4-1-3-2Edinburgh City 4-1-3-2

4-2-3-1 Bonnyrigg Rose4-2-3-1

Mark Weir
1-Mark Weir
John Robertson
4-John Robertson
Lewis McArthur
5-Lewis McArthur
Edin Lynch
6-Edin Lynch
Samuel Patrick Burns Gormley
2-Samuel Patrick Burns Gormley
Shea Scally 63'
15-Shea Scally
R. Hamilton 74'
20-R. Hamilton
Innes Lawson
11-Innes Lawson
Q. Mitchell
3-Q. Mitchell
James Stokes 82'
7-James Stokes
C. Young
9-C. Young
Tom Ritchie
1-Tom Ritchie
L. Lorimer 79'
15-L. Lorimer
K. Young 46'
4-K. Young
N. Martyniuk
3-N. Martyniuk
Kieran Somerville
18-Kieran Somerville
S. Murphy
6-S. Murphy
L. Currie
10-L. Currie
C. Ross
19-C. Ross
B. Scarborough 69'
24-B. Scarborough
B. Barrett
11-B. Barrett
Kallum Higginbotham
8-Kallum Higginbotham

Thay người

82'

James Stokes

7-James Stokes

Tiền đạo

Kodi McKinstray

14-Kodi McKinstray

Tiền vệ

74'

R. Hamilton

20-R. Hamilton

Tiền vệ

Jake Rennie

17-Jake Rennie

Tiền vệ

63'

Shea Scally

15-Shea Scally

Tiền vệ

Struan Mair

18-Struan Mair

Tiền vệ

79'

L. Lorimer

15-L. Lorimer

Hậu vệ

C. Connolly

22-C. Connolly

Tiền vệ

69'

B. Scarborough

24-B. Scarborough

Tiền vệ

D. Watson

7-D. Watson

Tiền đạo

46'

K. Young

4-K. Young

Hậu vệ

Aaron Arnot

16-Aaron Arnot

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Mark Weir

1-Mark Weir

Thủ môn

John Robertson

4-John Robertson

Hậu vệ

Lewis McArthur

5-Lewis McArthur

Hậu vệ

Edin Lynch

6-Edin Lynch

Hậu vệ

Samuel Patrick Burns Gormley

2-Samuel Patrick Burns Gormley

Hậu vệ

Shea Scally

15-Shea Scally

63'

Tiền vệ

R. Hamilton

20-R. Hamilton

74'

Tiền vệ

Innes Lawson

11-Innes Lawson

Tiền vệ

Q. Mitchell

3-Q. Mitchell

Tiền vệ

James Stokes

7-James Stokes

82'

Tiền đạo

C. Young

9-C. Young

Tiền đạo

Tom Ritchie

1-Tom Ritchie

Thủ môn

L. Lorimer

15-L. Lorimer

79'

Hậu vệ

K. Young

4-K. Young

46'

Hậu vệ

N. Martyniuk

3-N. Martyniuk

Hậu vệ

Kieran Somerville

18-Kieran Somerville

Hậu vệ

S. Murphy

6-S. Murphy

Tiền vệ

L. Currie

10-L. Currie

Tiền vệ

C. Ross

19-C. Ross

Tiền vệ

B. Scarborough

24-B. Scarborough

69'

Tiền vệ

B. Barrett

11-B. Barrett

Tiền vệ

Kallum Higginbotham

8-Kallum Higginbotham

Tiền đạo

Dự bị

D. Beveridge

12-D. Beveridge

Thủ môn

Kodi McKinstray

14-Kodi McKinstray

82'

Tiền vệ

Jake Rennie

17-Jake Rennie

74'

Tiền vệ

Struan Mair

18-Struan Mair

63'

Tiền vệ

C. Waller

19-C. Waller

Hậu vệ

Connor Elliot

2-Connor Elliot

Tiền đạo

D. Watson

7-D. Watson

69'

Tiền đạo

K. McGachie

9-K. McGachie

Tiền đạo

O. Waddell

14-O. Waddell

Tiền vệ

Aaron Arnot

16-Aaron Arnot

46'

Tiền vệ

J. Innes

21-J. Innes

Hậu vệ

C. Connolly

22-C. Connolly

79'

Tiền vệ

M. Andrews

25-M. Andrews

Thủ môn

Huấn luyện viên

Michael McIndoe

Michael McIndoe

 

Calum Elliot

Calum Elliot

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra