Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-5-2

Mark Weir
1-Mark Weir
John Robertson
4-John Robertson
Lewis McArthur
5-Lewis McArthur
Edin Lynch
6-Edin Lynch
J. Grigor 59'
23-J. Grigor
S. Jones
8-S. Jones
James Stokes
7-James Stokes
Samuel Patrick Burns Gormley
2-Samuel Patrick Burns Gormley
Innes Lawson
11-Innes Lawson
Q. Mitchell 81'
3-Q. Mitchell
C. Young
9-C. Young
Jacob Pazikas
1-Jacob Pazikas
Adam Cummins
4-Adam Cummins
C. Ross
5-C. Ross
Lewis Reid
26-Lewis Reid
Sean McIntosh 85'
22-Sean McIntosh
Mark Russell
11-Mark Russell
G. Gallagher
8-G. Gallagher
D. Hawkshaw 66'
14-D. Hawkshaw
Thomas Brindley
3-Thomas Brindley
E. Dunlop 74'
10-E. Dunlop
M. Guthrie
18-M. Guthrie

Thay người

81'

Q. Mitchell

15-Shea Scally

3-Q. Mitchell

59'

J. Grigor

10-Jason Jarvis

23-J. Grigor

85'

Sean McIntosh

15-Paul Woods

22-Sean McIntosh

74'

E. Dunlop

23-Matthew Grant

10-E. Dunlop

66'

D. Hawkshaw

2-Scott Robertson

14-D. Hawkshaw

Đội hình xuất phát

Mark Weir

1-Mark Weir

Thủ môn

John Robertson

4-John Robertson

Hậu vệ

Lewis McArthur

5-Lewis McArthur

Hậu vệ

Edin Lynch

6-Edin Lynch

Hậu vệ

J. Grigor

23-J. Grigor

59'

Hậu vệ

S. Jones

8-S. Jones

Tiền vệ

James Stokes

7-James Stokes

Tiền vệ

Samuel Patrick Burns Gormley

2-Samuel Patrick Burns Gormley

Tiền vệ

Innes Lawson

11-Innes Lawson

Tiền vệ

Q. Mitchell

3-Q. Mitchell

81'

Tiền vệ

C. Young

9-C. Young

Tiền đạo

Jacob Pazikas

1-Jacob Pazikas

Thủ môn

Adam Cummins

4-Adam Cummins

Hậu vệ

C. Ross

5-C. Ross

Hậu vệ

Lewis Reid

26-Lewis Reid

Hậu vệ

Sean McIntosh

22-Sean McIntosh

85'

Tiền vệ

Mark Russell

11-Mark Russell

Tiền vệ

G. Gallagher

8-G. Gallagher

Tiền vệ

D. Hawkshaw

14-D. Hawkshaw

66'

Tiền vệ

Thomas Brindley

3-Thomas Brindley

Tiền vệ

E. Dunlop

10-E. Dunlop

74'

Tiền đạo

M. Guthrie

18-M. Guthrie

Tiền đạo

Dự bị

Jason Jarvis

10-Jason Jarvis

59'

Tiền vệ

D. Beveridge

12-D. Beveridge

Thủ môn

Kodi McKinstray

14-Kodi McKinstray

Tiền vệ

Shea Scally

15-Shea Scally

81'

Tiền vệ

Jake Rennie

17-Jake Rennie

Tiền vệ

C. Waller

19-C. Waller

Hậu vệ

Scott Robertson

2-Scott Robertson

66'

Hậu vệ

Muhammad Adam

7-Muhammad Adam

Tiền đạo

H. Broun

13-H. Broun

Thủ môn

Paul Woods

15-Paul Woods

85'

Tiền vệ

K. McKnight

17-K. McKnight

Hậu vệ

Finn Ecrepont

19-Finn Ecrepont

Hậu vệ

Matthew Grant

23-Matthew Grant

74'

Tiền vệ

R. Edgar

25-R. Edgar

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Michael McIndoe

Michael McIndoe

 

Chris Aitken

Chris Aitken

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn