Đội hình

Đội hình: 5-4-1

Đội hình: 3-1-4-2

Courtney Brosnan8.2
1-Courtney Brosnan
Heather Payne5.8
19-Heather Payne
Megan Finnigan6.3
20-Megan Finnigan
Justine Monique·Vanhaevermaet6.8
8-Justine Monique·Vanhaevermaet
Sara Holmgaard5.8
23-Sara Holmgaard
Lucy Graham5.5
17-Lucy Graham
Katja Snoeijs6.1 62'
25-Katja Snoeijs
Honoka Hayashi5.8 72'
6-Honoka Hayashi
Clare Wheeler5.2
7-Clare Wheeler
M. Lawley5.5 73'
14-M. Lawley
Toni Payne5.7 81'
9-Toni Payne
Teagan Micah6.0
16-Teagan Micah
Jenna Clark6.5 61'
17-Jenna Clark
Gemma Bonner7.7
23-Gemma Bonner
H. Silcock6.6 61'
34-H. Silcock
Fuka Nagano6.7
8-Fuka Nagano
G. Fisk6.8 85'
4-G. Fisk
Marie Therese·Hobinger6.2
14-Marie Therese·Hobinger
Ceri Holland6.9
18-Ceri Holland
T. Hinds6.3
12-T. Hinds
Olivia Smith6.0
11-Olivia Smith
L. Kiernan5.6 71'
9-L. Kiernan

Thay người

81'

Toni Payne

4-I. Hobson

9-Toni Payne

73'

M. Lawley

21-Veatriki Sarri

14-M. Lawley

72'

Honoka Hayashi

47-Karoline Olesen

6-Honoka Hayashi

62'

Katja Snoeijs

11-Emma Bissell

25-Katja Snoeijs

85'

G. Fisk

20-Yana Daniels

4-G. Fisk

71'

L. Kiernan

13-M. Enderby

9-L. Kiernan

61'

Jenna Clark

7-Cornelia Kapocs

17-Jenna Clark

61'

H. Silcock

3-Gemma Evans

34-H. Silcock

Đội hình xuất phát

Courtney Brosnan
8.2

1-Courtney Brosnan

Thủ môn

Heather Payne
5.8

19-Heather Payne

Hậu vệ

Megan Finnigan
6.3

20-Megan Finnigan

Hậu vệ

Justine Monique·Vanhaevermaet
6.8

8-Justine Monique·Vanhaevermaet

Hậu vệ

Sara Holmgaard
5.8

23-Sara Holmgaard

Hậu vệ

Lucy Graham
5.5

17-Lucy Graham

Hậu vệ

Katja Snoeijs
6.1

25-Katja Snoeijs

62'

Tiền vệ

Honoka Hayashi
5.8

6-Honoka Hayashi

72'

Tiền vệ

Clare Wheeler
5.2

7-Clare Wheeler

Tiền vệ

M. Lawley
5.5

14-M. Lawley

73'

Tiền vệ

Toni Payne
5.7

9-Toni Payne

81'

Tiền đạo

Teagan Micah
6.0

16-Teagan Micah

Thủ môn

Jenna Clark
6.5

17-Jenna Clark

61'

Hậu vệ

Gemma Bonner
7.7

23-Gemma Bonner

Hậu vệ

H. Silcock
6.6

34-H. Silcock

61'

Hậu vệ

Fuka Nagano
6.7

8-Fuka Nagano

Tiền vệ

G. Fisk
6.8

4-G. Fisk

85'

Tiền vệ

Marie Therese·Hobinger
6.2

14-Marie Therese·Hobinger

Tiền vệ

Ceri Holland
6.9

18-Ceri Holland

Tiền vệ

T. Hinds
6.3

12-T. Hinds

Tiền vệ

Olivia Smith
6.0

11-Olivia Smith

Tiền đạo

L. Kiernan
5.6

9-L. Kiernan

71'

Tiền đạo

Dự bị

I. Hobson
6.5

4-I. Hobson

81'

Hậu vệ

Emma Bissell
6.3

11-Emma Bissell

62'

Tiền đạo

Emily Ramsey

12-Emily Ramsey

Thủ môn

R. Foster

13-R. Foster

Thủ môn

Veatriki Sarri
6.5

21-Veatriki Sarri

73'

Tiền đạo

M. Settle

38-M. Settle

Tiền vệ

H. Jones

40-H. Jones

Tiền đạo

Lauren Thomas

42-Lauren Thomas

Tiền đạo

Karoline Olesen
6.5

47-Karoline Olesen

72'

Tiền vệ

Gemma Evans
7.0

3-Gemma Evans

61'

Hậu vệ

Niamh Fahey

5-Niamh Fahey

Hậu vệ

Cornelia Kapocs
6.6

7-Cornelia Kapocs

61'

Tiền đạo

M. Enderby
5.9

13-M. Enderby

71'

Tiền đạo

Yana Daniels
6.3

20-Yana Daniels

85'

Tiền đạo

Zara shaw

36-Zara shaw

Tiền vệ

Eva Spencer

47-Eva Spencer

Thủ môn

Huấn luyện viên

Mo Marley

Mo Marley

 

Matt Beard

Matt Beard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn