4-4-2Dunfermline Athletic 4-4-2

4-2-3-1 Greenock Morton4-2-3-1

Tobi Oluwayemi7.7
21-Tobi Oluwayemi
Aaron Comrie6.8
2-Aaron Comrie
Chris Hamilton6.2
5-Chris Hamilton
Sam Young6.7
25-Sam Young
E. Otoo6.5
6-E. Otoo
Kane Ritchie-Hosler5.7
7-Kane Ritchie-Hosler
Joe Chalmers7.8
8-Joe Chalmers
Craig Clay6.8 60'
22-Craig Clay
Matthew Todd5.9 60'
10-Matthew Todd
Chris Kane6.5
20-Chris Kane
Craig Wighton6.0 66'
9-Craig Wighton
Gary Woods8.0
33-Gary Woods
Alexander King6.7 77'
25-Alexander King
Kirk Broadfoot6.8
15-Kirk Broadfoot
Jack Baird6.8
5-Jack Baird
Zak Delaney6.8
3-Zak Delaney
A. Lyall6.6
17-A. Lyall
Cameron Blues 74'
8-Cameron Blues
O. Moffat6.1
7-O. Moffat
Niall McGinn6.4 74'
20-Niall McGinn
M. Garrity6.3 60'
18-M. Garrity
Filip Stuparević5.8
9-Filip Stuparević

Thay người

66'

Craig Wighton

9-Craig Wighton

Tiền đạo

J. Cooper

33-J. Cooper

Tiền vệ

60'

Craig Clay

22-Craig Clay

Tiền vệ

Kieran Ngwenya

3-Kieran Ngwenya

Hậu vệ

60'

Matthew Todd

10-Matthew Todd

Tiền vệ

David Wotherspoon

19-David Wotherspoon

Tiền vệ

77'

Alexander King

25-Alexander King

Hậu vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

74'

Cameron Blues

8-Cameron Blues

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

74'

Niall McGinn

20-Niall McGinn

Tiền vệ

Grant Gillespie

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

60'

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền vệ

Iain Wilson

27-Iain Wilson

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Tobi Oluwayemi
7.7

21-Tobi Oluwayemi

Thủ môn

Aaron Comrie
6.8

2-Aaron Comrie

Hậu vệ

Chris Hamilton
6.2

5-Chris Hamilton

Hậu vệ

Sam Young
6.7

25-Sam Young

Hậu vệ

E. Otoo
6.5

6-E. Otoo

Hậu vệ

Kane Ritchie-Hosler
5.7

7-Kane Ritchie-Hosler

Tiền vệ

Joe Chalmers
7.8

8-Joe Chalmers

Tiền vệ

Craig Clay
6.8

22-Craig Clay

60'

Tiền vệ

Matthew Todd
5.9

10-Matthew Todd

60'

Tiền vệ

Chris Kane
6.5

20-Chris Kane

Tiền đạo

Craig Wighton
6.0

9-Craig Wighton

66'

Tiền đạo

Gary Woods
8.0

33-Gary Woods

Thủ môn

Alexander King
6.7

25-Alexander King

77'

Hậu vệ

Kirk Broadfoot
6.8

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Jack Baird
6.8

5-Jack Baird

Hậu vệ

Zak Delaney
6.8

3-Zak Delaney

Hậu vệ

A. Lyall
6.6

17-A. Lyall

Tiền vệ

Cameron Blues

8-Cameron Blues

74'

Tiền vệ

O. Moffat
6.1

7-O. Moffat

Tiền vệ

Niall McGinn
6.4

20-Niall McGinn

74'

Tiền vệ

M. Garrity
6.3

18-M. Garrity

60'

Tiền vệ

Filip Stuparević
5.8

9-Filip Stuparević

Tiền đạo

Dự bị

Deniz Mehmet

1-Deniz Mehmet

Thủ môn

Kieran Ngwenya
6.8

3-Kieran Ngwenya

60'

Hậu vệ

Kyle Benedictus

4-Kyle Benedictus

Hậu vệ

Sam Fisher

15-Sam Fisher

Hậu vệ

T. Fogarty

16-T. Fogarty

Hậu vệ

David Wotherspoon

19-David Wotherspoon

60'

Tiền vệ

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

Tiền đạo

J. Cooper
6.7

33-J. Cooper

66'

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

74'

Tiền đạo

Ali Crawford

14-Ali Crawford

Tiền vệ

Grant Gillespie
6.3

21-Grant Gillespie

74'

Tiền vệ

Iain Wilson

27-Iain Wilson

60'

Tiền vệ

Logan O'Boy
6.9

31-Logan O'Boy

77'

Tiền vệ

Sam murdoch

41-Sam murdoch

Thủ môn

Huấn luyện viên

John McLaughlan

John McLaughlan

 

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra