Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

Hannah Hampton5.4
1-Hannah Hampton
Lucy Bronze7.0 82'
2-Lucy Bronze
Millie Bright5.2
5-Millie Bright
Leah Williamson6.8 61'
6-Leah Williamson
Jess Carter6.3
3-Jess Carter
Georgia·Stanway7.7
8-Georgia·Stanway
Ella Toone5.5 46'
10-Ella Toone
Keira Walsh6.3
4-Keira Walsh
Bethany·Mead7.0 82'
7-Bethany·Mead
Alessia Russo6.3 73'
9-Alessia Russo
Lauren Hemp5.8
11-Lauren Hemp
Ann Katrin Berger5.3
1-Ann Katrin Berger
Giulia Gwinn5.2 63'
15-Giulia Gwinn
Sara Doorsoun-Khajeh6.1 68'
23-Sara Doorsoun-Khajeh
Janina Minge6.2
6-Janina Minge
Sarai Linder6.7 46'
2-Sarai Linder
Sjoeke Nüsken 63'
9-Sjoeke Nüsken
Elisa Senss6.5
20-Elisa Senss
Jule Brand6.6
22-Jule Brand
Linda Dallmann6.8
16-Linda Dallmann
Klara Buhl7.5 81'
19-Klara Buhl
Giovanna Hoffmann6.0 46'
24-Giovanna Hoffmann

Thay người

82'

Lucy Bronze

12-M. Le Tissier

2-Lucy Bronze

82'

Bethany·Mead

20-Jessica Naz

7-Bethany·Mead

73'

Alessia Russo

19-Chloe Kelly

9-Alessia Russo

61'

Leah Williamson

16-Alex Greenwood

6-Leah Williamson

46'

Ella Toone

14-Jess Park

10-Ella Toone

81'

Klara Buhl

26-Vivien Endemann

19-Klara Buhl

68'

Sara Doorsoun-Khajeh

4-Sophia Kleinherne

23-Sara Doorsoun-Khajeh

63'

Giulia Gwinn

5-Pia-Sophie·Wolter

15-Giulia Gwinn

63'

Sjoeke Nüsken

13-Sara Däbritz

9-Sjoeke Nüsken

46'

Sarai Linder

17-Felicitas·Rauch

2-Sarai Linder

46'

Giovanna Hoffmann

25-Selina·Cerci

24-Giovanna Hoffmann

Đội hình xuất phát

Hannah Hampton
5.4

1-Hannah Hampton

Thủ môn

Lucy Bronze
7.0

2-Lucy Bronze

82'

Hậu vệ

Millie Bright
5.2

5-Millie Bright

Hậu vệ

Leah Williamson
6.8

6-Leah Williamson

61'

Hậu vệ

Jess Carter
6.3

3-Jess Carter

Hậu vệ

Georgia·Stanway
7.7

8-Georgia·Stanway

Tiền vệ

Ella Toone
5.5

10-Ella Toone

46'

Tiền vệ

Keira Walsh
6.3

4-Keira Walsh

Tiền vệ

Bethany·Mead
7.0

7-Bethany·Mead

82'

Tiền đạo

Alessia Russo
6.3

9-Alessia Russo

73'

Tiền đạo

Lauren Hemp
5.8

11-Lauren Hemp

Tiền đạo

Ann Katrin Berger
5.3

1-Ann Katrin Berger

Thủ môn

Giulia Gwinn
5.2

15-Giulia Gwinn

63'

Hậu vệ

Sara Doorsoun-Khajeh
6.1

23-Sara Doorsoun-Khajeh

68'

Hậu vệ

Janina Minge
6.2

6-Janina Minge

Hậu vệ

Sarai Linder
6.7

2-Sarai Linder

46'

Hậu vệ

Sjoeke Nüsken

9-Sjoeke Nüsken

63'

Tiền vệ

Elisa Senss
6.5

20-Elisa Senss

Tiền vệ

Jule Brand
6.6

22-Jule Brand

Tiền vệ

Linda Dallmann
6.8

16-Linda Dallmann

Tiền vệ

Klara Buhl
7.5

19-Klara Buhl

81'

Tiền vệ

Giovanna Hoffmann
6.0

24-Giovanna Hoffmann

46'

Tiền đạo

Dự bị

M. Le Tissier
6.5

12-M. Le Tissier

82'

Hậu vệ

Mary Earps

13-Mary Earps

Thủ môn

Jess Park
6.2

14-Jess Park

46'

Tiền đạo

Esme Morgan

15-Esme Morgan

Hậu vệ

Alex Greenwood
6.5

16-Alex Greenwood

61'

Hậu vệ

Agnes Beever-Jones

17-Agnes Beever-Jones

Tiền đạo

Grace Clinton

18-Grace Clinton

Tiền vệ

Chloe Kelly
6.9

19-Chloe Kelly

73'

Tiền đạo

Jessica Naz
6.2

20-Jessica Naz

82'

Tiền đạo

Anna Victoria Moorhouse

21-Anna Victoria Moorhouse

Thủ môn

L. Parker

22-L. Parker

Hậu vệ

Sophia Kleinherne
6.6

4-Sophia Kleinherne

68'

Hậu vệ

Pia-Sophie·Wolter
6.3

5-Pia-Sophie·Wolter

63'

Tiền vệ

Sydney Lohmann

8-Sydney Lohmann

Tiền vệ

Stina·Johannes

12-Stina·Johannes

Thủ môn

Sara Däbritz
6.5

13-Sara Däbritz

63'

Tiền vệ

Lisanne·Grawe

14-Lisanne·Grawe

Tiền vệ

Felicitas·Rauch
6.5

17-Felicitas·Rauch

46'

Hậu vệ

Nicole Anyomi

18-Nicole Anyomi

Tiền đạo

Sophia·Winkler

21-Sophia·Winkler

Thủ môn

Selina·Cerci
6.1

25-Selina·Cerci

46'

Tiền đạo

Vivien Endemann
6.8

26-Vivien Endemann

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Sarina Wiegman

Sarina Wiegman

 

Horst Hrubesch

Horst Hrubesch

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn