Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

Lucas flores
40-Lucas flores
Nicolas Andereggen
33-Nicolas Andereggen
J. Bonetto
11-J. Bonetto
almeida breno
98-almeida breno
Pablo Gonzalez Juarez
17-Pablo Gonzalez Juarez
Lampros ioannou
22-Lampros ioannou
Emmanuel Lomotey
12-Emmanuel Lomotey
Richard Ofori
37-Richard Ofori
Panagiotis Panagiotou
16-Panagiotis Panagiotou
marios pechlivanis
10-marios pechlivanis
Jalil saadi
25-Jalil saadi
Vlad Dragomir
30-Vlad Dragomir
David Goldar
5-David Goldar
Jairo da Silva
10-Jairo da Silva
Jaja
11-Jaja
Pêpê
88-Pêpê
Kostas Pileas
2-Kostas Pileas
Ivan Šunjić
26-Ivan Šunjić
Muamer Tanković
22-Muamer Tanković
Ivica Ivušić
1-Ivica Ivušić
Mehdi Boukamir
32-Mehdi Boukamir
Felipe Bruno
7-Felipe Bruno

Đội hình xuất phát

Lucas flores

40-Lucas flores

Thủ môn

Nicolas Andereggen

33-Nicolas Andereggen

Tiền đạo

J. Bonetto

11-J. Bonetto

Tiền đạo

almeida breno

98-almeida breno

Tiền đạo

Pablo Gonzalez Juarez

17-Pablo Gonzalez Juarez

Tiền vệ

Lampros ioannou

22-Lampros ioannou

Tiền đạo

Emmanuel Lomotey

12-Emmanuel Lomotey

Tiền vệ

Richard Ofori

37-Richard Ofori

Hậu vệ

Panagiotis Panagiotou

16-Panagiotis Panagiotou

Tiền vệ

marios pechlivanis

10-marios pechlivanis

Tiền đạo

Jalil saadi

25-Jalil saadi

Tiền vệ

Vlad Dragomir

30-Vlad Dragomir

Tiền vệ

David Goldar

5-David Goldar

Hậu vệ

Jairo da Silva

10-Jairo da Silva

Tiền vệ

Jaja

11-Jaja

Tiền vệ

Pêpê

88-Pêpê

Tiền vệ

Kostas Pileas

2-Kostas Pileas

Hậu vệ

Ivan Šunjić

26-Ivan Šunjić

Tiền vệ

Muamer Tanković

22-Muamer Tanković

Tiền đạo

Ivica Ivušić

1-Ivica Ivušić

Thủ môn

Mehdi Boukamir

32-Mehdi Boukamir

Hậu vệ

Felipe Bruno

7-Felipe Bruno

Tiền đạo

Dự bị

martin bogatinov

1-martin bogatinov

Thủ môn

Roman nikita dubov

18-Roman nikita dubov

Tiền đạo

Rubén Hernández

19-Rubén Hernández

Tiền đạo

Nicolae Milinceanu

20-Nicolae Milinceanu

Tiền đạo

Venizelou konstantinos

23-Venizelou konstantinos

Hậu vệ

Michalis papastylianou

45-Michalis papastylianou

Thủ môn

nikolas perdios

47-nikolas perdios

Tiền đạo

demetris christofi

77-demetris christofi

Tiền đạo

georgios angelopoulos

80-georgios angelopoulos

Tiền đạo

yohan baret

93-yohan baret

Hậu vệ

Daniel Tetour

94-Daniel Tetour

Tiền vệ

Domingos Quina

8-Domingos Quina

46'

Tiền vệ

Léo Natel

9-Léo Natel

Tiền đạo

Mateo Tanlongo

16-Mateo Tanlongo

Tiền vệ

Jonathan Silva

19-Jonathan Silva

Hậu vệ

Moustapha Name

25-Moustapha Name

Tiền vệ

Anderson Silva

33-Anderson Silva

Tiền đạo

pontelo rafael

45-pontelo rafael

Hậu vệ

marios ilia

70-marios ilia

Tiền đạo

João Correia

77-João Correia

Tiền đạo

neophytos michael

93-neophytos michael

Thủ môn

Athanasios Papadoudis

99-Athanasios Papadoudis

Thủ môn

Huấn luyện viên

David Badia Cequier

David Badia Cequier

 

Juan Carlos Carcedo

Juan Carlos Carcedo

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn