3-4-3Dunfermline Athletic 3-4-3

4-3-3 Hamilton Academical4-3-3

Tobi Oluwayemi5.6
21-Tobi Oluwayemi
Aaron Comrie5.2
2-Aaron Comrie
Kyle Benedictus6.1
4-Kyle Benedictus
Kieran Ngwenya6.8
3-Kieran Ngwenya
Kane Ritchie-Hosler5.9
7-Kane Ritchie-Hosler
Sam Young
25-Sam Young
Chris Hamilton6.7 46'
5-Chris Hamilton
E. Otoo5.6 85'
6-E. Otoo
Matthew Todd8.6 81'
10-Matthew Todd
Taylor Sutherland6.3 69'
24-Taylor Sutherland
Lewis McCann6.3
11-Lewis McCann
Charlie Albinson5.4
1-Charlie Albinson
Reghan Tumilty6.6
22-Reghan Tumilty
Sean McGinty7.6
5-Sean McGinty
Jackson Longridge6.9
3-Jackson Longridge
Stephen Hendrie6.4
33-Stephen Hendrie
Jamie Barjonas6.1 67'
10-Jamie Barjonas
Scott Martin6.9
8-Scott Martin
Kieran MacDonald6.1 86'
16-Kieran MacDonald
Kevin O’Hara6.1 86'
9-Kevin O’Hara
Oli Shaw5.7
19-Oli Shaw
Connor Smith6.8 67'
13-Connor Smith

Thay người

85'

E. Otoo

6-E. Otoo

Tiền vệ

Craig Clay

22-Craig Clay

Tiền vệ

81'

Matthew Todd

10-Matthew Todd

Tiền đạo

J. Cooper

33-J. Cooper

Tiền vệ

69'

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

Tiền đạo

Adedapo·Awokoya-Mebude

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

Tiền đạo

46'

Chris Hamilton

5-Chris Hamilton

Tiền vệ

Joe Chalmers

8-Joe Chalmers

Tiền vệ

86'

Kieran MacDonald

16-Kieran MacDonald

Tiền vệ

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

86'

Kevin O’Hara

9-Kevin O’Hara

Tiền đạo

Steven Bradley

11-Steven Bradley

Tiền đạo

67'

Jamie Barjonas

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

Ben Williamson

20-Ben Williamson

Tiền vệ

67'

Connor Smith

13-Connor Smith

Tiền đạo

Euan Henderson

7-Euan Henderson

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Tobi Oluwayemi
5.6

21-Tobi Oluwayemi

Thủ môn

Aaron Comrie
5.2

2-Aaron Comrie

Hậu vệ

Kyle Benedictus
6.1

4-Kyle Benedictus

Hậu vệ

Kieran Ngwenya
6.8

3-Kieran Ngwenya

Hậu vệ

Kane Ritchie-Hosler
5.9

7-Kane Ritchie-Hosler

Tiền vệ

Sam Young

25-Sam Young

Tiền vệ

Chris Hamilton
6.7

5-Chris Hamilton

46'

Tiền vệ

E. Otoo
5.6

6-E. Otoo

85'

Tiền vệ

Matthew Todd
8.6

10-Matthew Todd

81'

Tiền đạo

Taylor Sutherland
6.3

24-Taylor Sutherland

69'

Tiền đạo

Lewis McCann
6.3

11-Lewis McCann

Tiền đạo

Charlie Albinson
5.4

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.6

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

Sean McGinty
7.6

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Jackson Longridge
6.9

3-Jackson Longridge

Hậu vệ

Stephen Hendrie
6.4

33-Stephen Hendrie

Hậu vệ

Jamie Barjonas
6.1

10-Jamie Barjonas

67'

Tiền vệ

Scott Martin
6.9

8-Scott Martin

Tiền vệ

Kieran MacDonald
6.1

16-Kieran MacDonald

86'

Tiền vệ

Kevin O’Hara
6.1

9-Kevin O’Hara

86'

Tiền đạo

Oli Shaw
5.7

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Connor Smith
6.8

13-Connor Smith

67'

Tiền đạo

Dự bị

Deniz Mehmet

1-Deniz Mehmet

Thủ môn

Joe Chalmers
6.6

8-Joe Chalmers

46'

Tiền vệ

Sam Fisher

15-Sam Fisher

Hậu vệ

T. Fogarty

16-T. Fogarty

Hậu vệ

David Wotherspoon

19-David Wotherspoon

Tiền vệ

Craig Clay

22-Craig Clay

85'

Tiền vệ

Michael O'Halloran

23-Michael O'Halloran

Tiền đạo

J. Cooper
9.2

33-J. Cooper

81'

Tiền vệ

Adedapo·Awokoya-Mebude
6.7

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

69'

Tiền đạo

Euan Henderson
6.7

7-Euan Henderson

67'

Tiền đạo

Steven Bradley

11-Steven Bradley

86'

Tiền đạo

Barry Maguire

14-Barry Maguire

Tiền vệ

O. Olufunwa

15-O. Olufunwa

Hậu vệ

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

86'

Tiền đạo

Ben Williamson
6.1

20-Ben Williamson

67'

Tiền vệ

Dean Lyness

21-Dean Lyness

Thủ môn

Stuart McKinstry

24-Stuart McKinstry

Tiền vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John McLaughlan

John McLaughlan

 

John Rankin

John Rankin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra