4-2-3-1Dunfermline Athletic 4-2-3-1

4-2-3-1 Falkirk4-2-3-1

Tobi Oluwayemi5.9
21-Tobi Oluwayemi
Aaron Comrie6.7
2-Aaron Comrie
T. Fogarty6.5
16-T. Fogarty
Kyle Benedictus7.4
4-Kyle Benedictus
Kieran Ngwenya6.8
3-Kieran Ngwenya
Chris Hamilton
5-Chris Hamilton
E. Otoo6.5
6-E. Otoo
Matthew Todd6.1 82'
10-Matthew Todd
Chris Kane6.0 62'
20-Chris Kane
J. Cooper6.1 62'
33-J. Cooper
Lewis McCann6.4 90+6'
11-Lewis McCann
Nicky Hogarth5.9
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.5
20-Keelan Adams
Luke Graham6.6
22-Luke Graham
L. Henderson5.7
5-L. Henderson
Sean Mackie5.3
26-Sean Mackie
Brad Spencer6.7
8-Brad Spencer
Aidan Nesbitt7.8 83'
10-Aidan Nesbitt
Callum Morrison 70'
7-Callum Morrison
Dylan Tait6.0 83'
21-Dylan Tait
Ethan Ross6.0 70'
23-Ethan Ross
Ross Maclver6.7 83'
9-Ross Maclver

Thay người

90+6'

Lewis McCann

11-Lewis McCann

Tiền đạo

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

Tiền đạo

82'

Matthew Todd

10-Matthew Todd

Tiền vệ

Craig Clay

22-Craig Clay

Tiền vệ

62'

Chris Kane

20-Chris Kane

Tiền vệ

Adedapo·Awokoya-Mebude

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

Tiền đạo

62'

J. Cooper

33-J. Cooper

Tiền vệ

Kane Ritchie-Hosler

7-Kane Ritchie-Hosler

Tiền vệ

83'

Aidan Nesbitt

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

83'

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền đạo

83'

Ross Maclver

9-Ross Maclver

Tiền đạo

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

70'

Callum Morrison

7-Callum Morrison

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

70'

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Tobi Oluwayemi
5.9

21-Tobi Oluwayemi

Thủ môn

Aaron Comrie
6.7

2-Aaron Comrie

Hậu vệ

T. Fogarty
6.5

16-T. Fogarty

Hậu vệ

Kyle Benedictus
7.4

4-Kyle Benedictus

Hậu vệ

Kieran Ngwenya
6.8

3-Kieran Ngwenya

Hậu vệ

Chris Hamilton

5-Chris Hamilton

Tiền vệ

E. Otoo
6.5

6-E. Otoo

Tiền vệ

Matthew Todd
6.1

10-Matthew Todd

82'

Tiền vệ

Chris Kane
6.0

20-Chris Kane

62'

Tiền vệ

J. Cooper
6.1

33-J. Cooper

62'

Tiền vệ

Lewis McCann
6.4

11-Lewis McCann

90+6'

Tiền đạo

Nicky Hogarth
5.9

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.5

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Luke Graham
6.6

22-Luke Graham

Hậu vệ

L. Henderson
5.7

5-L. Henderson

Hậu vệ

Sean Mackie
5.3

26-Sean Mackie

Hậu vệ

Brad Spencer
6.7

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Aidan Nesbitt
7.8

10-Aidan Nesbitt

83'

Tiền vệ

Callum Morrison

7-Callum Morrison

70'

Tiền vệ

Dylan Tait
6.0

21-Dylan Tait

83'

Tiền vệ

Ethan Ross
6.0

23-Ethan Ross

70'

Tiền vệ

Ross Maclver
6.7

9-Ross Maclver

83'

Tiền đạo

Dự bị

Deniz Mehmet

1-Deniz Mehmet

Thủ môn

Kane Ritchie-Hosler
6.9

7-Kane Ritchie-Hosler

62'

Tiền vệ

Joe Chalmers

8-Joe Chalmers

Tiền vệ

Sam Fisher

15-Sam Fisher

Hậu vệ

Craig Clay

22-Craig Clay

82'

Tiền vệ

Michael O'Halloran

23-Michael O'Halloran

Tiền đạo

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

90+6'

Tiền đạo

Sam Young

25-Sam Young

Hậu vệ

Adedapo·Awokoya-Mebude
6.8

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

62'

Tiền đạo

Finn Yeats
6.9

2-Finn Yeats

83'

Tiền vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

Hậu vệ

Coll Donaldson

6-Coll Donaldson

Hậu vệ

Alfredo Agyeman
5.7

11-Alfredo Agyeman

70'

Tiền đạo

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

83'

Tiền vệ

Gary Oliver

18-Gary Oliver

83'

Tiền đạo

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

C. Miller
8.3

29-C. Miller

70'

Tiền vệ

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John McLaughlan

John McLaughlan

 

John McGlynn

John McGlynn

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra