Dunfermline Athletic 4-4-2
4-2-3-1 Greenock Morton
Thay người
66'
9-Craig Wighton
33-J. Cooper
60'
22-Craig Clay
3-Kieran Ngwenya
60'
10-Matthew Todd
19-David Wotherspoon
77'
25-Alexander King
31-Logan O'Boy
74'
8-Cameron Blues
10-Jordan Levi-Davies
74'
20-Niall McGinn
21-Grant Gillespie
60'
18-M. Garrity
27-Iain Wilson
Đội hình xuất phát
21-Tobi Oluwayemi
2-Aaron Comrie
5-Chris Hamilton
25-Sam Young
6-E. Otoo
7-Kane Ritchie-Hosler
8-Joe Chalmers
22-Craig Clay
60'10-Matthew Todd
60'20-Chris Kane
9-Craig Wighton
66'33-Gary Woods
25-Alexander King
77'15-Kirk Broadfoot
5-Jack Baird
3-Zak Delaney
17-A. Lyall
8-Cameron Blues
74'7-O. Moffat
20-Niall McGinn
74'18-M. Garrity
60'9-Filip Stuparević
Dự bị
1-Deniz Mehmet
3-Kieran Ngwenya
60'4-Kyle Benedictus
15-Sam Fisher
16-T. Fogarty
19-David Wotherspoon
60'24-Taylor Sutherland
33-J. Cooper
66'10-Jordan Levi-Davies
74'14-Ali Crawford
21-Grant Gillespie
74'27-Iain Wilson
60'31-Logan O'Boy
77'41-Sam murdoch
Huấn luyện viên
John McLaughlan
Dougie Imrie
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra