Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-2-3-1

george pickford
1-george pickford
Aled thomas
4-Aled thomas
jack tierney
5-jack tierney
Roman Dixon6.0
6-Roman Dixon
Nathan Patterson6.0 62'
2-Nathan Patterson
Luke Butterfield
8-Luke Butterfield
Harrison Armegang7.3
10-Harrison Armegang
Isaac heath
3-Isaac heath
charlie whitaker
7-charlie whitaker
Martin Sherif 70'
9-Martin Sherif
omari benjamin
11-omari benjamin
Tom norcott
1-Tom norcott
ashqar ahmed
2-ashqar ahmed
michael stickland6.2
5-michael stickland
Louie Holzman6.8
6-Louie Holzman
Boyd beacroft
3-Boyd beacroft
charlie wellens 46'
8-charlie wellens
jay senga 67'
4-jay senga
emmanuel osho
7-emmanuel osho
tyler sackey
10-tyler sackey
maddox mcmillan 46'
11-maddox mcmillan
jeremiah peters okine 68'
9-jeremiah peters okine

Thay người

70'

Martin Sherif

17-owen barker

9-Martin Sherif

62'

Nathan Patterson

14-odin smith samuels

2-Nathan Patterson

68'

jeremiah peters okine

15-verrell george

9-jeremiah peters okine

67'

jay senga

14-sam harrison

4-jay senga

46'

charlie wellens

12-kai source

8-charlie wellens

46'

maddox mcmillan

16-luke howard

11-maddox mcmillan

Đội hình xuất phát

george pickford

1-george pickford

Thủ môn

Aled thomas

4-Aled thomas

Tiền vệ

jack tierney

5-jack tierney

Hậu vệ

Roman Dixon
6.0

6-Roman Dixon

Tiền đạo

Nathan Patterson
6.0

2-Nathan Patterson

62'

Hậu vệ

Luke Butterfield

8-Luke Butterfield

Tiền vệ

Harrison Armegang
7.3

10-Harrison Armegang

Hậu vệ

Isaac heath

3-Isaac heath

Tiền vệ

charlie whitaker

7-charlie whitaker

Tiền vệ

Martin Sherif

9-Martin Sherif

70'

Tiền đạo

omari benjamin

11-omari benjamin

Tiền vệ

Tom norcott

1-Tom norcott

Thủ môn

ashqar ahmed

2-ashqar ahmed

Hậu vệ

michael stickland
6.2

5-michael stickland

Hậu vệ

Louie Holzman
6.8

6-Louie Holzman

Tiền vệ

Boyd beacroft

3-Boyd beacroft

Tiền vệ

charlie wellens

8-charlie wellens

46'

Tiền vệ

jay senga

4-jay senga

67'

Tiền vệ

emmanuel osho

7-emmanuel osho

Tiền vệ

tyler sackey

10-tyler sackey

Hậu vệ

maddox mcmillan

11-maddox mcmillan

46'

Tiền vệ

jeremiah peters okine

9-jeremiah peters okine

68'

Tiền đạo

Dự bị

Fraser barnsley

12-Fraser barnsley

Thủ môn

odin smith samuels

14-odin smith samuels

62'

Hậu vệ

Callum Bates

15-Callum Bates

Tiền vệ

Jacob Beaumont-Clark

16-Jacob Beaumont-Clark

Tiền vệ

owen barker

17-owen barker

70'

Tiền vệ

kai source

12-kai source

46'

Tiền đạo

harrison rhone

13-harrison rhone

Thủ môn

sam harrison

14-sam harrison

67'

Hậu vệ

verrell george

15-verrell george

68'

Tiền vệ

luke howard

16-luke howard

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Paul Tait

Paul Tait

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn