4-2-3-1Ethiopia 4-2-3-1

4-2-3-1 Guinea4-2-3-1

Said Habtamu5.2
22-Said Habtamu
B. Berhane6.4
14-B. Berhane
R. James6.6
3-R. James
M. Solomon7.0
4-M. Solomon
S.Hamid6.0
2-S.Hamid
Gathuoch Panom5.6
6-Gathuoch Panom
Surafel Dagnachew6.3
19-Surafel Dagnachew
Canaan Markneh6.5
8-Canaan Markneh
Wogene Gezahegn5.6 46'
18-Wogene Gezahegn
C. Gugsa6.1 83'
17-C. Gugsa
Abed Yalew6.2 60'
7-Abed Yalew
Moussa Camara7.9
16-Moussa Camara
Ibrahim Diakite6.7
12-Ibrahim Diakite
Saidou Sow6.4
5-Saidou Sow
Antoine Conte5.9 71'
2-Antoine Conte
Issiaga Sylla7.2
3-Issiaga Sylla
Mady Camara6.9 61'
7-Mady Camara
Abdoulaye Touré7.1
23-Abdoulaye Touré
Morlaye Sylla6.2 87'
14-Morlaye Sylla
Seydouba Cisse6.0
15-Seydouba Cisse
François Kamano5.8 87'
19-François Kamano
Sehrou Guirassy8.4 61'
9-Sehrou Guirassy

Thay người

83'

C. Gugsa

17-C. Gugsa

Tiền vệ

Mesfin Tafesse

9-Mesfin Tafesse

Tiền đạo

60'

Abed Yalew

7-Abed Yalew

Tiền đạo

Mohammednur Nasir

11-Mohammednur Nasir

Tiền đạo

46'

Wogene Gezahegn

18-Wogene Gezahegn

Tiền vệ

Yared Bayeh

16-Yared Bayeh

Hậu vệ

87'

Morlaye Sylla

14-Morlaye Sylla

Tiền vệ

Kandet Diawara

20-Kandet Diawara

Tiền đạo

87'

François Kamano

19-François Kamano

Tiền vệ

Aliou Balde

10-Aliou Balde

Tiền đạo

71'

Antoine Conte

2-Antoine Conte

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté

4-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

61'

Mady Camara

7-Mady Camara

Tiền vệ

Cheick Conde

6-Cheick Conde

Tiền vệ

61'

Sehrou Guirassy

9-Sehrou Guirassy

Tiền đạo

Mohamed Bayo

11-Mohamed Bayo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Said Habtamu
5.2

22-Said Habtamu

Thủ môn

B. Berhane
6.4

14-B. Berhane

Hậu vệ

R. James
6.6

3-R. James

Hậu vệ

M. Solomon
7.0

4-M. Solomon

Hậu vệ

S.Hamid
6.0

2-S.Hamid

Hậu vệ

Gathuoch Panom
5.6

6-Gathuoch Panom

Tiền vệ

Surafel Dagnachew
6.3

19-Surafel Dagnachew

Tiền vệ

Canaan Markneh
6.5

8-Canaan Markneh

Tiền vệ

Wogene Gezahegn
5.6

18-Wogene Gezahegn

46'

Tiền vệ

C. Gugsa
6.1

17-C. Gugsa

83'

Tiền vệ

Abed Yalew
6.2

7-Abed Yalew

60'

Tiền đạo

Moussa Camara
7.9

16-Moussa Camara

Thủ môn

Ibrahim Diakite
6.7

12-Ibrahim Diakite

Hậu vệ

Saidou Sow
6.4

5-Saidou Sow

Hậu vệ

Antoine Conte
5.9

2-Antoine Conte

71'

Hậu vệ

Issiaga Sylla
7.2

3-Issiaga Sylla

Hậu vệ

Mady Camara
6.9

7-Mady Camara

61'

Tiền vệ

Abdoulaye Touré
7.1

23-Abdoulaye Touré

Tiền vệ

Morlaye Sylla
6.2

14-Morlaye Sylla

87'

Tiền vệ

Seydouba Cisse
6.0

15-Seydouba Cisse

Tiền vệ

François Kamano
5.8

19-François Kamano

87'

Tiền vệ

Sehrou Guirassy
8.4

9-Sehrou Guirassy

61'

Tiền đạo

Dự bị

F. Getahun

1-F. Getahun

Thủ môn

Frezer Kasa

5-Frezer Kasa

Hậu vệ

Mesfin Tafesse
6.1

9-Mesfin Tafesse

83'

Tiền đạo

Binyam Belay

10-Binyam Belay

Tiền vệ

Mohammednur Nasir

11-Mohammednur Nasir

60'

Tiền đạo

B. Desta

12-B. Desta

Tiền đạo

Dawit Mamo Werkneh

13-Dawit Mamo Werkneh

Hậu vệ

A. Demissie

15-A. Demissie

Tiền vệ

Yared Bayeh
7.4

16-Yared Bayeh

46'

Hậu vệ

B. Ayten

20-B. Ayten

Tiền vệ

Asrat Tunjo

21-Asrat Tunjo

Tiền vệ

abubakar nuri

23-abubakar nuri

Thủ môn

Ousmane Camara

1-Ousmane Camara

Thủ môn

Ibrahima Sory Conté
6.0

4-Ibrahima Sory Conté

71'

Hậu vệ

Cheick Conde
6.1

6-Cheick Conde

61'

Tiền vệ

Algassime Bah

8-Algassime Bah

Tiền đạo

Aliou Balde
6.1

10-Aliou Balde

87'

Tiền đạo

Mohamed Bayo
6.9

11-Mohamed Bayo

61'

Tiền đạo

Naby Youssouf Oulare

13-Naby Youssouf Oulare

Hậu vệ

Mohamed Soumah

17-Mohamed Soumah

Hậu vệ

Aguibou Camara

18-Aguibou Camara

Tiền vệ

Kandet Diawara
6.7

20-Kandet Diawara

87'

Tiền đạo

Sekou Sylla

21-Sekou Sylla

Hậu vệ

mory keita

22-mory keita

Thủ môn

Huấn luyện viên

Gebremedhin Haile

Gebremedhin Haile

 

Michel Dussuyer

Michel Dussuyer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra