4-3-3Dynamo Kyiv 4-3-3

4-2-3-1 Ferencvarosi TC4-2-3-1

Georgiy Bushchan7.2
1-Georgiy Bushchan
Oleksandr Karavaiev6.0
20-Oleksandr Karavaiev
K. Belovar6.1
40-K. Belovar
Taras Mykhavko6.1 80'
32-Taras Mykhavko
Vladyslav Dubinchak4.2
44-Vladyslav Dubinchak
Vitalii Buialskyi7.1 24'
29-Vitalii Buialskyi
Volodymyr Brazhko6.7
6-Volodymyr Brazhko
Mykola Shaparenko6.6 63'
10-Mykola Shaparenko
Nazar Voloshyn7.0
9-Nazar Voloshyn
Vladyslav Vanat6.0 63'
11-Vladyslav Vanat
Vladyslav Kabaev6.5 63'
22-Vladyslav Kabaev
Dénes Dibusz6.5
90-Dénes Dibusz
Cebrail·Makreckis7.3 64'
25-Cebrail·Makreckis
Ibrahim Cissé6.8 55'
27-Ibrahim Cissé
Stefan Gartenmann7.3
3-Stefan Gartenmann
Cristian Ramírez7.1
99-Cristian Ramírez
Philippe Rommens7.6 64'
88-Philippe Rommens
Mohammad Abu Fani7.4
15-Mohammad Abu Fani
Kady Iuri Borges Malinowski8.3
10-Kady Iuri Borges Malinowski
Kristoffer Zachariassen7.6
16-Kristoffer Zachariassen
Adama Traore7.5 76'
20-Adama Traore
Barnabás Varga8.6 75'
19-Barnabás Varga

Thay người

80'

Taras Mykhavko

32-Taras Mykhavko

Hậu vệ

Denis Popov

4-Denis Popov

Hậu vệ

63'

Mykola Shaparenko

10-Mykola Shaparenko

Tiền vệ

Valentyn Rubchynskyi

15-Valentyn Rubchynskyi

Tiền vệ

63'

Vladyslav Vanat

11-Vladyslav Vanat

Tiền đạo

Eduardo Guerrero

39-Eduardo Guerrero

Tiền đạo

63'

Vladyslav Kabaev

22-Vladyslav Kabaev

Tiền đạo

Maksym Bragaru

45-Maksym Bragaru

Tiền vệ

24'

Vitalii Buialskyi

29-Vitalii Buialskyi

Tiền vệ

Kostiantyn Vivcharenko

2-Kostiantyn Vivcharenko

Hậu vệ

76'

Adama Traore

20-Adama Traore

Tiền vệ

Zsombor Gruber

30-Zsombor Gruber

Tiền đạo

75'

Barnabás Varga

19-Barnabás Varga

Tiền đạo

Saldanha

11-Saldanha

Tiền đạo

64'

Cebrail·Makreckis

25-Cebrail·Makreckis

Hậu vệ

N. Kaján

54-N. Kaján

Hậu vệ

64'

Philippe Rommens

88-Philippe Rommens

Tiền vệ

Digbo Maiga

80-Digbo Maiga

Tiền vệ

55'

Ibrahim Cissé

27-Ibrahim Cissé

Hậu vệ

Endre Botka

21-Endre Botka

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Georgiy Bushchan
7.2

1-Georgiy Bushchan

Thủ môn

Oleksandr Karavaiev
6.0

20-Oleksandr Karavaiev

Hậu vệ

K. Belovar
6.1

40-K. Belovar

Hậu vệ

Taras Mykhavko
6.1

32-Taras Mykhavko

80'

Hậu vệ

Vladyslav Dubinchak
4.2

44-Vladyslav Dubinchak

Hậu vệ

Vitalii Buialskyi
7.1

29-Vitalii Buialskyi

24'

Tiền vệ

Volodymyr Brazhko
6.7

6-Volodymyr Brazhko

Tiền vệ

Mykola Shaparenko
6.6

10-Mykola Shaparenko

63'

Tiền vệ

Nazar Voloshyn
7.0

9-Nazar Voloshyn

Tiền đạo

Vladyslav Vanat
6.0

11-Vladyslav Vanat

63'

Tiền đạo

Vladyslav Kabaev
6.5

22-Vladyslav Kabaev

63'

Tiền đạo

Dénes Dibusz
6.5

90-Dénes Dibusz

Thủ môn

Cebrail·Makreckis
7.3

25-Cebrail·Makreckis

64'

Hậu vệ

Ibrahim Cissé
6.8

27-Ibrahim Cissé

55'

Hậu vệ

Stefan Gartenmann
7.3

3-Stefan Gartenmann

Hậu vệ

Cristian Ramírez
7.1

99-Cristian Ramírez

Hậu vệ

Philippe Rommens
7.6

88-Philippe Rommens

64'

Tiền vệ

Mohammad Abu Fani
7.4

15-Mohammad Abu Fani

Tiền vệ

Kady Iuri Borges Malinowski
8.3

10-Kady Iuri Borges Malinowski

Tiền vệ

Kristoffer Zachariassen
7.6

16-Kristoffer Zachariassen

Tiền vệ

Adama Traore
7.5

20-Adama Traore

76'

Tiền vệ

Barnabás Varga
8.6

19-Barnabás Varga

75'

Tiền đạo

Dự bị

Kostiantyn Vivcharenko
7.1

2-Kostiantyn Vivcharenko

24'

Hậu vệ

Maksym·Diachuk

3-Maksym·Diachuk

Hậu vệ

Denis Popov
6.3

4-Denis Popov

80'

Hậu vệ

Andriy Yarmolenko

7-Andriy Yarmolenko

Tiền vệ

Valentyn Rubchynskyi
6.3

15-Valentyn Rubchynskyi

63'

Tiền vệ

N. Malysh

23-N. Malysh

Hậu vệ

Ruslan Neshcheret

35-Ruslan Neshcheret

Thủ môn

Eduardo Guerrero
5.9

39-Eduardo Guerrero

63'

Tiền đạo

Maksym Bragaru
6.2

45-Maksym Bragaru

63'

Tiền vệ

Valentyn Morhun

51-Valentyn Morhun

Thủ môn

Adam Varga

1-Adam Varga

Thủ môn

Mohamed Ali Ben Romdhane

7-Mohamed Ali Ben Romdhane

Tiền vệ

Saldanha
7.7

11-Saldanha

75'

Tiền đạo

Eldar Ćivić

17-Eldar Ćivić

Hậu vệ

Endre Botka
6.9

21-Endre Botka

55'

Hậu vệ

Gábor Szalai

22-Gábor Szalai

Hậu vệ

Zsombor Gruber
7.4

30-Zsombor Gruber

76'

Tiền đạo

N. Kaján
6.7

54-N. Kaján

64'

Hậu vệ

alex toth

64-alex toth

Tiền vệ

Levente Ori

65-Levente Ori

Thủ môn

Digbo Maiga
6.8

80-Digbo Maiga

64'

Tiền vệ

Virgil Misidjan

93-Virgil Misidjan

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Oleksandr Shovkovskyi

Oleksandr Shovkovskyi

 

Robbie Keane

Robbie Keane

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra