Dungannon Swifts

Carrick Rangers FC

patrick grogan solis
16-patrick grogan solis
Danny Wallace
23-Danny Wallace
Steven Scott
2-Steven Scott
John McGovern 77'
9-John McGovern
Cahal McGinty
17-Cahal McGinty
Thomas Maguire 77'
19-Thomas Maguire
James knowles 83'
8-James knowles
Leonel Alves 65'
13-Leonel Alves
Gael Bigirimana
34-Gael Bigirimana
Kealan Dillon 83'
10-Kealan Dillon
Adam Glenny
14-Adam Glenny
Luke McCullough
12-Luke McCullough
Benjamin Rowland Tilney 70'
39-Benjamin Rowland Tilney
Mark Surgenor 70'
4-Mark Surgenor
Cameron Stewart
3-Cameron Stewart
Paul Heatley 78'
22-Paul Heatley
danny gibson 59'
24-danny gibson
Kurtis Forsythe
2-Kurtis Forsythe
seanan clucas
16-seanan clucas
Kyle Cherry
20-Kyle Cherry
Ross Glendinning
1-Ross Glendinning
Joe Crowe
19-Joe Crowe

Thay người

83'

James knowles

8-James knowles

Tiền vệ

Grant hutchinson

21-Grant hutchinson

Tiền vệ

83'

Kealan Dillon

10-Kealan Dillon

Tiền vệ

Tomas galvin

18-Tomas galvin

Tiền vệ

77'

John McGovern

9-John McGovern

Tiền đạo

Leon Philip Boyd

11-Leon Philip Boyd

Tiền đạo

77'

Thomas Maguire

19-Thomas Maguire

Tiền đạo

Niall owens

7-Niall owens

Hậu vệ

65'

Leonel Alves

13-Leonel Alves

Tiền vệ

Andrew Mitchell

26-Andrew Mitchell

Tiền đạo

78'

Paul Heatley

22-Paul Heatley

Tiền vệ

Emmett McGuckin

9-Emmett McGuckin

Tiền đạo

70'

Benjamin Rowland Tilney

39-Benjamin Rowland Tilney

Hậu vệ

David Cushley

7-David Cushley

Tiền vệ

70'

Mark Surgenor

4-Mark Surgenor

Hậu vệ

Benjamin Buchanan-Rolleston

15-Benjamin Buchanan-Rolleston

Hậu vệ

59'

danny gibson

24-danny gibson

 

Curtis Allen

10-Curtis Allen

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

patrick grogan solis

16-patrick grogan solis

Thủ môn

Danny Wallace

23-Danny Wallace

Hậu vệ

Steven Scott

2-Steven Scott

Tiền vệ

John McGovern

9-John McGovern

77'

Tiền đạo

Cahal McGinty

17-Cahal McGinty

Hậu vệ

Thomas Maguire

19-Thomas Maguire

77'

Tiền đạo

James knowles

8-James knowles

83'

Tiền vệ

Leonel Alves

13-Leonel Alves

65'

Tiền vệ

Gael Bigirimana

34-Gael Bigirimana

Tiền vệ

Kealan Dillon

10-Kealan Dillon

83'

Tiền vệ

Adam Glenny

14-Adam Glenny

Hậu vệ

Luke McCullough

12-Luke McCullough

Hậu vệ

Benjamin Rowland Tilney

39-Benjamin Rowland Tilney

70'

Hậu vệ

Mark Surgenor

4-Mark Surgenor

70'

Hậu vệ

Cameron Stewart

3-Cameron Stewart

Hậu vệ

Paul Heatley

22-Paul Heatley

78'

Tiền vệ

danny gibson

24-danny gibson

59'

 

Kurtis Forsythe

2-Kurtis Forsythe

Hậu vệ

seanan clucas

16-seanan clucas

Tiền vệ

Kyle Cherry

20-Kyle Cherry

Tiền vệ

Ross Glendinning

1-Ross Glendinning

Thủ môn

Joe Crowe

19-Joe Crowe

Hậu vệ

Dự bị

john scott

3-john scott

 

Niall owens

7-Niall owens

77'

Hậu vệ

Leon Philip Boyd

11-Leon Philip Boyd

77'

Tiền đạo

alex henderson

12-alex henderson

Thủ môn

Tomas galvin

18-Tomas galvin

83'

Tiền vệ

Grant hutchinson

21-Grant hutchinson

83'

Tiền vệ

Andrew Mitchell

26-Andrew Mitchell

65'

Tiền đạo

David Cushley

7-David Cushley

70'

Tiền vệ

Emmett McGuckin

9-Emmett McGuckin

78'

Tiền đạo

Curtis Allen

10-Curtis Allen

59'

Tiền đạo

Nedas Maciulaitis

11-Nedas Maciulaitis

Tiền đạo

Benjamin Buchanan-Rolleston

15-Benjamin Buchanan-Rolleston

70'

Hậu vệ

Josh andrews

17-Josh andrews

 

Ben·McCauley

25-Ben·McCauley

Thủ môn

Huấn luyện viên

Rodney McAree

Rodney McAree

 

Stephen Baxter

Stephen Baxter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra