Dungannon Swifts

Ballymena United FC

patrick grogan solis
16-patrick grogan solis
Steven Scott
2-Steven Scott
Niall owens 76'
7-Niall owens
John McGovern
9-John McGovern
Cahal McGinty
17-Cahal McGinty
Bobby mcaleese 77'
22-Bobby mcaleese
Leonel Alves
13-Leonel Alves
Gael Bigirimana
34-Gael Bigirimana
Dean Curry
4-Dean Curry
Kealan Dillon 67'
10-Kealan Dillon
Adam Glenny
14-Adam Glenny
Calvin mccurry
19-Calvin mccurry
Andrew·Scott 76'
12-Andrew·Scott
Donal Rocks 57'
4-Donal Rocks
Stephen O'Donnell
15-Stephen O'Donnell
Kym Nelson
2-Kym Nelson
Caolan Loughran 46'
23-Caolan Loughran
Daniel Lafferty
3-Daniel Lafferty
Ben Kennedy
9-Ben Kennedy
Sean Brown
24-Sean Brown
Sam Johnston
26-Sam Johnston
Josh Carson
42-Josh Carson

Thay người

77'

Bobby mcaleese

22-Bobby mcaleese

Tiền vệ

Dylan king

6-Dylan king

Hậu vệ

76'

Niall owens

7-Niall owens

Hậu vệ

john scott

3-john scott

 

67'

Kealan Dillon

10-Kealan Dillon

Tiền vệ

Grant hutchinson

21-Grant hutchinson

Tiền vệ

76'

Andrew·Scott

12-Andrew·Scott

Tiền vệ

Alex Gawne

7-Alex Gawne

Tiền đạo

57'

Donal Rocks

4-Donal Rocks

Tiền vệ

Daithí McCallion

25-Daithí McCallion

Hậu vệ

46'

Caolan Loughran

23-Caolan Loughran

Hậu vệ

Jonathan McMurray

27-Jonathan McMurray

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

patrick grogan solis

16-patrick grogan solis

Thủ môn

Steven Scott

2-Steven Scott

Tiền vệ

Niall owens

7-Niall owens

76'

Hậu vệ

John McGovern

9-John McGovern

Tiền đạo

Cahal McGinty

17-Cahal McGinty

Hậu vệ

Bobby mcaleese

22-Bobby mcaleese

77'

Tiền vệ

Leonel Alves

13-Leonel Alves

Tiền vệ

Gael Bigirimana

34-Gael Bigirimana

Tiền vệ

Dean Curry

4-Dean Curry

Hậu vệ

Kealan Dillon

10-Kealan Dillon

67'

Tiền vệ

Adam Glenny

14-Adam Glenny

Hậu vệ

Calvin mccurry

19-Calvin mccurry

Tiền đạo

Andrew·Scott

12-Andrew·Scott

76'

Tiền vệ

Donal Rocks

4-Donal Rocks

57'

Tiền vệ

Stephen O'Donnell

15-Stephen O'Donnell

Hậu vệ

Kym Nelson

2-Kym Nelson

Tiền vệ

Caolan Loughran

23-Caolan Loughran

46'

Hậu vệ

Daniel Lafferty

3-Daniel Lafferty

Hậu vệ

Ben Kennedy

9-Ben Kennedy

Tiền đạo

Sean Brown

24-Sean Brown

Hậu vệ

Sam Johnston

26-Sam Johnston

Thủ môn

Josh Carson

42-Josh Carson

Tiền vệ

Dự bị

Adam ritchie

1-Adam ritchie

Thủ môn

john scott

3-john scott

76'

 

Dylan king

6-Dylan king

77'

Hậu vệ

tommy taggart

15-tommy taggart

 

Tomas galvin

18-Tomas galvin

Tiền vệ

Grant hutchinson

21-Grant hutchinson

67'

Tiền vệ

Aidan hegarty

39-Aidan hegarty

 

Alex Gawne

7-Alex Gawne

76'

Tiền đạo

Brendan Barr

16-Brendan Barr

Hậu vệ

Daithí McCallion

25-Daithí McCallion

57'

Hậu vệ

Jonathan McMurray

27-Jonathan McMurray

46'

Tiền đạo

Noah Stewart

33-Noah Stewart

Tiền đạo

colby davidson

40-colby davidson

Thủ môn

james hood

41-james hood

 

Huấn luyện viên

Rodney McAree

Rodney McAree

 

Jim Ervin

Jim Ervin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra