4-1-4-1England Women 4-1-4-1

4-2-3-1 South Africa Women4-2-3-1

Mary Earps6.3
1-Mary Earps
M. Le Tissier7.0
2-M. Le Tissier
Leah Williamson6.5 73'
5-Leah Williamson
Alex Greenwood7.4
6-Alex Greenwood
Esme Morgan6.4 61'
3-Esme Morgan
Georgia·Stanway6.3
4-Georgia·Stanway
Chloe Kelly7.7
7-Chloe Kelly
Jess Park6.1 62'
10-Jess Park
Grace Clinton8.1 62'
8-Grace Clinton
Bethany·Mead6.8 73'
11-Bethany·Mead
Jessica Naz5.9 61'
9-Jessica Naz
K. Swart5.9 46'
1-K. Swart
Lebogang Ramalepe6.0
2-Lebogang Ramalepe
Bambanani Mbane6.6
13-Bambanani Mbane
Tiisetso Makhubela6.7
17-Tiisetso Makhubela
Karabo Dhlamini6.1
7-Karabo Dhlamini
Linda Motlhalo6.3
10-Linda Motlhalo
Amogelang Masego Motau5.5 77'
22-Amogelang Masego Motau
noxolo cesane6.4 46'
12-noxolo cesane
H. Magaia6.1
8-H. Magaia
Thembi Kgatlana8.8
11-Thembi Kgatlana

Thay người

73'

Leah Williamson

5-Leah Williamson

Hậu vệ

Millie Bright

15-Millie Bright

Hậu vệ

73'

Bethany·Mead

11-Bethany·Mead

Tiền vệ

Lauren Hemp

18-Lauren Hemp

Tiền đạo

62'

Jess Park

10-Jess Park

Tiền vệ

Francesca Kirby

16-Francesca Kirby

Tiền vệ

62'

Grace Clinton

8-Grace Clinton

Tiền vệ

Ella Toone

20-Ella Toone

Tiền vệ

61'

Esme Morgan

3-Esme Morgan

Hậu vệ

Lucy Bronze

12-Lucy Bronze

Hậu vệ

61'

Jessica Naz

9-Jessica Naz

Tiền đạo

Alessia Russo

19-Alessia Russo

Tiền đạo

77'

Amogelang Masego Motau

22-Amogelang Masego Motau

Tiền vệ

Sibulele Holweni

18-Sibulele Holweni

Tiền vệ

46'

K. Swart

1-K. Swart

Thủ môn

Andile Dlamini

16-Andile Dlamini

Thủ môn

46'

noxolo cesane

12-noxolo cesane

Tiền vệ

Kholosa Biyana

19-Kholosa Biyana

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Mary Earps
6.3

1-Mary Earps

Thủ môn

M. Le Tissier
7.0

2-M. Le Tissier

Hậu vệ

Leah Williamson
6.5

5-Leah Williamson

73'

Hậu vệ

Alex Greenwood
7.4

6-Alex Greenwood

Hậu vệ

Esme Morgan
6.4

3-Esme Morgan

61'

Hậu vệ

Georgia·Stanway
6.3

4-Georgia·Stanway

Tiền vệ

Chloe Kelly
7.7

7-Chloe Kelly

Tiền vệ

Jess Park
6.1

10-Jess Park

62'

Tiền vệ

Grace Clinton
8.1

8-Grace Clinton

62'

Tiền vệ

Bethany·Mead
6.8

11-Bethany·Mead

73'

Tiền vệ

Jessica Naz
5.9

9-Jessica Naz

61'

Tiền đạo

K. Swart
5.9

1-K. Swart

46'

Thủ môn

Lebogang Ramalepe
6.0

2-Lebogang Ramalepe

Hậu vệ

Bambanani Mbane
6.6

13-Bambanani Mbane

Hậu vệ

Tiisetso Makhubela
6.7

17-Tiisetso Makhubela

Hậu vệ

Karabo Dhlamini
6.1

7-Karabo Dhlamini

Hậu vệ

Linda Motlhalo
6.3

10-Linda Motlhalo

Tiền vệ

Amogelang Masego Motau
5.5

22-Amogelang Masego Motau

77'

Tiền vệ

noxolo cesane
6.4

12-noxolo cesane

46'

Tiền vệ

H. Magaia
6.1

8-H. Magaia

Tiền vệ

Thembi Kgatlana
8.8

11-Thembi Kgatlana

Tiền đạo

Dự bị

Lucy Bronze
6.7

12-Lucy Bronze

61'

Hậu vệ

Hannah Hampton

13-Hannah Hampton

Thủ môn

Keira Walsh

14-Keira Walsh

Tiền vệ

Millie Bright
6.4

15-Millie Bright

73'

Hậu vệ

Francesca Kirby
6.6

16-Francesca Kirby

62'

Tiền vệ

Agnes Beever-Jones

17-Agnes Beever-Jones

Tiền đạo

Lauren Hemp
6.9

18-Lauren Hemp

73'

Tiền đạo

Alessia Russo
6.0

19-Alessia Russo

61'

Tiền đạo

Ella Toone
6.8

20-Ella Toone

62'

Tiền vệ

Anna Victoria Moorhouse

21-Anna Victoria Moorhouse

Thủ môn

Jess Carter

22-Jess Carter

Hậu vệ

L. Parker

23-L. Parker

Hậu vệ

Nondumiso Manengela

3-Nondumiso Manengela

Tiền vệ

Lonathemba Mhlongo

4-Lonathemba Mhlongo

Hậu vệ

Sphumelele Shamase

9-Sphumelele Shamase

Tiền đạo

N. Mthandi

14-N. Mthandi

Tiền vệ

Andile Dlamini
6.5

16-Andile Dlamini

46'

Thủ môn

Sibulele Holweni
6.6

18-Sibulele Holweni

77'

Tiền vệ

Kholosa Biyana
5.9

19-Kholosa Biyana

46'

Tiền vệ

Nicole Lauren Michael

20-Nicole Lauren Michael

Tiền đạo

Dineo Magagula

21-Dineo Magagula

Thủ môn

Nthabiseng Ronisha Majiya

23-Nthabiseng Ronisha Majiya

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Sarina Wiegman

Sarina Wiegman

 

Desiree Ellis

Desiree Ellis

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra