4-2-3-1Dunfermline Athletic 4-2-3-1

3-5-2 Raith Rovers3-5-2

Tobi Oluwayemi6.0
21-Tobi Oluwayemi
Aaron Comrie6.5
2-Aaron Comrie
Sam Young6.9
25-Sam Young
T. Fogarty6.8
16-T. Fogarty
Kieran Ngwenya6.6 74'
3-Kieran Ngwenya
Chris Hamilton6.6
5-Chris Hamilton
E. Otoo8.2
6-E. Otoo
Kane Ritchie-Hosler6.0 60'
7-Kane Ritchie-Hosler
David Wotherspoon8.3
19-David Wotherspoon
Lewis McCann5.8
11-Lewis McCann
Chris Kane6.7 77'
20-Chris Kane
Maciej Dabrowski5.7
1-Maciej Dabrowski
Euan Murray5.3
6-Euan Murray
Paul Hanlon6.7
4-Paul Hanlon
Liam Dick6.7
3-Liam Dick
Joshua Mullin5.8 79'
14-Joshua Mullin
Ross Matthews6.3
8-Ross Matthews
Shaun Byrne6.2
21-Shaun Byrne
Dylan Easton6.5
23-Dylan Easton
Lewis Stevenson5.9
26-Lewis Stevenson
Lewis Jamieson5.9 63'
24-Lewis Jamieson
Callum Smith6.6 46'
11-Callum Smith

Thay người

77'

Chris Kane

20-Chris Kane

Tiền đạo

Craig Wighton

9-Craig Wighton

Tiền đạo

74'

Kieran Ngwenya

3-Kieran Ngwenya

Hậu vệ

Joe Chalmers

8-Joe Chalmers

Tiền vệ

60'

Kane Ritchie-Hosler

7-Kane Ritchie-Hosler

Tiền vệ

J. Cooper

33-J. Cooper

Tiền vệ

79'

Joshua Mullin

14-Joshua Mullin

Tiền vệ

Jack Hamilton

9-Jack Hamilton

Tiền đạo

63'

Lewis Jamieson

24-Lewis Jamieson

Tiền đạo

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Tiền đạo

46'

Callum Smith

11-Callum Smith

Tiền đạo

Lewis Vaughan

10-Lewis Vaughan

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Tobi Oluwayemi
6.0

21-Tobi Oluwayemi

Thủ môn

Aaron Comrie
6.5

2-Aaron Comrie

Hậu vệ

Sam Young
6.9

25-Sam Young

Hậu vệ

T. Fogarty
6.8

16-T. Fogarty

Hậu vệ

Kieran Ngwenya
6.6

3-Kieran Ngwenya

74'

Hậu vệ

Chris Hamilton
6.6

5-Chris Hamilton

Tiền vệ

E. Otoo
8.2

6-E. Otoo

Tiền vệ

Kane Ritchie-Hosler
6.0

7-Kane Ritchie-Hosler

60'

Tiền vệ

David Wotherspoon
8.3

19-David Wotherspoon

Tiền vệ

Lewis McCann
5.8

11-Lewis McCann

Tiền vệ

Chris Kane
6.7

20-Chris Kane

77'

Tiền đạo

Maciej Dabrowski
5.7

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Euan Murray
5.3

6-Euan Murray

Hậu vệ

Paul Hanlon
6.7

4-Paul Hanlon

Hậu vệ

Liam Dick
6.7

3-Liam Dick

Hậu vệ

Joshua Mullin
5.8

14-Joshua Mullin

79'

Tiền vệ

Ross Matthews
6.3

8-Ross Matthews

Tiền vệ

Shaun Byrne
6.2

21-Shaun Byrne

Tiền vệ

Dylan Easton
6.5

23-Dylan Easton

Tiền vệ

Lewis Stevenson
5.9

26-Lewis Stevenson

Tiền vệ

Lewis Jamieson
5.9

24-Lewis Jamieson

63'

Tiền đạo

Callum Smith
6.6

11-Callum Smith

46'

Tiền đạo

Dự bị

Deniz Mehmet

1-Deniz Mehmet

Thủ môn

Joe Chalmers

8-Joe Chalmers

74'

Tiền vệ

Craig Wighton

9-Craig Wighton

77'

Tiền đạo

rhys breen

12-rhys breen

Hậu vệ

Michael O'Halloran

23-Michael O'Halloran

Tiền đạo

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

Tiền đạo

Andrew Tod

26-Andrew Tod

Tiền vệ

J. Cooper
6.9

33-J. Cooper

60'

Tiền vệ

Kieran Freeman

2-Kieran Freeman

Hậu vệ

Aidan Connolly

7-Aidan Connolly

Tiền đạo

Jack Hamilton

9-Jack Hamilton

79'

Tiền đạo

Lewis Vaughan
5.8

10-Lewis Vaughan

46'

Tiền đạo

A. McNeil

13-A. McNeil

Thủ môn

Lewis Gibson
6.5

17-Lewis Gibson

63'

Tiền đạo

Kai Montagu

25-Kai Montagu

Tiền vệ

Jake Nicholson

30-Jake Nicholson

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John McLaughlan

John McLaughlan

 

Barry Robson

Barry Robson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra