Đội hình

Đội hình: 4-4-1-1

Đội hình: 4-5-1

Kevin Trapp7.4
1-Kevin Trapp
Nnamdi Collins7.8
34-Nnamdi Collins
Robin Koch7.3
4-Robin Koch
Lucas Tuta8.0
35-Lucas Tuta
Arthur Theate8.4 80'
3-Arthur Theate
Ansgar Knauff6.9 69'
36-Ansgar Knauff
Mahmoud Dahoud7.1 80'
18-Mahmoud Dahoud
Hugo Emanuel Larsson7.6
16-Hugo Emanuel Larsson
Mario Götze6.9
27-Mario Götze
Can Yilmaz Uzun7.0 61'
20-Can Yilmaz Uzun
Omar Marmoush8.2 69'
7-Omar Marmoush
Antonín Kinský7.2
31-Antonín Kinský
Ondrej Zmrzly6.8 57'
33-Ondrej Zmrzly
Tomáš Holeš6.9
3-Tomáš Holeš
Igoh Ogbu6.5 84'
5-Igoh Ogbu
Jan Bořil6.3
18-Jan Bořil
S. Michez6.6 84'
14-S. Michez
Oscar Dorley6.9
19-Oscar Dorley
Lukas Provod6.8 67'
17-Lukas Provod
Christos Zafeiris6.5
10-Christos Zafeiris
El Hadji Malick Diouf6.8
12-El Hadji Malick Diouf
Tomáš Chorý5.8 67'
25-Tomáš Chorý

Thay người

80'

Arthur Theate

5-Aurele Amenda

3-Arthur Theate

80'

Mahmoud Dahoud

15-Ellyes Skhiri

18-Mahmoud Dahoud

69'

Ansgar Knauff

26-Eric Junior Dina Ebimbe

36-Ansgar Knauff

69'

Omar Marmoush

11-Hugo Ekitike

7-Omar Marmoush

61'

Can Yilmaz Uzun

9-Igor Matanovic

20-Can Yilmaz Uzun

84'

Igoh Ogbu

2-Stepan Chaloupek

5-Igoh Ogbu

84'

S. Michez

26-Ivan Schranz

14-S. Michez

67'

Lukas Provod

32-Ondrej Lingr

17-Lukas Provod

67'

Tomáš Chorý

13-Mojmir Chytil

25-Tomáš Chorý

57'

Ondrej Zmrzly

35-Matej Jurasek

33-Ondrej Zmrzly

Đội hình xuất phát

Kevin Trapp
7.4

1-Kevin Trapp

Thủ môn

Nnamdi Collins
7.8

34-Nnamdi Collins

Hậu vệ

Robin Koch
7.3

4-Robin Koch

Hậu vệ

Lucas Tuta
8.0

35-Lucas Tuta

Hậu vệ

Arthur Theate
8.4

3-Arthur Theate

80'

Hậu vệ

Ansgar Knauff
6.9

36-Ansgar Knauff

69'

Tiền vệ

Mahmoud Dahoud
7.1

18-Mahmoud Dahoud

80'

Tiền vệ

Hugo Emanuel Larsson
7.6

16-Hugo Emanuel Larsson

Tiền vệ

Mario Götze
6.9

27-Mario Götze

Tiền vệ

Can Yilmaz Uzun
7.0

20-Can Yilmaz Uzun

61'

Tiền đạo

Omar Marmoush
8.2

7-Omar Marmoush

69'

Tiền đạo

Antonín Kinský
7.2

31-Antonín Kinský

Thủ môn

Ondrej Zmrzly
6.8

33-Ondrej Zmrzly

57'

Hậu vệ

Tomáš Holeš
6.9

3-Tomáš Holeš

Hậu vệ

Igoh Ogbu
6.5

5-Igoh Ogbu

84'

Hậu vệ

Jan Bořil
6.3

18-Jan Bořil

Hậu vệ

S. Michez
6.6

14-S. Michez

84'

Tiền vệ

Oscar Dorley
6.9

19-Oscar Dorley

Tiền vệ

Lukas Provod
6.8

17-Lukas Provod

67'

Tiền vệ

Christos Zafeiris
6.5

10-Christos Zafeiris

Tiền vệ

El Hadji Malick Diouf
6.8

12-El Hadji Malick Diouf

Tiền vệ

Tomáš Chorý
5.8

25-Tomáš Chorý

67'

Tiền đạo

Dự bị

Aurele Amenda
6.2

5-Aurele Amenda

80'

Hậu vệ

Fares Chaibi

8-Fares Chaibi

Tiền vệ

Igor Matanovic
7.1

9-Igor Matanovic

61'

Tiền đạo

Hugo Ekitike
6.3

11-Hugo Ekitike

69'

Tiền đạo

Ellyes Skhiri
6.1

15-Ellyes Skhiri

80'

Tiền vệ

Jean Matteo Bahoya

19-Jean Matteo Bahoya

Tiền đạo

Timothy Chandler

22-Timothy Chandler

Tiền vệ

Eric Junior Dina Ebimbe
6.3

26-Eric Junior Dina Ebimbe

69'

Tiền vệ

Niels Nkounkou

29-Niels Nkounkou

Hậu vệ

Kaua

40-Kaua

Thủ môn

N. Ramming

43-N. Ramming

Thủ môn

Noah Fenyő

47-Noah Fenyő

Tiền vệ

Stepan Chaloupek
6.5

2-Stepan Chaloupek

84'

Hậu vệ

Mojmir Chytil
6.2

13-Mojmir Chytil

67'

Tiền đạo

Aleš Mandous

24-Aleš Mandous

Thủ môn

Ivan Schranz
6.3

26-Ivan Schranz

84'

Tiền đạo

filip prebsl

28-filip prebsl

Tiền vệ

Ondrej Lingr
7.1

32-Ondrej Lingr

67'

Tiền vệ

Matej Jurasek
6.2

35-Matej Jurasek

57'

Tiền vệ

M. Konečný

46-M. Konečný

Hậu vệ

Pech·Dominik

48-Pech·Dominik

Tiền vệ

filip slavata

50-filip slavata

Thủ môn

Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Dino Toppmoller

 

Jindrich Trpisovsky

Jindrich Trpisovsky

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn