Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-4-1-2

Kevin Trapp6.7
1-Kevin Trapp
Lucas Tuta7.8 90+4'
35-Lucas Tuta
Robin Koch7.4
4-Robin Koch
Arthur Theate7.4
3-Arthur Theate
Rasmus Kristensen6.3
13-Rasmus Kristensen
Ellyes Skhiri6.7
15-Ellyes Skhiri
Hugo Emanuel Larsson7.9
16-Hugo Emanuel Larsson
Niels Nkounkou6.1 80'
29-Niels Nkounkou
Mario Götze6.5 79'
27-Mario Götze
Hugo Ekitike8.4 65'
11-Hugo Ekitike
Omar Marmoush6.8 79'
7-Omar Marmoush
Oliver Baumann6.1
1-Oliver Baumann
Tim·Drexler6.7 46'
4-Tim·Drexler
Anton Stach6.0
16-Anton Stach
Kevin Akpoguma7.4
25-Kevin Akpoguma
Pavel Kadeřábek5.3
3-Pavel Kadeřábek
Grischa Prömel6.2 85'
6-Grischa Prömel
Dennis Geiger5.6 59'
8-Dennis Geiger
Alexander Prass6.9 73'
22-Alexander Prass
Andrej Kramarić7.8
27-Andrej Kramarić
Adam Hlozek6.5
23-Adam Hlozek
Marius Bülter5.9 46'
21-Marius Bülter

Thay người

90+4'

Lucas Tuta

34-Nnamdi Collins

35-Lucas Tuta

80'

Niels Nkounkou

36-Ansgar Knauff

29-Niels Nkounkou

79'

Mario Götze

20-Can Yilmaz Uzun

27-Mario Götze

79'

Omar Marmoush

8-Fares Chaibi

7-Omar Marmoush

65'

Hugo Ekitike

9-Igor Matanovic

11-Hugo Ekitike

85'

Grischa Prömel

26-Haris Tabakovic

6-Grischa Prömel

73'

Alexander Prass

29-Jacob Bruun Larsen

22-Alexander Prass

59'

Dennis Geiger

28-Florian Micheler

8-Dennis Geiger

46'

Tim·Drexler

2-Robin Hranac

4-Tim·Drexler

46'

Marius Bülter

10-Mergim Berisha

21-Marius Bülter

Đội hình xuất phát

Kevin Trapp
6.7

1-Kevin Trapp

Thủ môn

Lucas Tuta
7.8

35-Lucas Tuta

90+4'

Hậu vệ

Robin Koch
7.4

4-Robin Koch

Hậu vệ

Arthur Theate
7.4

3-Arthur Theate

Hậu vệ

Rasmus Kristensen
6.3

13-Rasmus Kristensen

Tiền vệ

Ellyes Skhiri
6.7

15-Ellyes Skhiri

Tiền vệ

Hugo Emanuel Larsson
7.9

16-Hugo Emanuel Larsson

Tiền vệ

Niels Nkounkou
6.1

29-Niels Nkounkou

80'

Tiền vệ

Mario Götze
6.5

27-Mario Götze

79'

Tiền đạo

Hugo Ekitike
8.4

11-Hugo Ekitike

65'

Tiền đạo

Omar Marmoush
6.8

7-Omar Marmoush

79'

Tiền đạo

Oliver Baumann
6.1

1-Oliver Baumann

Thủ môn

Tim·Drexler
6.7

4-Tim·Drexler

46'

Hậu vệ

Anton Stach
6.0

16-Anton Stach

Hậu vệ

Kevin Akpoguma
7.4

25-Kevin Akpoguma

Hậu vệ

Pavel Kadeřábek
5.3

3-Pavel Kadeřábek

Tiền vệ

Grischa Prömel
6.2

6-Grischa Prömel

85'

Tiền vệ

Dennis Geiger
5.6

8-Dennis Geiger

59'

Tiền vệ

Alexander Prass
6.9

22-Alexander Prass

73'

Tiền vệ

Andrej Kramarić
7.8

27-Andrej Kramarić

Tiền vệ

Adam Hlozek
6.5

23-Adam Hlozek

Tiền đạo

Marius Bülter
5.9

21-Marius Bülter

46'

Tiền đạo

Dự bị

Aurele Amenda

5-Aurele Amenda

Hậu vệ

Fares Chaibi
7.1

8-Fares Chaibi

79'

Tiền vệ

Igor Matanovic
6.6

9-Igor Matanovic

65'

Tiền đạo

Jean Matteo Bahoya

19-Jean Matteo Bahoya

Tiền đạo

Can Yilmaz Uzun
6.6

20-Can Yilmaz Uzun

79'

Tiền vệ

Timothy Chandler

22-Timothy Chandler

Tiền vệ

Nnamdi Collins

34-Nnamdi Collins

90+4'

Hậu vệ

Ansgar Knauff
6.8

36-Ansgar Knauff

80'

Tiền vệ

Kaua

40-Kaua

Thủ môn

Robin Hranac
6.0

2-Robin Hranac

46'

Hậu vệ

Mergim Berisha
6.7

10-Mergim Berisha

46'

Tiền đạo

Valentin Gendrey

15-Valentin Gendrey

Hậu vệ

Diadie Samassekou

18-Diadie Samassekou

Tiền vệ

Haris Tabakovic

26-Haris Tabakovic

85'

Tiền đạo

Florian Micheler
6.6

28-Florian Micheler

59'

Tiền vệ

Jacob Bruun Larsen
6.7

29-Jacob Bruun Larsen

73'

Tiền đạo

Stanley N'Soki

34-Stanley N'Soki

Hậu vệ

Luca Philipp

37-Luca Philipp

Thủ môn

Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Dino Toppmoller

 

Christian Ilzer

Christian Ilzer

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn