Dungannon Swifts

Cliftonville

Steven Scott
2-Steven Scott
Danny Wallace
23-Danny Wallace
Declan Dunne
1-Declan Dunne
Andrew Mitchell
26-Andrew Mitchell
John McGovern 61'
9-John McGovern
Cahal McGinty 79'
17-Cahal McGinty
James knowles 79'
8-James knowles
Adam Glenny
14-Adam Glenny
Kealan Dillon 71'
10-Kealan Dillon
Leon Philip Boyd 61'
11-Leon Philip Boyd
Gael Bigirimana
34-Gael Bigirimana
Taylor Steven 76'
27-Taylor Steven
David Odumosu
1-David Odumosu
Conor Pepper
2-Conor Pepper
Michael Newberry
5-Michael Newberry
Shea kearney
7-Shea kearney
Rory Hale 81'
8-Rory Hale
Joe Gormley 76'
19-Joe Gormley
Arran Pettifer 70'
6-Arran Pettifer
Jonathan Addis
4-Jonathan Addis
Luke conlan
14-Luke conlan
Michael Glynn 76'
21-Michael Glynn

Thay người

79'

Cahal McGinty

17-Cahal McGinty

Hậu vệ

Grant hutchinson

21-Grant hutchinson

Tiền vệ

79'

James knowles

8-James knowles

Tiền vệ

Dylan king

6-Dylan king

Hậu vệ

71'

Kealan Dillon

10-Kealan Dillon

Tiền vệ

Tomas galvin

18-Tomas galvin

Tiền vệ

61'

John McGovern

9-John McGovern

Tiền đạo

Thomas Maguire

19-Thomas Maguire

Tiền đạo

61'

Leon Philip Boyd

11-Leon Philip Boyd

Tiền đạo

Leonel Alves

13-Leonel Alves

Tiền vệ

81'

Rory Hale

8-Rory Hale

Tiền vệ

axel piesold

18-axel piesold

Tiền vệ

76'

Taylor Steven

27-Taylor Steven

Tiền đạo

Rory Donnelly

10-Rory Donnelly

Tiền đạo

76'

Joe Gormley

19-Joe Gormley

Tiền đạo

ryan markey

20-ryan markey

Tiền đạo

76'

Michael Glynn

21-Michael Glynn

Hậu vệ

ryan corrigan

37-ryan corrigan

Tiền đạo

70'

Arran Pettifer

6-Arran Pettifer

Tiền vệ

ryan curran

9-ryan curran

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Steven Scott

2-Steven Scott

Tiền vệ

Danny Wallace

23-Danny Wallace

Hậu vệ

Declan Dunne

1-Declan Dunne

Thủ môn

Andrew Mitchell

26-Andrew Mitchell

Tiền đạo

John McGovern

9-John McGovern

61'

Tiền đạo

Cahal McGinty

17-Cahal McGinty

79'

Hậu vệ

James knowles

8-James knowles

79'

Tiền vệ

Adam Glenny

14-Adam Glenny

Hậu vệ

Kealan Dillon

10-Kealan Dillon

71'

Tiền vệ

Leon Philip Boyd

11-Leon Philip Boyd

61'

Tiền đạo

Gael Bigirimana

34-Gael Bigirimana

Tiền vệ

Taylor Steven

27-Taylor Steven

76'

Tiền đạo

David Odumosu

1-David Odumosu

Thủ môn

Conor Pepper

2-Conor Pepper

Tiền vệ

Michael Newberry

5-Michael Newberry

Hậu vệ

Shea kearney

7-Shea kearney

Tiền vệ

Rory Hale

8-Rory Hale

81'

Tiền vệ

Joe Gormley

19-Joe Gormley

76'

Tiền đạo

Arran Pettifer

6-Arran Pettifer

70'

Tiền vệ

Jonathan Addis

4-Jonathan Addis

Hậu vệ

Luke conlan

14-Luke conlan

Hậu vệ

Michael Glynn

21-Michael Glynn

76'

Hậu vệ

Dự bị

john scott

3-john scott

 

Dylan king

6-Dylan king

79'

Hậu vệ

Leonel Alves

13-Leonel Alves

61'

Tiền vệ

patrick grogan solis

16-patrick grogan solis

Thủ môn

Tomas galvin

18-Tomas galvin

71'

Tiền vệ

Thomas Maguire

19-Thomas Maguire

61'

Tiền đạo

Grant hutchinson

21-Grant hutchinson

79'

Tiền vệ

ryan curran

9-ryan curran

70'

Tiền đạo

Rory Donnelly

10-Rory Donnelly

76'

Tiền đạo

axel piesold

18-axel piesold

81'

Tiền vệ

ryan markey

20-ryan markey

76'

Tiền đạo

Odhran Casey

22-Odhran Casey

Tiền vệ

lewis ridd

24-lewis ridd

Thủ môn

ryan corrigan

37-ryan corrigan

76'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rodney McAree

Rodney McAree

 

Jim Magilton

Jim Magilton

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra