4-3-3Dynamo Kyiv 4-3-3

4-4-2 Glasgow Rangers4-4-2

Georgiy Bushchan6.4
1-Georgiy Bushchan
Oleksandr Karavaiev
20-Oleksandr Karavaiev
Denis Popov
4-Denis Popov
Taras Mykhavko
32-Taras Mykhavko
Kostiantyn Vivcharenko
2-Kostiantyn Vivcharenko
Mykola Shaparenko 69'
10-Mykola Shaparenko
Volodymyr Brazhko
6-Volodymyr Brazhko
Oleksandr Pikhalyonok 69'
76-Oleksandr Pikhalyonok
Andriy Yarmolenko8.2 77'
7-Andriy Yarmolenko
Vladyslav Vanat6.6
11-Vladyslav Vanat
Vladyslav Kabaev 77'
22-Vladyslav Kabaev
Jack Butland6.1
1-Jack Butland
James Tavernier6.5
2-James Tavernier
John Souttar6.8
5-John Souttar
Leon Balogun
27-Leon Balogun
Ridvan Yilmaz
3-Ridvan Yilmaz
R. McCausland 60'
45-R. McCausland
Connor Barron 71'
8-Connor Barron
Mohammed Diomande 80'
10-Mohammed Diomande
Scott Wright 46'
23-Scott Wright
Cyriel Dessers7.8
9-Cyriel Dessers
Tom Lawrence
11-Tom Lawrence

Thay người

77'

Andriy Yarmolenko

7-Andriy Yarmolenko

Tiền đạo

Nazar Voloshyn

9-Nazar Voloshyn

Tiền vệ

77'

Vladyslav Kabaev

22-Vladyslav Kabaev

Tiền đạo

Maksym Bragaru

45-Maksym Bragaru

Tiền vệ

69'

Mykola Shaparenko

10-Mykola Shaparenko

Tiền vệ

Justin Lonwijk

17-Justin Lonwijk

Tiền vệ

69'

Oleksandr Pikhalyonok

76-Oleksandr Pikhalyonok

Tiền vệ

Vitalii Buialskyi

29-Vitalii Buialskyi

Tiền vệ

80'

Mohammed Diomande

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

Tiền vệ

71'

Connor Barron

8-Connor Barron

Tiền vệ

Dujon Sterling

21-Dujon Sterling

Hậu vệ

60'

R. McCausland

45-R. McCausland

Tiền vệ

Václav Černý

18-Václav Černý

Tiền đạo

46'

Scott Wright

23-Scott Wright

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Georgiy Bushchan
6.4

1-Georgiy Bushchan

Thủ môn

Oleksandr Karavaiev

20-Oleksandr Karavaiev

Hậu vệ

Denis Popov

4-Denis Popov

Hậu vệ

Taras Mykhavko

32-Taras Mykhavko

Hậu vệ

Kostiantyn Vivcharenko

2-Kostiantyn Vivcharenko

Hậu vệ

Mykola Shaparenko

10-Mykola Shaparenko

69'

Tiền vệ

Volodymyr Brazhko

6-Volodymyr Brazhko

Tiền vệ

Oleksandr Pikhalyonok

76-Oleksandr Pikhalyonok

69'

Tiền vệ

Andriy Yarmolenko
8.2

7-Andriy Yarmolenko

77'

Tiền đạo

Vladyslav Vanat
6.6

11-Vladyslav Vanat

Tiền đạo

Vladyslav Kabaev

22-Vladyslav Kabaev

77'

Tiền đạo

Jack Butland
6.1

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
6.5

2-James Tavernier

Hậu vệ

John Souttar
6.8

5-John Souttar

Hậu vệ

Leon Balogun

27-Leon Balogun

Hậu vệ

Ridvan Yilmaz

3-Ridvan Yilmaz

Hậu vệ

R. McCausland

45-R. McCausland

60'

Tiền vệ

Connor Barron

8-Connor Barron

71'

Tiền vệ

Mohammed Diomande

10-Mohammed Diomande

80'

Tiền vệ

Scott Wright

23-Scott Wright

46'

Tiền vệ

Cyriel Dessers
7.8

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

Tom Lawrence

11-Tom Lawrence

Tiền đạo

Dự bị

Nazar Voloshyn

9-Nazar Voloshyn

77'

Tiền vệ

Justin Lonwijk

17-Justin Lonwijk

69'

Tiền vệ

Oleksandr Andriyevskiy

18-Oleksandr Andriyevskiy

Tiền vệ

Vladyslav Supryaga

21-Vladyslav Supryaga

Tiền đạo

N. Malysh

23-N. Malysh

Hậu vệ

Brayan Ceballos

28-Brayan Ceballos

Hậu vệ

Vitalii Buialskyi

29-Vitalii Buialskyi

69'

Tiền vệ

Ruslan Neshcheret

35-Ruslan Neshcheret

Thủ môn

K. Belovar

40-K. Belovar

Hậu vệ

Vladyslav Dubinchak

44-Vladyslav Dubinchak

Hậu vệ

Maksym Bragaru

45-Maksym Bragaru

77'

Tiền vệ

Valentyn Morhun

51-Valentyn Morhun

Thủ môn

Robin Propper

4-Robin Propper

Hậu vệ

Rabbi Matondo

17-Rabbi Matondo

Tiền đạo

Václav Černý
6.1

18-Václav Černý

60'

Tiền đạo

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

80'

Tiền vệ

Dujon Sterling

21-Dujon Sterling

71'

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Ben Davies

26-Ben Davies

Hậu vệ

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

L. King

38-L. King

Hậu vệ

Robbie·Fraser

47-Robbie·Fraser

Hậu vệ

Cole Mckinnon

48-Cole Mckinnon

Tiền vệ

Danilo

99-Danilo

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Oleksandr Shovkovskyi

Oleksandr Shovkovskyi

 

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra