Halloran

70'

Tiền đạo

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

84'

Tiền đạo

Sam Young

25-Sam Young

Hậu vệ

Andrew Tod

26-Andrew Tod

Tiền vệ

E. McLeod

28-E. McLeod

Tiền vệ

Freddie Rowe

30-Freddie Rowe

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

90+1'

Tiền vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

Hậu vệ

Aidan Nesbitt
6.5

10-Aidan Nesbitt

72' 90+1'

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

R. Shanley

19-R. Shanley

90+2'

Tiền đạo

Ethan Ross

23-Ethan Ross

71'

Tiền vệ

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

L. Sinclair

33-L. Sinclair

Hậu vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John McLaughlan

John McLaughlan

 

John McGlynn

John McGlynn

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra