Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

Richard Brindley
2-Richard Brindley
Joe McDonnell
1-Joe McDonnell
angel waruih
18-angel waruih
Jake Vokins 73'
3-Jake Vokins
Jake Taylor
8-Jake Taylor
Tyrese Shade
10-Tyrese Shade
Scott quigley 73'
20-Scott quigley
Paul McCallum
9-Paul McCallum
Niall Maher
31-Niall Maher
Chris maguire
7-Chris maguire
Ludwig francillette
6-Ludwig francillette
harry cardwell 81'
23-harry cardwell
Ryan inniss
5-Ryan inniss
Tom Knowles 88'
11-Tom Knowles
Adam May 90+3'
19-Adam May
Kyle McAllister
7-Kyle McAllister
Charlie·McCann
8-Charlie·McCann
jordan moore taylor
15-jordan moore taylor
J. Ward
1-J. Ward
Emmanuel osadebe
6-Emmanuel osadebe
Jamie robson 90+3'
17-Jamie robson
Liam sercombe 88'
10-Liam sercombe

Thay người

73'

Jake Vokins

21-noa boutin

3-Jake Vokins

73'

Scott quigley

25-Wes mcdonald

20-Scott quigley

90+3'

Adam May

16-Harvey Bunker

19-Adam May

90+3'

Jamie robson

4-Ben Tozer

17-Jamie robson

88'

Tom Knowles

2-Marcel lavinier

11-Tom Knowles

88'

Liam sercombe

9-Christian Doidge

10-Liam sercombe

81'

harry cardwell

22-joe quigley

23-harry cardwell

Đội hình xuất phát

Richard Brindley

2-Richard Brindley

Hậu vệ

Joe McDonnell

1-Joe McDonnell

Thủ môn

angel waruih

18-angel waruih

Tiền vệ

Jake Vokins

3-Jake Vokins

73'

Hậu vệ

Jake Taylor

8-Jake Taylor

Tiền vệ

Tyrese Shade

10-Tyrese Shade

Tiền đạo

Scott quigley

20-Scott quigley

73'

Tiền đạo

Paul McCallum

9-Paul McCallum

Tiền đạo

Niall Maher

31-Niall Maher

Tiền vệ

Chris maguire

7-Chris maguire

Tiền đạo

Ludwig francillette

6-Ludwig francillette

Hậu vệ

harry cardwell

23-harry cardwell

81'

Tiền đạo

Ryan inniss

5-Ryan inniss

Hậu vệ

Tom Knowles

11-Tom Knowles

88'

Tiền đạo

Adam May

19-Adam May

90+3'

Tiền vệ

Kyle McAllister

7-Kyle McAllister

Tiền vệ

Charlie·McCann

8-Charlie·McCann

Tiền vệ

jordan moore taylor

15-jordan moore taylor

Hậu vệ

J. Ward

1-J. Ward

Thủ môn

Emmanuel osadebe

6-Emmanuel osadebe

Tiền vệ

Jamie robson

17-Jamie robson

90+3'

Hậu vệ

Liam sercombe

10-Liam sercombe

88'

Tiền vệ

Dự bị

Lloyd humphries

4-Lloyd humphries

Tiền vệ

Luis fernandez

5-Luis fernandez

Hậu vệ

Tommy scott

13-Tommy scott

Thủ môn

corey panter

19-corey panter

Tiền vệ

noa boutin

21-noa boutin

73'

Hậu vệ

Jai semenyo

23-Jai semenyo

Hậu vệ

Wes mcdonald

25-Wes mcdonald

73'

Tiền vệ

Marcel lavinier

2-Marcel lavinier

88'

Hậu vệ

Ben Tozer

4-Ben Tozer

90+3'

Hậu vệ

Christian Doidge

9-Christian Doidge

88'

Tiền đạo

Harvey Bunker

16-Harvey Bunker

90+3'

Tiền vệ

Jacob Maddox

18-Jacob Maddox

Tiền vệ

Jamie Searle

20-Jamie Searle

Thủ môn

joe quigley

22-joe quigley

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Kelvin Davis

Kelvin Davis

 

Steve Cotterill

Steve Cotterill

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn